Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bọ Hung Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start - Đề số 2

Listen and tick. Unscramble the letters to make the correct words. Look at the picture and complete the paragraph with the available words. Choose the correct answer. Look at the pictures and read the questions. Write one-word answers.

Cuộn nhanh đến câu

Đề bài

A. LISTENING

Listen and tick.   

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Unscramble the letters to make the correct words. 

II. Look at the picture and complete the paragraph with the available words. 

blue         rulers         book        chairs        red


Toby is showing Pat his classroom. There is a desk and two (1) ______. On the desk is a (2) _______ and three (3) _________. The book is (4) _______. Three rulers are blue, (5) _______ and purple.

III. Choose the correct answer.

1. ______ do you have English?

A. What

B. When

C. Who

2. What’s he doing? – He’s _______.

A. sleeping

B. sleep

C. sleeps

3. I _____ like dogs.

A. not

B. am

C. don’t

4. I have Music ______ Thursdays.

A. on

B. in

C. at

5. She’s ______ Japan.

A. to

B. from

C. of

IV. Look at the pictures and read the questions. Write one-word answers.

1. Where is the dog?

It’s in the ______ room.

2. What is the dog doing?

It’s ________.

3. Where is the mirror?

In the _______.

4. Where is the book?

On the ______.

5. Where is the cat?

It’s in the ________.

 -------------------THE END-------------------


đ

ĐÁP ÁN

Thực hiện: Ban chuyên môn baitap365.com

A. LISTENING

Listen and tick.  

1. C

2. C

3. C

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Unscramble the letters to make the correct words.

1. sing

2. draw

3. open

4. purple

5. stand

II. Look at the picture and complete the paragraph with the available words.

1. chairs

2. book

3. rulers

4. blue

5. red

III. Choose the correct answer.

1. B

2. A

3. C

4. A

5. B

IV. Look at the pictures and read the questions. Write one-word answers.

1. living

2. sleeping

3. bedroom

4. bed

5. kitchen

 LỜI GIẢI CHI TIẾT

A. LISTENING

Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu tích.)

Bài nghe:

1. Who is he? (Anh ấy là ai?)

A: Who’s he? Is he your brother?

(Anh ấy là ai vậy? Có phải anh trai của cậu không?)

B: No. He isn’t my brother.

(Không phải. Anh ấy không phải anh trai của mình.) 

A: Is he your uncle?

(Vậy có phải là chú của cậu không?)

B: No, he isn’t. He is my cousin.

(Không phải. Đó là anh họ của mình.)

A: Oh, your cousin. Cool!

(À, ra là anh  họ của cậu. Hay đó.)

2. Is Toby's father tall, short or handsome?

(Bố của Toby cao, thấp hay đẹp trai?)

A: Toby, is your father tall?

(Toby này, bố của cậu có cao không?)

B: No, he isn’t tall.

(Ông ấy không cao lắm đâu.)           

A: Is your father short?

(Thế ông ấy có thấp không?)

B: No. He isn’t tall and he isn’t short. But he’s handsome.

(Không. Bố mình không cao cũng chẳng thấp. Nhưng ông ấy đẹp trai nha.)

A: He’s handsome? Show me the picture.

(Ồ chú ấy đẹp trai sao? Cho mình xem ảnh với.)

3. Who is he? (Người này là ai vậy?)

A: Is this your family, Toby?

(Đây là gia đình của cậu đúng không Toby?)

B: Yes, it is. (Đúng rồi.)

A: Who is he? Is he your grandfather?

(Người này là ai vậy? Có phải ông của cậu không?)

B: No, he isn’t. He’s my uncle.

(Không phải đâu. Đó là bác trai của mình đấy.)

A: Oh, sorry.

(Ôi, mình xin lỗi.)

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Unscramble the letters to make the correct words.

(Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành những từ đúng.)

1. sing (v): ca hát

2. draw (v): vẽ

3. open (v): mở ra

4. purple (adj): màu tím

5. stand (v): đứng

II. Look at the picture and complete the paragraph with the available words.

(Quan sát tranh và hoàn thành đoạn văn với những từ cho sẵn.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Toby is showing Pat his classroom. There is a desk and two chairs. On the desk is a book and three rulers. The book is blue. Three rulers are blue, red and purple.

Tạm dịch:

Toby đang cho Pat xem lớp học của cậu ấy. Có một cái bàn học và 2 chiếc ghế. Trên bàn học là một quyển sách và 3 chiếc thước kẻ. Quyển sách màu xanh dương. 3 chiếc thước kẻ màu xanh dương, đỏ và tím.

III. Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

1. B

Cấu trúc câu hỏi người khác khi nào có môn học nào đó:

When + do/does + S + have + môn học?

When do you have English?

(Khi nào cậu có môn tiếng Anh?)

2. A

Cấu trúc câu trả lời về việc ai đó đang làm gì (thì hiện tại tiếp diễn.):

S + to be + V-ing.

What’s he doing? – He’s sleeping.

(Anh ấy đang làm gì vậy? – Anh ấy đang ngủ.)

(He’s = He is)

3. C

Cấu trúc câu dùng khi muốn bày tỏ thái độ không thích việc/vật/hoạt động nào đó:

S + don’t/doesn’t + like + V-ing/N.

I don’t like dogs.

(Mình không thích mấy chú chó.)

4. A

On + thứ/ngày

I have Music on Thursdays.

(Mình có môn Âm nhạc vào mỗi thứ Năm.)

5. B

Cấu trúc câu nói ai đó đến từ đâu:

S + to be + from + địa điểm.

She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật Bản.)

(She’s = She is)

IV. Look at the pictures and read the questions. Write one-word answers

(Quan sát tranh và đọc những câu hỏi. Viết câu trả lời với chỉ 1 từ duy nhất.)

1. Where is the dog?

(Chú chó ở đâu?)

It’s in the living room.

(Nó ở phòng khách.)

2. What is the dog doing?

(Chú chó đang làm gì?)

It’s sleeping.

(Nó đang ngủ.)

3. Where is the mirror?

(Chiếc gương ở đâu?)

In the bedroom.

(Trong phòng ngủ.)

4. Where is the book?

(Quyển sách ở đâu?)

On the bed.

(Ở trên giường.)

5. Where is the cat?

(Chú mèo ở đâu?)

It’s in the kitchen.

(Nó ở trong bếp.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về lặp lại và vai trò của nó trong lập trình. Lặp lại là khái niệm quan trọng trong lập trình với vai trò giúp thực hiện tác vụ nhiều lần mà không cần viết lại mã lệnh. Nó giúp tối ưu hóa quá trình thực thi mã và giảm thiểu sự lặp lại mã lệnh. Ví dụ, việc in ra dãy số từ 1 đến 10 có thể được thực hiện bằng một vòng lặp thay vì viết tất cả các lệnh in. Lặp lại còn đóng vai trò quan trọng trong xử lý dữ liệu và giải quyết các bài toán phức tạp. Nắm vững khái niệm này là quan trọng để trở thành một lập trình viên thành thạo.

Khái niệm về luồng điều khiển và các loại, cấu trúc điều khiển trong lập trình. Ví dụ về việc sử dụng luồng điều khiển để tính tổng, kiểm tra số nguyên tố và sắp xếp mảng.

Khái niệm về chương trình trong công nghệ thông tin, vai trò, cấu thành và quy trình phát triển chương trình. Các ngôn ngữ lập trình phổ biến và quan trọng.

Viết Chương Trình và Ngôn Ngữ Lập Trình: C, Python, Java, JavaScript. Khái niệm cơ bản trong lập trình như biến, hàm, vòng lặp, điều kiện và cú pháp, cách tạo và sử dụng chúng.

Khái niệm về đọc và kỹ năng đọc hiệu quả, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, giải nghĩa và xác định ý chính. Các phương pháp đọc bao gồm đọc chậm, đọc nhanh, đọc đại cương và đọc chi tiết. Quá trình đọc hiểu bao gồm phân tích đoạn văn, tóm tắt nội dung và đánh giá chất lượng văn bản. Ứng dụng của đọc trong đời sống và học tập bao gồm mở rộng kiến thức, nâng cao kỹ năng và giải trí.

Khái niệm về ghi nhật ký: Lợi ích và cấu trúc của ghi nhật ký. Phương pháp ghi nhật ký và ứng dụng của nó.

Khái niệm về phiên làm việc và loại hình phiên làm việc: cá nhân, nhóm và đặc biệt

Khái niệm về lịch sử - định nghĩa và vai trò của nó trong việc tìm hiểu về quá khứ. Giai đoạn lịch sử và các sự kiện quan trọng. Phương pháp nghiên cứu lịch sử - phân tích nguồn liệu, so sánh và đối chiếu.

Khái niệm về phát hiện lỗi và vai trò của nó

Khái niệm về khắc phục lỗi

Xem thêm...
×