Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Gấu Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Trạng từ chỉ tần suất trong thì hiện tại đơn

Các trạng từ chỉ tần suất trong thì hiện tại đơn gồm: always, usually, often, sometimes, seldom, never,...thường đứng sau động từ be, trước động từ thường, giữa trợ động từ và động từ chính

1. Các trạng từ chỉ tần suất là dấu hiệu nhận biết hiện tại đơn:

- always: luôn luôn

- usually: thường xuyên

- often: thường xuyên

- frequently: thường xuyên

- sometimes: thỉnh thoảng

- seldom = rarely = hardly: hiếm khi

- never: không bao giờ

Ví dụ: We sometimes go to the beach.

(Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển.)

2. Vị trí của các trạng từ chỉ tần suất trong câu thì hiện tại đơn

Các từ nhận biết thì hiện tại đơn này thường

- đứng trước động từ thường

Ví dụ: I always drink lots of water.

(Tôi luôn uống nhiều nước.)

- đứng sau động từ to be

Ví dụ: I am never late for school.

(Tôi không bao giờ đi học muộn.)

- giữa trợ động từ (don’t/ doesn’t) và động từ chính

Ví dụ: They don’t usually go to zoo.

(Họ không thường đi đến sở thú.)

3. Ngoài ra, dấu hiệu hiện tại đơn còn có các từ:

- every day, every week, every month, every year, every morning, …

(mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm, mỗi buổi sáng,…)

Ví dụ: They watch TV every evening.

(Họ xem truyền hình mỗi tối.)

-  daily, weekly, monthly, quarterly, yearly

(hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm)

Ví dụ: I play football weekly.

(Tôi chơi đá bóng hàng tuần.)

- once/ twice/ three times/ four times, .. a day/ week/ month/ year,…

(một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm)

Ví dụ:

+ He goes to the cinema three times a month.

(Anh ấy đi xem phim 3 lần mỗi tháng.)

+ I go swimming once a week.

(Tôi đi bơi mỗi tuần một lần.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về trộn ướt và các phương pháp trộn ướt hiệu quả

Sự phân tán đồng đều trong hóa học: định nghĩa, cơ chế và ứng dụng trong công nghiệp, nông nghiệp và y học.

Khái niệm về phụ gia: định nghĩa và vai trò trong sản xuất công nghiệp. Các loại và chức năng của phụ gia. Tác hại khi sử dụng phụ gia không đúng cách.

Khái niệm về tính chất sản phẩm

Khái niệm về hỗn hợp silicat

Khái niệm về Bao bì, định nghĩa và vai trò của nó trong đời sống và kinh doanh. Bao bì là vật liệu hoặc cấu trúc được sử dụng để bảo vệ và vận chuyển sản phẩm. Nó có thể làm từ nhiều loại vật liệu như giấy, nhựa, kim loại, thủy tinh và gỗ. Vai trò của bao bì rất quan trọng trong đời sống và kinh doanh. Đầu tiên, nó bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố bên ngoài như ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và va đập. Bao bì cũng có vai trò quảng cáo và truyền thông. Nó có thể được thiết kế với hình ảnh, logo và thông tin sản phẩm để thu hút sự chú ý của khách hàng và tạo dấu ấn cho thương hiệu. Ngoài ra, bao bì còn đóng vai trò bảo vệ môi trường. Bao bì tái chế và thân thiện với môi trường giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Sự chọn lựa thông minh về bao bì có thể giúp giảm thiểu lượng chất thải và tiêu thụ tài nguyên tự nhiên. Tóm lại, bao bì không chỉ bảo vệ và vận chuyển sản phẩm, mà còn truyền tải thông tin và tạo dấu ấn cho thương hiệu. Đồng thời, sự chọn lựa thông minh về bao bì cũng giúp bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hành tinh.

Khái niệm về mất mát: Định nghĩa và các dạng mất mát phổ biến. Nguyên nhân và hiệu ứng của mất mát. Các biện pháp giảm thiểu mất mát.

Khái niệm và cách tiết kiệm không gian lưu trữ, công cụ hỗ trợ và lợi ích

Khái niệm về vữa xây dựng, thành phần và công dụng của nó trong xây dựng. Vữa xây dựng là chất liệu kết nối các vật liệu xây dựng lại với nhau, trám và vá khe hở, tạo bề mặt hoàn thiện và cốt lõi cho công trình. Vữa xây dựng gồm cát, xi măng, nước và phụ gia, tăng độ bền, độ cứng, chống thấm, cách âm và cách nhiệt. Công dụng bao gồm trám và vá khe hở, tạo bề mặt hoàn thiện và cốt lõi cho công trình. Các loại vữa xây dựng phổ biến là vữa xi măng, vữa trát và vữa bột. Cách sử dụng và bảo quản vữa xây dựng đúng cách để đảm bảo hiệu quả và độ bền của công trình.

Bảo trì và sửa chữa gạch ốp lát: Vết nứt, bong tróc, mốc, ố vàng và cách khắc phục. Công cụ, vật liệu, bước thực hiện, lưu ý và tips hữu ích. Học trở thành chuyên gia bảo trì và sửa chữa gạch ốp lát chuyên nghiệp và tiết kiệm.

Xem thêm...
×