Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì quá khứ tiếp diễn có cấu trúc chung là: S + was/were V-ing với dấu hiệu nhận biết: at + thời gian + trạng từ quá khứ, được dùng để diễn tả sự đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

1. Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + was/were + V-ing

S + was/were + not + V-ing

(Từ để hỏi) + was/were + S + V-ing?

 

I was thinking about him at this time last night.

(Vào lúc này tối qua tôi đang nghĩ về anh ấy.)

We were just talking about it before you arrived.

(Chúng tôi đang nói về nó trước khi bạn đến.)

I wasn’t thinking about him last night.

(Vào lúc này tối qua tôi đang không nghĩ về anh ấy.)

We were not talking about it before you arrived.

(Chúng tôi không đang nói về anh ấy trước khi bạn đến.)

Were you thinking about him last night?

(Bạn đang nghĩ về anh ấy vào lúc này tối qua à?)

What were you just talking about before I arrived?

(Các bạn đang nói về vấn đề gì trước khi mình đến?)

2. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

2.1. Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ     

My sister was doing her homework at 8 p.m. yesterday.

(Lúc 8 giờ tối qua chị tôi đang làm bài tập về nhà.)

2.2. Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ         

While I was taking a bath, she was using the computer.

(Trong khi tôi đang tắm thì cô ấy dùng máy tính.)

While I was driving home, Peter was trying desperately to contact me.

(Peter đã cố gắng liên lạc với tôi trong lúc tôi đang lái xe về nhà.)

2.3. Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào         

I was listening to the news when she phoned.

(Tôi đang nghe tin tức thì cô ấy gọi tới.)

I was walking in the street when I suddenly fell over.

(Khi tôi đang đi trên đường thì bỗng nhiên tôi bị vấp ngã.)

2.4. Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác

When he worked here, he was always making noise.

(Khi anh ta còn làm việc ở đây, anh ta thường xuyên làm ồn.)

My mom was always complaining about my room when she got there.

(Mẹ tôi luôn than phiền về phòng tôi khi bà ấy ở đó.)

3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo thời điểm xác định.

– at + giờ + thời gian trong quá khứ (at 12 o’clock last night,…)

– at this time + thời gian trong quá khứ (at this time two weeks ago, …)

– in + năm (in 2000, in 2005)

– in the past (trong quá khứ)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về sản xuất ô tô và vai trò trong ngành công nghiệp ô tô. Quy trình sản xuất ô tô gồm thiết kế, mua sắm linh kiện, sản xuất bộ phận, lắp ráp và kiểm tra chất lượng. Sản xuất ô tô đóng vai trò quan trọng trong kinh tế, công nghệ và đời sống xã hội. Yếu tố ảnh hưởng gồm thị trường. Mô tả quá trình thiết kế ô tô, bao gồm việc lên ý tưởng, vẽ mẫu và mô hình hoá. Các bộ phận của ô tô gồm động cơ, khung xe, hệ thống lái, hệ thống phanh, hệ thống treo và hệ thống điện. Mô tả quá trình sản xuất ô tô, bao gồm gia công kim loại, lắp ráp, sơn phủ và kiểm tra chất lượng. Tổng quan về công nghệ sản xuất ô tô hiện đại, gồm sử dụng robot, tự động hóa và hệ thống quản lý sản xuất.

Khái niệm về sản xuất máy móc

Khái niệm về tối ưu hóa quá trình sản xuất

Khái niệm về ácsimét

Khái niệm về hạt nhỏ - Định nghĩa và vai trò của nó trong vật lý. Cấu trúc, kích thước và thành phần của hạt nhỏ. Tính chất vật lý, hóa học và sinh học của hạt nhỏ. Ứng dụng của hạt nhỏ trong y tế, điện tử, vật liệu và môi trường.

Khái niệm về áp lực đẩy

Sơ lược về Aristotle - Triết gia, nhà khoa học và nhà văn học nổi tiếng từ Hy Lạp cổ đại

Tiểu sử Leonardo da Vinci - Sáng tạo và tư duy của Leonardo da Vinci - Các tác phẩm nổi bật của Leonardo da Vinci - Đóng góp của Leonardo da Vinci cho khoa học và công nghệ

Tiểu sử Galileo Galilei - Sự nghiệp và đóng góp của nhà khoa học Galileo Galilei

Cuộc đời và sự nghiệp của Isaac Newton

Xem thêm...
×