Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success - Đề số 4

Listen and choose a or b. Listen and tick. Look and complete the words. Match. Read and complete sentences with available words. Look and write.

Cuộn nhanh đến câu

Đề bài

A. LISTENING

I. Listen and choose a or b.


 

1. a. Touch your hair!            

     b. It’s an ear.

2. a. Is this a fox?

     b. May I speak Vietnamese?                                       

3. a. That’s my friend, Lucy.                                           

     b. It’s very nice of you, Mai.                                      

4. a. Do you like painting, Peter?                                    

     b. Is it your new ruler, Nam?

II. Listen and tick.


B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Look and complete the words.

II. Match.  

1. Is this our playground?

a. It’s black and white.

2. Let’s go to the library.

b. No, you can’t.

3. Can I go out?

c. Yes, I do.

4. Do you have a notebook?

d. OK, let’s go.

5. What colour is it?

e. Yes, it is.

III. Read and complete sentences with available words.

do         open         colour        playing       your

1. May I _____________ my book, Mr Loc? – Yes, you can.

2. Is that ____________ computer room? – Yes, it is.

3. What ____________ is your pencil case? – It’s red.

4. What do you ____________ at break time?

5. Do you like ______ blind man’s bluff? – Yes, I do.

IV. Look and write.


Đáp án

ĐÁP ÁN

Thực hiện: Ban chuyên môn baitap365.com

A. LISTENING

I. Listen and choose a or b.

1. b

2. b

3. a

4. b

II. Listen and tick.

1. a

2. c

3. a

4. b

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Look and complete the words.

1. Mouth

2. Paint

3. Poster

4. Brown

5. Badminton

II. Match

1 – e

2 – d

3 – b

4 – c

5 – a

III. Read and complete sentences with available words.

1. open

2. your

3. color

4. do

5. playing

IV. Look and write.  

1.

A: Let’s go to the music room.

B: OK, let’s go.

2.

A: What color are they?

B: They’re black and white.

3.

A: What’s your name?

B: Her name is Mai.

4. Touch your hair!

LỜI GIẢI CHI TIẾT

A. LISTENING

I. Listen and choose a or b. (Nghe và chọn a hoặc b.)  

Bài nghe:

1. It’s an ear. (Đó là một cái tai.)

2. May I speak Vietnamese? (Tôi có thể nói tiếng Việt không?)

3. That’s my friend, Lucy. (Đó là bạn của tôi, Lucy.)

4. Is it your new ruler, Nam? (Đó có phải chiếc thước kẻ mới của cậu không, Nam?)

II. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick.)

Bài nghe:

1.

A: What do you do at break time?   

(Cậu làm gì vào giờ giải lao?)                                         

B: I play football with my friends.

(Mình chơi bóng đá cùng bạn bè.)

2.

A: Can I borrow your eraser, Nam?

(Mình có thể mượn cục tẩy của cậu không, Nam?)

B: Yes, you can.

(Được, cậu có thể.)

3. Open your mouth! Good boy!

(Mở miệng của cháu ra nào! Giỏi lắm!)

4. Nam, close your book, please.

(Nam, làm ơn hãy đóng sách của em lại.)

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Look and complete the words. (Nhìn và hoàn thành các từ.)

1. Mouth (n): cái miệng

2. Paint (n): vẽ (bằng cọ)

3. Poster (n): tấm áp phích

4. Brown (adj): màu nâu

5. Badminton (n): môn cầu lông

II. Match. (Nối.)

1. Is this our playground?

a. It’s black and white.

2. Let’s go to the library.

b. No, you can’t.

3. Can I go out?

c. Yes, I do.

4. Do you have a notebook?

d. OK, let’s go.

5. What colour is it?

e. Yes, it is.

1 – e

Is this our playground? (Đây có phải sân chơi của chúng ta không?)

Yes, it is. (Đúng vậy.)

2 – d

Let’s go to the library. (Hãy cùng đến thư viện nào.)

OK, let’s go. (Được thôi, đi nào.)

3 – b

Can I go out? (Tôi có thể ra ngoài không?)

No, you can’t. (Không, bạn không thể.)

4 – c

Do you have a notebook? (Cậu có quyển sổ ghi chép không?)

Yes, I do. (Mình có.)

5 – a

What colour is it? (Nó màu gì vậy?)

It’s black and white. (Nó màu trắng và đen.)

III. Read and complete sentences with available words.

(Đọc và hoàn thành các câu với những từ cho sẵn.)

do         open         colour        playing       your

1. May I open my book, Mr Loc? – Yes, you can.

(Em có thể mở sách được không ạ, thầy Lộc ơi? – Được, em có thể.)

2. Is that your computer room? – Yes, it is.

(Kia có phải phòng máy vi tính của cậu không? – Đúng vậy.)

3. What colour is your pencil case? – It’s red.

(Túi đựng bút của cậu màu gì vậy? – Nó màu đỏ.)

4. What do you do at break time?

(Cậu làm gì vào giờ giải lao?)

5. Do you like playing blind man’s bluff? – Yes, I do.

(Cậu có thích chơi bịt mắt bắt dê không? – Mình có.)

IV. Look and write. (Nhìn và viết.)

1. Cấu trúc rủ ai đó cùng làm gì:

Let’s + động từ nguyên mẫu.

A: Let’s go to the music room. (Hãy cùng đến phòng âm nhạc nào.)

B: OK, let’s go. (Được, cùng đi nào.)

2. Cấu trúc hỏi và đáp về màu sắc của vật gì đó:

Hỏi: What colour + to be + danh từ?

Đáp: S + to be + màu.

A: What color are they? (Chúng có màu gì vậy?)

B: They’re black and white. (Chúng màu đen và trắng.)

3. Cấu trúc hỏi và đáp tên của ai đó:

Hỏi: What + to be + tính từ sở hữu + name?

Đáp: Tính từ sở hữu + name + to be + tên.

A: What’s your name? (Tên cô ấy là gì vậy?)

B: Her name is Mai. (Tên cô ấy là Mai.) 

4. Touch your hair! (Hãy chạm vào tóc của bạn!)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm và phương pháp thực hiện steaming, cơ chế hoạt động, loại thực phẩm phù hợp và ưu nhược điểm của phương pháp này.

Những nguyên nhân gây nếp nhăn - Phương pháp loại bỏ và chăm sóc da để ngăn ngừa nếp nhăn

Khái niệm về maintain appearance và vai trò của nó trong bảo trì và duy trì hình ảnh sản phẩm. Những yếu tố ảnh hưởng đến maintain appearance bao gồm môi trường, sử dụng và bảo quản sản phẩm. Các phương pháp maintain appearance bao gồm vệ sinh, bảo dưỡng và sử dụng sản phẩm đúng cách. Đánh giá và kiểm soát maintain appearance đảm bảo sản phẩm giữ được vẻ ngoài tốt và đáp ứng yêu cầu chất lượng.

Khái niệm về nhiệt độ thích hợp

Khái niệm về Setting

Pressing Cloth: Giới thiệu, Loại vải, Cách sử dụng và Lợi ích

Khái niệm về backandforth motion

Khái niệm về Circular Motion

Khái niệm về Distorting và cách tạo hiệu ứng âm thanh đặc biệt. Tổng quan về các loại hiệu ứng Distorting phổ biến và cách sử dụng trong âm nhạc rock, điện tử, blues và punk.

Khái niệm về Steamer và cách thức hoạt động của nó. Các loại Steamer và cách sử dụng của từng loại. Cấu tạo và cách sử dụng Steamer. Hướng dẫn sử dụng và làm sạch Steamer.

Xem thêm...
×