Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Ôn tập thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn có cấu trúc chung: S + Ved/V2 trong đó Ved là động từ có quy tắc thêm -ed, V2 là cột thứ 2 của động từ bất quy tắc. Được dùng để diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, các sự kiện lịch sự,...

1. Công thức thì quá khứ đơn

 

Động từ “tobe”

Động từ thường

Khẳng định

S + was/ were

S = I/ He/ She/ It (số ít) + was

S= We/ You/ They (số nhiều) + were

– I was at my friend’s house yesterday morning.

(Tôi đã ở nhà bạn tôi sáng hôm qua.)

– They were in London on their summer holiday last year.

(Họ ở Luân Đôn vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)

S + V-ed/ V2

– We studied English last night.

(Tối qua chúng tôi đã học tiếng Anh.)

– He met his old friend near his house yesterday.

(Anh ấy đã gặp người bạn cũ của mình ngay gần nhà ngày hôm qua.)

Phủ định

S + was/were + not

was not = wasn’t

were not = weren’t

– She wasn’t very happy last night because of having lost money.

(Tối qua cô ấy không vui vì mất tiền.)

- We weren’t at home yesterday.

(Hôm qua chúng tôi không ở nhà.)

S + did not + V (nguyên thể)

– He didn’t come to school last week.

(Tuần trước cậu ta không đến trường.)

– We didn’t see him at the cinema last night.

(Chúng tôi không trông thấy anh ta tại rạp chiếu phim tối hôm qua.)

Nghi vấn

Was/Were+ S + V(nguyên thể)?

Trả lời:

Yes, I/ he/ she/ it + was./ No, I/ he/ she/ it + wasn’t

Yes, we/ you/ they + were./ No, we/ you/ they + weren’t.

– Was she tired of hearing her customer’s complaint yesterday? - Yes, she was./ No, she wasn’t.

(Cô ấy có bị mệt vì nghe khách hàng phàn nàn ngày hôm qua không? - Có, cô ấy có./ Không, cô ấy không.)

– Were they at work yesterday? - Yes, they were./ No, they weren’t.

(Hôm qua họ có làm việc không? - Có, họ có./ Không, họ không.)

Did + S + V(nguyên thể)?

– Did you visit Ho Chi Minh Museum with your class last weekend? - Yes, I did./ No, I didn’t.

(Bạn có đi thăm bảo tàng Hồ Chí Minh với lớp của bạn cuối tuần trước hay không? - (Có, mình có./ Không, mình không.)

– Did he miss the train yesterday? - Yes, he did./ No, he didn’t.

(Cậu ta có lỡ chuyến tàu ngày hôm qua hay không? - Có, cậu ta có./ Không, cậu ta không.)

 

2. Quy tắc thêm -ed với động từ thường có quy tắc dạng khẳng định

-  Thông thường ta thêm “ed” vào sau động từ: watch – watched, turn – turned, want – wanted,…

- Động từ tận cùng là “e” -> ta chỉ cần cộng thêm “d”: type – typed, smile – smiled, agree – agreed, …

- Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm -> ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”: stop – stopped, shop – shopped, tap – tapped,…

- Động từ tận cùng là “y”:

+ Nếu trước “y” là MỘT nguyên âm (a,e,i,o,u) ta cộng thêm “ed”: play – played, stay – stayed,…

+ Nếu trước “y” là phụ âm (còn lại ) ta đổi “y” thành “i + ed”: study – studied, cry – cried,…

3. Cách dùng thì quá khứ đơn

3.1. Diễn đạt một hành động xảy ra một, một vài lần hoặc chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ  

He visited his parents every weekend.

(Anh ấy đã thăm bố mẹ mỗi cuối tuần.)

She went home every Friday.

(Anh ấy đã về nhà mỗi thứ Sáu.)

3.2. Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ         

She came home, switched on the computer and checked her e-mails.

(Cô về nhà, bật máy tính và kiểm tra e-mail.)

She turned on her computer, read the message on Facebook and answered it.

(Cô bật máy tính, đọc tin nhắn trên Facebook và trả lời.)

3.3. Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ          

When I was having breakfast, the phone suddenly rang.

(Khi tôi đang ăn sáng thì chuông điện thoại đột nhiên reo lên.)

When I was cooking, my parents came.

(Khi tôi đang nấu ăn thì bố mẹ tôi đến.)

3.4. Dùng trong câu điều kiện loại II       

If I had a million USD, I would buy that car.

(Nếu tôi có 1 triệu USD, tôi sẽ mua chiếc ô tô đó.)

If I were you, I would do it.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ làm nó.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

- yesterday: hôm qua

- last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái

- ago: cách đây (two hours ago: cách đây 2 giờ, two weeks ago: cách đây 2 ngày …)

- in + năm trong quá khứ

- in the past: trong quá khứ


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về động cơ có tải đều

Khái niệm về độ chính xác

Tốc độ động cơ ở mức rất thấp: Khái niệm, nguyên lý hoạt động, tác động và ứng dụng

Cân bằng tải: Định nghĩa, vai trò và ứng dụng trong kỹ thuật điện

Khái niệm về động cơ bơm

Khái niệm về giá trị nhỏ nhất và cách tìm giá trị nhỏ nhất trong một tập hợp số. Giá trị nhỏ nhất là giá trị nhỏ nhất trong một tập hợp giá trị. Nó được sử dụng trong toán học và các lĩnh vực khác để giải quyết các bài toán tối ưu hóa và xác định các giá trị quan trọng nhất trong dữ liệu. Có nhiều phương pháp để tìm giá trị nhỏ nhất, bao gồm việc so sánh các giá trị và áp dụng thuật toán tìm kiếm.

Khái niệm về điểm cực đại âm - Định nghĩa và vai trò trong toán học. Tìm cực đại âm bằng đạo hàm và phương trình đạo hàm bằng 0. Ứng dụng trong tối ưu hóa và kinh tế, khoa học và công nghệ.

Khái niệm về hệ số điện áp và vai trò của nó trong điện học. Cách tính hệ số suy giảm và hệ số phản xạ trong hệ thống điện áp. Tính chất vật lý và hóa học của hệ số điện áp. Tương quan giữa hệ số điện áp và dòng điện, điện trở và công suất. Ứng dụng của hệ số điện áp trong điện học và các lĩnh vực khác.

Khái niệm về máy sấy - Loại bỏ độ ẩm từ vật liệu bằng nhiệt độ cao hoặc luồng khí nóng. Vai trò quan trọng trong công nghiệp, gia đình, y tế và nông nghiệp. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động. Các loại máy sấy và ứng dụng. Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sấy: độ ẩm ban đầu, nhiệt độ và thời gian sấy. Cách sử dụng và bảo quản máy sấy để tăng tuổi thọ và đảm bảo an toàn.

Khái niệm về lĩnh vực điện và vai trò của nó trong đời sống và công nghiệp. Các khái niệm cơ bản và ứng dụng của lĩnh vực điện trong các thiết bị điện tử, hệ thống điện thông minh và máy móc công nghiệp.

Xem thêm...
×