Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về công tác từ thiện

Từ vựng về công tác thiện nguyện gồm: charity, craft fair, goods, provide, temporary, awareness, conservation, educational, homeless, organize, set up, fundraising, inspire, marathon,...

1. 

charity /ˈtʃærəti/

(n): từ thiện, tổ chức từ thiện

2. 

craft fair /krɑːft feə/

(np): hội chợ hàng thủ công

3. 

goods /ɡʊdz/

(n): hàng hóa

4. 

provide /prəˈvaɪd/

(v): cung cấp

5. 

temporary /'temprəri/

(adj): tạm thời

6. 

awareness /əˈweənəs/

(n): ý thức

7. 

conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/

(n): sự bảo tồn

8. 

educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/

(adj): thuộc về giáo dục

9. 

homeless /ˈhəʊmləs/

(adj): vô gia cư

10. 

organize /ˈɔːɡənaɪz/

(v): tổ chức

11. 

set up /sɛt ʌp/

(phr.v): thành lập

12. 

fundraising /ˈfʌndreɪzɪŋ/

(n): việc gây quỹ

13. 

inspire /ɪnˈspaɪə(r)/

(v): truyền cảm hứng

14. 

marathon /ˈmærəθən/

(n): chạy ma-ra-tông


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×