Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Động từ khuyết thiếu: must và have to

“must” và “have to” đều được sử dụng để diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó và có thể sử dụng giống nhau trong nhiều tình huống. MUST để diễn tả cảm giác của cá nhân, HAVE TO dùng thiên về quy định; HAVE TO dùng cho tất cả mọi thì, MUST để nói về hiện tại hay tương lai; trong câu nghi vấn và câu phủ định, HAVE TO đi kèm với do/does/did..., còn MUST thì không;

1. Giới thiệu chung

“must” và “have to” đều được sử dụng để diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó và có thể sử dụng giống nhau trong nhiều tình huống.

Ví dụ:

- Oh, it’s later than I thought. I MUST/HAVE TO go hay I HAVE TO go.

(Ồ, đã trễ hơn là tôi tưởng. Tôi phải đi thôi.)

- You MUST/HAVE TO have a passport to visit most foreign countries.

(Bạn phải có hộ chiếu để đi thăm hầu hết các nước ngoài.)

2. So sánh “must” và “have to”

2.1. MUST để diễn tả cảm giác của cá nhân, HAVE TO dùng thiên về quy định

- “You MUST do something”

(Người nói nhận thấy việc đó là cần thiết.)

Ví dụ:

She’s a really nice person. You MUST meet her.

(Cô ấy là một người thật sự tốt. Anh phải gặp cô ấy.)

I haven’t phoned Ann for ages. I MUST phone her tonight.

(Đã lâu rồi tôi không gọi điện thoại cho Ann. Tôi phải gọi cho cô ấy tối nay.)

- “You HAVE TO do something” bởi vì đó là luật lệ hay tình huống thực tế bắt buộc.

Ví dụ:

You can’t turn right here. You HAVE TO turn left. (because of the traffic system)

(Anh không thể rẽ phải ở đây. Anh phải rẽ trái. (do luật giao thông))

My eye sight isn’t very good. I HAVE TO wear glasses for reading.

(Thị lực của tôi không được tốt. Tôi phải đeo kính để đọc sách. (do hoàn cảnh thực tế))

2.2. HAVE TO dùng cho tất cả mọi thì, MUST để nói về hiện tại hay tương lai

Ví dụ:

We MUST go now. => thì hiện tại

(Chúng ta phải đi ngay bây giờ.)

We MUST go tomorrow. => thì tương lai

(Chúng ta phải đi vào ngày mai.)

 I had to go to the hospital. => thì quá khứ

(Tôi đã phải đến bệnh viện.)

Have you ever had to go to hospital? => thì hiện tại hoàn thành

(Bạn đã bao giờ phải đi bệnh viện chưa?)

2.3. Trong câu nghi vấn và câu phủ định, HAVE TO đi kèm với do/does/did..., còn MUST thì không

What do I HAVE TO do to get a driving license?

(Tôi phải làm gì để có bằng lái xe?)

Karen doesn’t HAVE TO work on Saturdays.

(Karen không phải làm việc vào thứ Bảy.)

2. 4. HAVE TO - việc cần thiết phải làm do tác động bên ngoài, MUST - việc cần thiết phải làm do cá nhân người nói nghĩ hay đồng ý là đúng và quan trọng.

 I feel tired, so I MUST go to bed early

(Tớ cảm thấy hơi mệt, nên tớ phải đi ngủ sớm đây.)

You MUST keep it a secret. You MUSTN’T tell anyone. (=don’t tell anyone)

(Bạn phải giữ điều đó bí mật nhé. Bạn không được nói với bất cứ ai.)

 I HAVE TO arrive at work at 9 sharp. My boss is very strict.

(Tớ phải đến chỗ làm đúng 9 giờ. Sếp tớ rất nghiêm khắc.)

 We HAVE TO give him our answer today or lose out on the contract.

(Chúng ta phải trả lời ông ấy trong ngày hôm nay, nếu không sẽ mất hợp đồng này.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Scarves và các chất liệu thông dụng - Scarves là phụ kiện thời trang để giữ ấm và tạo phong cách. Chất liệu len, lụa, cotton, và acrylic là những loại phổ biến được sử dụng để sản xuất Scarves. Cách sử dụng và lịch sử của Scarves cũng được giới thiệu.

Hats - Khái niệm, lịch sử, các loại và cách phối đồ | Tối đa 150 ký tự

Khái niệm về găng tay bảo vệ

Khái niệm về socks - Định nghĩa và vai trò của nó trong đời sống hàng ngày. Các loại socks - Socks thể thao, socks cổ điển và socks cổ thấp. Chất liệu và thiết kế của socks - Sợi cotton, sợi polyester và thiết kế đặc biệt. Cách chọn và bảo quản socks - Hướng dẫn cách chọn và bảo quản socks để giữ được độ thoáng khí.

Giới thiệu về home decor items

Tất cả về blankets: khái niệm, các loại và tính năng, lựa chọn và bảo quản để tận hưởng sự ấm áp và thoải mái."

Khái niệm về throws và cách sử dụng trong lập trình Java

Khái niệm về Versatile - Đa năng, linh hoạt và thích nghi trong ngôn ngữ và văn hóa.

Khái niệm về loại áo phổ biến

Fashion: Khái niệm, lịch sử, phong cách và ngành công nghiệp thời trang - Hướng dẫn cách lựa chọn trang phục phù hợp cho mọi dịp."

Xem thêm...
×