Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Phonics Smart - Đề số 4

Listen and choose the correct answer. Match. Find ONE mistake in each sentence. Choose the correct answer. Reorder the words to make correct sentences.

Cuộn nhanh đến câu

Đề bài

A. LISTENING

Listen and choose the correct answer.  

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Match.

 

II. Find ONE mistake in each sentence.  

1. Has you got a doll?

2. There are a lot of chocolate.

3. It under the sofa.

4. There are picture in my room.

5. How many room are there in your house?

III. Choose the correct answer.  

1. I hear with my _____.

A. eyes

B. ears

C. legs

2. _____ is the dog? It’s in the garden.

A. What

B. Who

C. Where

3. Is there a sofa _____ your room?

A. in

B. under

C. on

4. That is _____ car.

A. he

B. she

C. his

5. Has she ______ an oval face?

A. get

B. getting

C. got

IV. Reorder the words to make correct sentences.

1. toys/ haven’t/ got/ I/ any

__________________________________________.

2. three/ has/ She/ eyes/ got

__________________________________________.

3. rooms/ there/ How many/ in/ are/ your house

__________________________________________?

4. the garden/ There/ tree/ a/ is/ in

__________________________________________.

-------------------THE END-------------------


Đáp án

ĐÁP ÁN

Thực hiện: Ban chuyên môn baitap365.com

A. LISTENING

Listen and choose the correct answer. 

a. A

b. B

c. A

d. B

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Match. 

1. thirteen

2. armchair  

3. hand

4. sister

5. pineapple

II. Find ONE mistake in each sentence. 

1. Has => have  

2. are => is 

3. It => It’s 

4. picture => pictures 

5. room => rooms

III. Choose the correct answer.   

1. B

2. C

3. A

4. C

5. C

IV. Reorder the words to make correct sentences.

1. I haven’t got any toys.

2. She has got three eyes.

3. How many rooms are there in your house?

4. There is a tree in the garden. 

LỜI GIẢI CHI TIẾT

A. LISTENING

Listen and choose the correct answer.  

(Nghe và chọn đáp án đúng.)

Bài nghe:        

a. My name’s May. I have got three balloons.

 (Tên tôi là May. Tôi có 3 quả bóng bay.)

b. My name’s David. I haven’t got any planes. I have got a helicopter.

(Tôi tên là David. Tôi không có máy bay. Tôi có máy bay trực thăng.)

c. My name’s Sam. I have got a plane. I haven’t got any boats.

(Tôi tên là Sam. Tôi có máy bay. Tôi không có thuyền.)

d. My name's Sue. I have got a balloon and a teddy bear.

(Tôi tên là Sue. Tôi có một quả bóng ba và một con gấu bông.)

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Match. (Nối.)

1. Thirteen: số 13

2. Armchair (n): cái ghế bành

3. Hand (n): bàn tay

4. Sister (n): chị/em gái

5. Pineapple (n): quả dứa

II. Find ONE mistake in each sentence. 

(Tìm MỘT lỗi sai trong mỗi câu sau.)

1. Has you got a doll?

Has => Have

Chủ ngữ trong câu là “you” thì chúng ta dùng “Have” chứ không phải “Has”.

Sửa: Have you got a doll? (Câu có một con búp bê không?)

2. There are a lot of chocolate.

are => is

Vì “chocolate” là danh từ không đếm được nên ta coi nó như danh từ số ít, dùng động từ to be “is”.

Sửa: There is a lot of chocolate. (Có rất nhiều sô cô la.)

3. It under the sofa.

It => It’s

Cấu trúc nói về vị trí của vật/người nào đó:

S + to be + giới từ chỉ vị trí.

Sửa: It’s under the sofa. (Nó ở dưới cái ghế sô pha.)

4. There are picture in my room.

picture => pictures

Cấu trúc nói có nhiều vật nào đó ở trong phòng:

There are + (số đếm) + danh từ số nhiều + in my room.

Ta cần thêm “s” vào sau danh từ để tạo danh từ số nhiều.

Sửa: There are pictures in my room. (Có vài bức tranh trong phòng cuẩ mình.)

5. How many room are there in your house?

Cấu trúc hỏi xem nhà của ai đó có bao nhiêu phòng:

How many + rooms + are there in your house?

Sau “How many” luôn luôn là danh từ số nhiều.

Sửa: How many rooms are there in your house? (Có bao nhiêu căn phòng trong ngôi nhà của bạn?)

III. Choose the correct answer. 

(Chọn đáp án đúng.)

1.

eyes (n): mắt

ears  (n): tai

legs (n): chân

I hear with my ears. (Tôi nghe bằng đôi tai của mình.)

2.

Câu hỏi mang ý trả lời về địa điểm nên câu hỏi cũng phải là câu hỏi về địa điểm. Chúng ta dùng “Where” để hỏi về địa điểm.

Where is the dog? It’s in the garden.

(Chú cún của cậu đâu? – Nó đang ở ngoài vườn ấy.)

3.

Cấu trúc hỏi xem có vật gì đó trong phòng của ai đó hay không (số ít):

Is there + a/an + danh từ số ít + in your room?

Is there a sofa in your room?

(Có một cái ghế sô pha trong phòng của cậu có phải không?)

4.

Cấu trúc nói cái gì đó là của ai:

That/This/These/Those + to be + tính từ sở hữu + danh từ.

Trong 3 phương án, chỉ có “his” là tính từ sở hữu.

That is his car. (Kia là chiếc xe ô tô của anh ấy.)

5.

Cấu trúc hỏi xem ai đó có cái gì không (về ngoại hình):

Have/Has + S + got + (a/an) + danh từ?

 Has she got an oval face? (Cô ấy có gương mặt trái xoan không?)

IV. Reorder the words to make correct sentences.

(Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.)

1. I haven’t got any toys.

(Mình không có món đồ chơi nào cả.)

2. She has got three eyes.

(Cô ấy có ba con mắt.)

3. How many rooms are there in your house?

(Có bao nhiêu căn phòng trong ngôi nhà của bạn?)

4. There is a tree in the garden.

(Có một cái cây trong vườn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về vải không dệt

Khái niệm và ứng dụng của màng phủ chống nước trong việc bảo vệ bề mặt khỏi tác động của nước và các yếu tố môi trường khác. Loại màng phủ chống nước và công dụng của chúng. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản màng phủ chống nước để đạt hiệu quả tối ưu và tăng tuổi thọ của sản phẩm.

Khái niệm về quần áo - Mô tả, vai trò và loại quần áo thông dụng, chất liệu và phương pháp sản xuất, tính năng và tính chất, phong cách và xu hướng thời trang.

Khái niệm về nhiệt độ cơ thể, định nghĩa và vai trò của nó trong sinh lý học. Nhiệt độ cơ thể là chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe và trạng thái của cơ thể. Nó được đo bằng đơn vị độ Celsius (°C) thông qua việc đặt nhiệt kế dưới nách hoặc sử dụng các thiết bị đo nhiệt độ khác. Nhiệt độ cơ thể của con người thường nằm trong khoảng từ 36 đến 37 độ Celsius. Khi vượt quá giới hạn này, nhiệt độ cơ thể cho thấy sự bất thường và tín hiệu về sự mắc bệnh. Nhiệt độ cơ thể cao hơn 38 độ Celsius thường là dấu hiệu của sốt, một phản ứng của hệ thống miễn dịch khi gặp nhiễm trùng. Nhiệt độ cơ thể cũng có vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động chức năng của cơ thể, bảo đảm quá trình trao đổi chất và hoạt động của các cơ quan nội tạng. Cơ chế điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, bao gồm sự kiểm soát nhiệt độ bên trong và bên ngoài cơ thể. Hiểu và biết cách duy trì nhiệt độ cơ thể là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và tránh các vấn đề liên quan đến nhiệt độ cơ thể. Tổng quan về các loại nhiệt độ cơ thể, bao gồm nhiệt độ cơ bản, nhiệt độ bề mặt và nhiệt độ nội tạng. Các yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt độ cơ thể, bao gồm thời gian trong ngày, tuổi tác, sức khỏe và hoạt động thể chất.

Khái niệm về hút mồ hôi và các sản phẩm hút mồ hôi hiện nay | Đánh giá tác hại của việc sử dụng sản phẩm hút mồ hôi

Nhiệt độ cơ thể và cơ chế điều chỉnh nhiệt độ bên trong cơ thể. Tác động của môi trường, hoạt động thể chất và tình trạng sức khỏe. Các bệnh liên quan đến điều chỉnh nhiệt độ cơ thể như sốt cao và suy giảm chức năng giải nhiệt.

Cản trở kích ứng da: khái niệm, vai trò và cơ chế bảo vệ da. Yếu tố gây kích ứng như tia UV, hóa chất, vi khuẩn và virus. Sử dụng kem chống nắng và đeo khẩu trang là cách quan trọng để bảo vệ da khỏi kích ứng.

Khái niệm về mặc đồ ẩm: Định nghĩa, nguyên nhân và cách phòng tránh | Tác hại và cách xử lý quần áo ẩm

Khái niệm về nguyên liệu: Định nghĩa và vai trò trong sản xuất và kinh doanh. Phân loại và quản lý nguồn cung cấp nguyên liệu.

Fabric Production: History, Significance, and Techniques | Fiber Selection and Preparation | Types of Fabrics: Natural and Synthetic Materials | Dyeing and Printing: Methods and Techniques | Finishing and Quality Control: Ensuring High-Quality Fabrics

Xem thêm...
×