Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về các phương thức giao tiếp

Từ vựng về các phương thức giao tiếp gồm: communication, face-to-face conversation, text message, email, letter, card, mobile phone, landline, instant messaging, video chat, symbol, emoicons, emoji, social media,...

1. 

communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

(n): sự giao tiếp

2. 

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/

(v): giao tiếp

3. 

face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

(adj): trực tiếp, đối mặt

4. 

conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/

(n): bài hội thoại

5. 

text message

(np): tin nhắn văn bản

6. 

email /ˈiːmeɪl/

(n): thư điện tử

7. 

letter /ˈletə(r)/

(n): bức thư

8. 

card /kɑːd/

(n): thẻ/ thiệp

9. 

mobile phone / ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn /

(np): điện thoại di động

10. 

landline /ˈlændlaɪn/

(n): điện thoại cố định

11. 

instant messaging /ˌɪn.stənt ˈmes.ɪ.dʒ/

(np): tin nhắn tức thời

12. 

video chatting

(np): trò chuyện qua màn hình

13. 

symbol /ˈsɪmbl/

(n): biểu tượng

14. 

emoticon /ɪˈməʊtɪkɒn/

(n): kí hiệu cảm xúc

15. 

emoji /ɪˈməʊdʒi/

(n): biểu tượng cảm xúc

16. 

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

(np): mạng xã hội


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×