Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Cam
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về các hoạt động hàng ngày

Từ vựng về các hoạt động hàng ngày gồm: have lunch, catch the bus, do my hair, anwer the door, make breakfast, take a nap, watch the news, play music,...

1. 

daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/

(np): hoạt động thường nhật

2. 

have lunch /hæv/ /lʌnʧ/

(vp): ăn trưa

3. 

catch the bus

(vp): bắt xe buýt

4. 

do my hair

(vp): làm tóc

5. 

answer the door

(vp): xem ai gọi cửa

6. 

make breakfast

(vp): nấu bữa sáng

7. 

take a nap /teɪk eɪ næp/

(vp): ngủ trưa

8. 

watch the news

(vp): xem tin tức/ thời sự

9. 

play music

(vp): chơi nhạc


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×