Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sứa Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Giải Bài đọc 4: Từ cậu bé làm thuê VBT Tiếng Việt 3 tập 1 Cánh diều

Ông Nguyễn Sơn Hà là người mở ra ngành nào ở Việt Nam. Vì sao sơn Tắc Kè được ưa chuộng trong cả nước. Ông Nguyễn Sơn Hà đã khắc phục khó khăn, tạo ra những sản phẩm gì phục vụ kháng chiến. Việc lấy tên ông Nguyễn Sơn Hà đặt cho một đường phố thể hiện điều gì? Khoanh tròn chữ cái trước ý đúng. Gạch dưới từ ngữ chỉ địa điểm trong những câu sau.

Cuộn nhanh đến câu

Đọc hiểu

Câu 1:

Ông Nguyễn Sơn Hà là người mở ra ngành nào ở Việt Nam? 


Câu 2

Vì sao sơn Tắc Kè được ưa chuộng trong cả nước? Khoanh tròn chữ cái trước ý đúng:

a) Vì tên của hãng sơn làm mọi người chú ý.

b) Vì sơn Tắc Kè do một người Việt Nam sản xuất.

c) Vì sơn Tắc Kè rẻ hơn sơn ngoại mà chất lượng tốt. 


Câu 3

Ông Nguyễn Sơn Hà đã khắc phục khó khăn, tạo ra những sản phẩm gì phục vụ kháng chiến? Khoanh tròn chữ cái trước những ý đúng.

a) Vải nhựa cách điện, vải mưa

b) Giấy than, mực in.

c) Nhà xưởng, đường phố. 


Câu 4

Việc lấy tên ông Nguyễn Sơn Hà đặt cho một đường phố thể hiện điều gì? Khoanh tròn chữ cái trước ý đúng:

a) Thể hiện sự đánh giá cao đối với ông.

b) Thể hiện sự ưa chuộng đối với sơn Tắc Kè.

c) Thể hiện sự tích cực tham gia các hoạt động yêu nước của ông. 


Luyện tập

Câu 1:

Gạch dưới từ ngữ chỉ địa điểm trong những câu sau:

a) Ông đã mày mò tìm cách sản xuất sơn, rồi mở hãng sơn Tắc Kè ở Hài Phòng.

b) Ở Việt Bắc, ông sản xuất vải nhựa cách điện, giấy than, mực in, vải mưa,...

c) Ngày nay, ở Hải Phòng có đường có mang tên ông. 


Câu 2

Dựa theo nội dung các câu a, b ở bài tập trên, viết tiếp vào vở câu có sử dụng dấu hai chấm để báo hiệu bộ phận liệt kê:

a) Ông đã là được những việc mà trước đó chưa ai thành công...

b) Ông vẫn tiếp tục nghiên cứu, tạo ra nhiều sản phẩm phục vụ kháng chiến... 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Punk: Phong trào văn hóa và âm nhạc phát triển từ những năm 1970 ở New York và London, với tính phá cách, tự do và tinh thần chống đối chính quyền và xã hội. (150 ký tự) Phong cách âm nhạc Punk: Phản kháng, tự do và không tuân theo quy tắc truyền thống, với tiếng đàn Guitar ngẫu hứng và nhanh nhạy, lời hát chất chứa cảm xúc phản kháng và đơn giản. (116 ký tự) Thời trang và phong cách sống Punk: Phản kháng, ác liệt và tự do cá nhân, với sử dụng các họa tiết như chấm bi, sọc ngang, hình xương và các ký hiệu như chữ "Anarchy" hay hình chấm hỏi. (138 ký tự) Tác động của Punk đến văn hóa và xã hội: Tạo ra sự thay đổi nhận thức xã hội, tìm lại các giá trị và tạo ra một không gian tự do để thể hiện sự phản kháng và sáng tạo. (128 ký tự)

Grunge: Khái niệm, lịch sử và ảnh hưởng của nó đến văn hóa đương đại

Khái niệm về ý thức vẻ đẹp truyền thống

Khái niệm về technology - Định nghĩa và vai trò trong đời sống và kinh tế

Khái niệm về new materials: Định nghĩa và vai trò trong việc thay đổi cuộc sống con người. Các loại new materials bao gồm kim loại, polymer, composite, vật liệu thông minh và siêu nhẹ. Các tính chất của new materials bao gồm độ bền, độ cứng, độ dẻo dai, độ bền mài mòn, độ bền nhiệt và độ bền tác động. Ứng dụng của new materials trong sản xuất xe hơi, máy bay, tàu thủy và vật liệu xây dựng.

Phương pháp sản xuất truyền thống và công nghệ mới, phương pháp sản xuất tiên tiến và sản xuất sạch

Khái niệm về sáng tạo và vai trò của nó trong đời sống và công việc. Yếu tố cần thiết để có được sáng tạo bao gồm khả năng quan sát, tưởng tượng, giải quyết vấn đề và đổi mới. Cách khuyến khích sáng tạo bao gồm cung cấp không gian tự do, thử thách và hỗ trợ. Ứng dụng của sáng tạo trong cuộc sống, công việc và xã hội.

Khái niệm về Fashion Production

Overall Look and Feel of Clothing: Definition, Elements, and Importance in Fashion

Khái niệm Soft and Comfortable trong thiết kế và sản xuất sản phẩm, định nghĩa và vai trò của nó. Thuộc tính của Soft and Comfortable, bao gồm độ mềm, độ bền, độ co giãn và khả năng hấp thụ mồ hôi. Các loại vật liệu Soft and Comfortable, bao gồm vải cotton, polyester, silk và bamboo. Ứng dụng của Soft and Comfortable trong quần áo, giày dép, đồ nội thất và đồ gia dụng.

Xem thêm...
×