Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Sấu Cam
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về thức ăn và đồ uống

Từ vựng về đồ ăn và thức uống gồm: beef, butter, dish, eel, flour, green tea, ingredient, juice, lemonade, mineral water, noodles, omelette, onion, pancake, pepper, pie, pork, recipe, roast, salt, sauce, shrimp, soup, spring roll, tablespoon, teaspoon, toast,...

1. 

beef /biːf/

(n): thịt bò

2. 

butter /ˈbʌtə(r)/

(n): bơ

3. 

dish /dɪʃ/

(n): món ăn

4. 

eel /iːl/

(n): con lươn

5. 

flour /ˈflaʊə(r)/

(n): bột mì

6. 

green tea / ,ɡri:n 'ti: /

(np): trà xanh

7. 

ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/

(n): nguyện liệu

8. 

juice /dʒuːs/

(n): nước ép (của quả, rau,...)

9. 

lemonade /ˌleməˈneɪd/

(n): nước chanh

10. 

mineral water /ˈmɪnərəl/ /ˈwɔːtə/

(np): nước khoáng

11. 

noodles /ˈnuːdlz/

(n): mì

12. 

omelette /ˈɒmlət/

(n): trứng tráng

13. 

onion /ˈʌnjən/

(n): hành tây

14. 

pancake /ˈpænkeɪk/

(n): bánh kếp

15. 

pepper /ˈpepə(r)/

(n): hạt tiêu

16. 

pie /paɪ/

(n): bánh nướng, bánh hấp

17. 

pork /pɔːk/

(n): thịt lợn

18. 

recipe /ˈresəpi/

(n): công thức nấu ăn

19. 

roast /rəʊst/

(adj): được quay, nướng

20. 

salt /sɔːlt/

(n): muối

21. 

sauce /sɔːs/

(n): nước chấm, nước xốt

22. 

shrimp /ʃrɪmp/

(n): con tôm

23. 

spring roll /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

(np): nem rán

24. 

toast /təʊst/

(n): bánh mì nướng


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm lựa chọn thành phần - Định nghĩa và tầm quan trọng trong quá trình sản xuất sản phẩm. Các yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn thành phần - Tính chất vật liệu, tính chất hóa học và chi phí sản xuất. Phương pháp lựa chọn thành phần - Phương pháp thử nghiệm và phương pháp tính toán. Ứng dụng của lựa chọn thành phần trong sản xuất xi măng, thuốc, điện tử và thực phẩm.

Khái niệm về mạch nối tiếp và cách thức kết nối các thành phần trong mạch nối tiếp. Mạch nối tiếp là một mạch điện trong đó các thành phần điện tử được kết nối liên tiếp với nhau. Việc sử dụng mạch nối tiếp mang lại nhiều lợi ích như truyền tải tín hiệu điện một cách liên tục và liên kết, mở rộng và linh hoạt trong việc thay đổi và thêm vào các thành phần, và áp dụng nguyên lý tính toán cơ bản để dự đoán và xác định các giá trị điện áp, dòng điện và trở kháng trong mạch. Mạch nối tiếp bao gồm các thành phần cơ bản như điện áp, dòng điện và trở kháng. Cách kết nối các thành phần trong mạch nối tiếp có thể là kết nối đơn giản hoặc phức tạp, và hiểu và áp dụng cách kết nối này là quan trọng trong việc xây dựng mạch điện tử phức tạp và đảm bảo hoạt động hiệu quả. Các định luật của mạch nối tiếp, bao gồm định luật Ohm, định luật Kirchhoff và định luật điện trường. Phương pháp tính toán trong mạch nối tiếp, bao gồm điện áp, dòng điện, trở kháng và công suất. Ứng dụng của mạch nối tiếp trong đời sống và công nghiệp, bao gồm các thiết bị điện tử và hệ thống điện.

Khái niệm về thành phần điện tử, cấu trúc của nguyên tử và cấu hình electron, và sự phân bố electron trong các phân tử và ion

Khái niệm về điện trở - Định nghĩa và giải thích về khái niệm điện trở trong vật lý. Điện trở là đặc tính của vật liệu dẫn điện, xác định khả năng của chúng để làm trở ngại cho dòng điện trong mạch điện.

Khái niệm về kết nối thành phần

Khái niệm về dây dẫn

Khái niệm về bản mạch in và vai trò của nó trong công nghệ điện tử. Cấu trúc, loại và quy trình sản xuất bản mạch in. Ứng dụng của bản mạch in trong điện tử tiêu dùng, ô tô và công nghiệp.

Khái niệm về mạch điện và phép tính trên mạch điện

Khái niệm về sơ đồ mạch - Định nghĩa và vai trò trong kỹ thuật điện tử. Loại sơ đồ mạch và các ký hiệu sử dụng trong sơ đồ. Quy trình thiết kế sơ đồ mạch: lựa chọn linh kiện, vẽ và kiểm tra sơ đồ.

Khái niệm về kiểm tra mạch - Mô tả thiết bị kiểm tra mạch - Các bước kiểm tra mạch - Ứng dụng của kiểm tra mạch

Xem thêm...
×