Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bọ Hung Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Phonics Smart - Đề số 2

Listen and tick. Unscramble letters to make the correct words. Look and choose the correct sentences. Choose the correct answer. Reorder the words to make correct sentences.

Cuộn nhanh đến câu

Đề bài

A. LISTENING

Listen and tick. 

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Unscramble letters to make the correct words. 

 

II. Look and choose the correct sentences.

III. Choose the correct answer.  

1. How _____ rooms are there in your house?

A. some

B. many

C. do

2. _____ is your mother? – She’s in the garden.

A. Who

B. What

C. Where

3. There _____ some pineapples.

A. is

B. are

C. does

4. Has she got long hair? – Yes, she _____.

A. has

B. do

C. does

5. Where is the sofa? - _____ in the living room.

A. They’re

B. It’s

C. It

IV. Reorder the words to make correct sentences.

1. on/ is/ the wall/ There/ a picture  

__________________________________________.

2. ice cream/ is/ lot/ There/ a/ of

__________________________________________.

3. in/ room/ Is/ a/ bookcase/ there/ the

__________________________________________?

4. green/ She/ got/ eyes/ hasn’t

__________________________________________.

5. got/ I/ a helicopter/ have/ and two balls

__________________________________________.

-------------------THE END-------------------


Đáp án

ĐÁP ÁN

Thực hiện: Ban chuyên môn baitap365.com

A. LISTENING

Listen and tick.  

 

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Unscramble letters to make the correct words. 

1. HAIR

2. DRAW

3. COMPUTER

4. BATHROOM

5. CAKE

II. Look and choose the correct sentences. 

1. B

2. A

3. B

4. B

5. A

III. Choose the correct answer.   

1. B

2. C

3. B

4. A

5. B

IV. Reorder the words to make correct sentences.

1. There is a picture on the wall.

2. There is a lot of ice cream.

3. Is there a bookcase in the room?

4. She hasn’t got green eyes.

5. I have got a helicopter and two balls. 

LỜI GIẢI CHI TIẾT

A. LISTENING

Listen and tick.  

(Nghe và đánh dấu tích.)

Bài nghe:        

a. Has she got short hair? (Cô ấy có mái tóc ngắn đúng không?)

   Yes, she has. (Cô ấy có.)

b. Has he got a big body? (Anh ấy có thân hình to lớn đúng không?)

   No, he hasn’t. (Anh ấy không có.)

c. Has he got a round face? (Anh ấy có khuôn mặt tròn đúng không?)

   No, he hasn’t. He has got an oval face. (Anh ấy không có. Anh ấy có khuôn mặt trái xoan.)

d. Has he got a small nose? (Anh ấy là người có mũi nhỏ đúng không?)

   No, he hasn’t. He has got a big nose. (Anh ấy không có. Anh ấy có cái mũi to.)

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Unscramble letters to make the correct words. 

(Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành những từ đúng.)

1. HAIR (n): tóc

2. DRAW (v): vẽ

3. COMPUTER (n): máy vi tính

4. BATHROOM (n): phòng tắm

5. CAKE (n): bánh ngọt

II. Look and choose the correct sentences. 

(Nhìn tranh và chọn câu đúng.)

1.

A lot of: rất nhiều

Some: một vài

There are some mangoes.

(Có một ít xoài.)

2. She has got blue eyes.

(Cô ấy có đôi mắt màu xanh dương.)

3.

This: dùng để chỉ danh từ số ít, ở gần

That: dùng để chỉ danh từ số ít, ở xa

That is his plane. 

(Kia là chiếc máy bay của cậu ấy.)

4. I run with my legs.

(Mình chạy với đôi chân của mình.)

5.  It’s in the cupboard.

(Nó ở trong tủ đựng đồ.)

III. Choose the correct answer. 

(Chọn đáp án đúng.)

1. B

Cấu trúc hỏi về số lượng của danh từ đếm được:

How many + danh từ số nhiều + are there + …?

How many rooms are there in your house?

(Có bao nhiêu căn phòng trong ngôi nhà của bạn?)

2. C

Who: hỏi về người

What: hỏi về sự vật, sự việc

Where: hỏi về địa điểm

Câu trả lời mang nội dung về địa điểm nên câu hỏi cũng sẽ phải là câu hỏi về địa điểm.

Where is your mother? – She’s in the garden.

(Mẹ của cậu đâu rồi? – Bà ấy đang ở trong vườn.)

(Where is = Where’s)

3. B

Cấu trúc câu nói về số lượng của danh từ số nhiều:

There are + some/a lot of + danh từ số nhiều.

There are some pineapples.

(Có một vài của dứa/khóm/thơm.)

4. A

Cấu trúc câu trả lời ngắn:

Yes, S + have/ has.

No, S + haven’t/hasn’t.

Has she got long hair? – Yes, she has.

(Cô ấy có mái tóc dài không? – Cô ấy có.)

5. B

Where is the sofa? – It’s in the living room.

(Cái ghế sô-pha ở đâu vậy? – Nó ở trong phòng khách.)

(It’s = It is)

IV. Reorder the words to make correct sentences.

(Sắp xếp lại các từ để được những câu đúng.)

1. There is a picture on the wall.

(Có một bức tranh ở trên tường.)

2. There is a lot of ice cream.

(Có rất nhiều kem.)

3. Is there a bookcase in the room?

(Có một cái tủ sách ở trong phòng phải không?)

4. She hasn’t got green eyes.

(Cô ấy không có đôi mắt màu xanh lá.)

5. I have got a helicopter and two balls.

(Mình có một chiếc trực thăng và hai quả bóng.) 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về xử lý gỗ

Khái niệm về gạch và vai trò của nó trong xây dựng. Gạch là vật liệu xây dựng được làm từ đất nung hoặc đất sét thông qua quá trình nung chảy trong lò nung. Nó được sử dụng để xây tường, làm sàn, đường ống và các công trình khác trong xây dựng. Gạch có khả năng chịu lực tốt và đem lại sự ổn định cho công trình. Ngoài tính chức năng, gạch còn có tính thẩm mỹ, với nhiều loại màu sắc và họa tiết khác nhau để tạo điểm nhấn và trang trí cho công trình. Gạch cũng có khả năng điều hòa nhiệt độ và âm thanh trong không gian xây dựng.

Khái niệm về bê tông, sự phát triển của bê tông và các loại bê tông phổ biến

Khái niệm về tăng năng suất sản xuất

Khái niệm về giảm chi phí sản xuất

Khái niệm về năng xuất tỏa nhiệt

Khái niệm về khả năng phát hỏa và yếu tố ảnh hưởng

Khái niệm giảm năng xuất tỏa nhiệt và vai trò của nó trong bảo vệ môi trường

Khái niệm về đo độ ẩm

Khái niệm về độ ẩm - Định nghĩa và vai trò của độ ẩm trong đời sống và sản xuất. Thiết bị đo độ ẩm - Mô tả về các loại thiết bị, cách thức hoạt động và nguyên lý đo độ ẩm. Độ chính xác và độ phân giải của thiết bị đo độ ẩm - Tổng quan về độ chính xác và độ phân giải, cách đánh giá và lựa chọn thiết bị. Ứng dụng của thiết bị đo độ ẩm - Trong nông nghiệp, y tế, điều hòa không khí, sản xuất giấy và gỗ.

Xem thêm...
×