Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về tính cách cá nhân

Các từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,....

1. 

character /ˈkærəktə(r)/

(n): tính cách/ tính tình

2. 

cheerful /ˈtʃɪəfl/

(adj): vui vẻ

3. 

selfish /ˈselfɪʃ/

(adj): ích kỉ

4. 

energetic /ˌenəˈdʒetɪk/

(adj): năng động

5. 

popular /ˈpɒpjələ(r)/

(adj): nổi tiếng

6. 

talkative /ˈtɔːkətɪv/

(adj): nói nhiều

7. 

generous /ˈdʒenərəs/

(adj): rộng lượng

8. 

honest /ˈɒnɪst/

(adj): chân thành

9. 

impatient /ɪmˈpeɪʃnt/

(adj): thiếu kiên nhẫn

10. 

bossy /ˈbɒsi/

(adj): hách dịch/ thích ra lệnh cho người khác


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×