Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Nhím Cam
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về các loại nhà ở

Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở gồm: accommodation, basement flat, block of flats, bungalow, camper van, cottage, couch-surfing, detached house, floating market, semi-detached house, stilt house, studio apartment,...

1. 

accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/

(n): chỗ ở

2. 

basement flat /ˈbeɪsmənt flæt/

(np): căn hộ ở tầng trệt

3. 

block of flats /blɒk/ /ɒv/ /flæts/

(np): tòa chung cư

4. 

bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/

(n): nhà gỗ

5. 

camper van

(np): nhà di động

6. 

cottage /ˈkɒtɪdʒ/

(n): nhà tranh

7. 

couch-surfing

(n): ở nhờ

8. 

detached house /dɪˈtæʧt/ /haʊs/

(np): nhà ở riêng lẻ

9. 

floating market /ˈfləʊtɪŋ/ /ˈmɑːkɪt/

(np): chợ nổi

10. 

semi-detached house / ˈsɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/

(n): nhà liền kề

11. 

stilt house /stɪlt haʊs/

(np): nhà sàn

12. 

apartment /əˈpɑːtmənt/

(n): căn hộ


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×