Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Voi Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 2

Let’s Talk Look at the picture. What plans do these kids have for the weekend? What activities do you and your friends do on weekends? New Words a. Read the words and definitions, then match the words with the pictures. Listen and repeat. b. In pairs: What are three activities you like or would like to try and why? Listening a. Listen to two people making plans. What is their relationship? b. Now, listen and complete the table.

Cuộn nhanh đến câu

Let's Talk!

Look at the picture. What plans do these kids have for the weekend? What activities do you and your friends do on weekends?

(Nhìn vào bức tranh. Những đứa trẻ này có kế hoạch gì cho cuối tuần? Những hoạt động nào bạn và bạn bè của bạn làm vào cuối tuần?)


New Words - a

New Words

a. Read the words and definitions, then match the words with the pictures. Listen and repeat. 

(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó ghép các từ với hình ảnh. Nghe và lặp lại.)

knitting: the activity of making things like clothes from wool

(đan len: hoạt động làm những thứ như quần áo từ len)

karate: a martial art from Japan

(karate: môn võ đến từ Nhật Bản)

roller skating: the sport of moving over the ground wearing shoes with wheels

(trượt patin: môn thể thao di chuyển trên mặt đất mang giày có bánh xe)

sewing: the activity of making or fixing things made of cloth

(may vá: hoạt động làm hoặc sửa chữa những thứ làm bằng vải)

practice: a way of doing something again and again to help you become better

(luyện tập: cách làm đi làm lại điều gì đó để giúp bạn trở nên tốt hơn)

shuttlecock: a sport played by kicking a plastic object with feathers to keep it up in the air OR the object players hit in a game of badminton

(đá cầu: môn thể thao đá vào một vật bằng nhựa có gắn lông vũ để giữ nó bay lên không trung HOẶC đồ mà người chơi đánh trong trò chơi cầu lông)

cycling: the sport of riding a bicycle

(đi xe đạp: môn thể thao đi xe đạp)

table tennis: a sport that two or more players hit a ball over the net on a large table

(bóng bàn: môn thể thao mà hai hoặc nhiều người chơi đánh bóng qua lưới trên một chiếc bàn lớn)


New Words - b

b. In pairs: What are three activities you like or would like to try and why?

(Làm việc theo cặp: Ba hoạt động bạn thích hoặc muốn thử là gì và tại sao?)

A: I like table tennis. It’s really fun, and I can play it with my friends.

(Tôi thích chơi bóng bàn. Nó thực sự rất vui và tôi có thể chơi nó cùng với bạn của tôi.)

B: I would like to try sewing so I can make beautiful dresses.

(Tôi muốn thử may vá vì vậy tôi có thể làm được những bộ váy tuyệt đẹp.)


Listening - a

a. Listen to two people making plans. What is their relationship?

(Nghe hai người đang lập kế hoạch. Mối quan hệ giữa họ là gì?)

1. new friends (những người bạn mới)

2. closer friends (những người bạn thân)

3. brother and sister (anh  em/ chị em)


Listening - b

b. Now, listen and complete the table.

(Bây giờ, lắng nghe và hoàn thành bảng.)


Listening - c

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp “Kỹ năng đàm thoại”. Sau đó, nghe và nhắc lại.)


Conversation Skill (Kĩ năng đàm thoại)

Starting a telephone conversation

(Bắt đầu một cuộc nói chuyện điện thoại)

To start a conversation on the phone with someone you know, say:

(Để bắt đầu cuộc trò chuyện qua điện thoại với người bạn biết, hãy nói)

Hi, (Ethan). How’s it going?

(Xin chào, (Ethan). Dạo này thế nào rồi?)

Hey, what’s up?

(Này, thế nào rồi?)


Listening - d

d. Now, listen to the conversation again and tick the phrases or sentences you hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh dấu vào các cụm từ hoặc câu mà bạn nghe được.)


Listening - e

e. In pairs: Which of the activities they mention do you like the most? Why?

(Làm việc theo cặp: Bạn thích nhất hoạt động nào mà họ đề cập? Tại sao?)

I like the action movie the most. I love going to the movies.

(Tôi thích nhất là phim hành động. Tôi rất thích đi xem phim.)


Grammar Meaning & Use - a

Grammar Meaning and Use

a. Read about Present Simple for future meaning and prepositions of time, then fill in the blanks.

(Đọc về Hiện tại đơn mang nghĩa tương lai và các giới từ chỉ thời gian, sau đó điền vào chỗ trống.)


Grammar Meaning & Use - b

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.

(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe lại và nhắc lại.)


A: I have karate class tomorrow. Do you want to come?

B: What time is it?

A: It's from 2:00 to 4:00 PM.

B: Sure.


Grammar Form & Practice - a

Grammar Form and Practice

a. Read the examples above and circle the correct words

(Đọc các ví dụ trên và khoanh tròn từ đúng.)

1. I have shuttlecock practice in/until/on 5 p.m. on Saturday.

2. Do/Does you want to see a movie on the weekend?

3. I can't meet in the morning. I'm busy in/to/at 10a.m.

4. My sewing class is from/on/until 2 p.m. to 4:30 p.m.

5. It's OK. The band practice hasn't/doesn't/don't start until 2 p.m.

6. I'd love to come. I don't have any plans in/from/on Saturday night.

7. Yes, I can come. I'm free from 10 a.m. to/in/from 4:30 p.m.


Grammar Form & Practice - b

b. Answer the questions using the given prepositions and the information on your schedule.

(Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng các giới từ đã cho và thông tin về lịch trình của bạn.)

 

1. When is the roller-skating competition?

(Cuộc thi trượt patin diễn ra khi nào?)

on - It's on Saturday morning.

(on - Đó là vào sáng thứ Bảy.)

2. When is the cycling competition?

(Cuộc thi đua xe đạp diễn ra khi nào?)

from...to... - __________________________

3. When do you have table tennis practice?

(Khi nào bạn có buổi tập bóng bàn?)

at - __________________________

4. When are you free on Sunday afternoon?

(Khi nào bạn rảnh vào chiều Chủ nhật?)

until - __________________________


Grammar Form & Practice - c

c. In pairs: Take turns asking and answering about the schedule. Do you do any of these activities? When?

(Làm việc theo cặp: Thay phiên nhau hỏi và trả lời về lịch trình. Bạn có thực hiện bất kỳ hoạt động nào trong số này không? Khi nào?)

A: When do you have karate class?

(Khi nào thì bạn có lớp karate?)

B: I have karate class on Saturday at 9:30 a.m.

(Tôi có lớp karate vào thứ 7 lúc 9 giờ 30 sáng.)


Pronunciation - a

Pronunciation

a. Focus on the /sk/ sound.

(Tập trung vào âm /sk/.)


Pronunciation - b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)


skating

basketball

school


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the one with the different sound.

(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)


skateboard

science

scooter

basket


Pronunciation - d

d. Read the words to your partner using the sounds noted in "a.")

(Đọc các từ cho bạn của bạn bằng cách sử dụng các âm thanh được lưu ý trong "a.")


Practice - a

Practice

a. Practice the conversation. Fill in the blanks with the correct prepositions. Swap roles and repeat.

(Thực hành các cuộc đối thoại. Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp. Trao đổi vai trò và lặp lại.)

Josh: Hi, Daniel. What's up?

Daniel: Oh, hey, Josh.

Josh: Do you want to come with me to a sewing class…… Thursday evening?

Daniel: Sorry, I can't. I have table tennis practice…… 9 p.m. But, do you want to watch a soccer game… Saturday morning?

Josh: Maybe. When is it?

Daniel: It's….9 a.m.…. 11:30 a.m.

Josh: OK Sounds great. See you there.

Daniel: See you there.

roller skating competition (cuộc thi trượt patin)

Wednesday afternoon (chiều thứ Tư)

basketball practice - 4 p.m. (tập bóng rổ - 4 giờ chiều)

play a board game (chơi trò chơi trên bàn)

Saturday evening (buổi tối thứ Bảy)

cycling competition (thi đua xe đạp)

Thursday morning (sáng thứ Năm)

a knitting class- 11:30 a.m. (lớp học đan- 11:30 sáng)

go to a dance class (đi đến lớp học khiêu vũ)

Sunday morning (sáng Chủ nhật)

6 p.m. -8:30p.m. (6 giờ chiều -8.30 tối.)

Sorry, I can't. Let's go another time.

(Xin lỗi, tôi không thể. Để lúc khác nhé.)

OK. No problem. Talk to you later.

(OK. Không có gì. Nói chuyện với bạn sau.)

8:30 am-11:30a.m. (8:30 sáng-11:30 sáng)

Sorry, I can't. Maybe next weekend?

(Xin lỗi, tôi không thể. Có lẽ cuối tuần tới?)

OK. See you soon.

(OK. Hẹn sớm gặp lại.)


Practice - b

b. Make two more conversations using the ideas on the right.

(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)


Speaking - a

Speaking

LET'S MAKE PLANS! (Chúng ta cùng lập kế hoạch!)

a. You have lots of plans this weekend and you want your friends to join you. Look at the table and write six activities you have over the weekend.

(Cuối tuần này bạn có rất nhiều kế hoạch và bạn muốn bạn bè cùng tham gia. Nhìn vào bảng và viết sáu hoạt động bạn có vào cuối tuần.)

e.g.

Friday evening (tối thứ Sáu)

knitting class (lớp đan len)

6 p.m-8 p.m (từ 6 tối đến 8 giờ tối)


Speaking - b

b. In fours: Take turns role-playing phone calls inviting a friend to join you for each activity. Invite each person in your group at least once. Note who you will do each activity with.

(Làm việc theo nhóm bốn người: Thay phiên nhau đóng vai các cuộc gọi điện thoại mời một người bạn tham gia cùng bạn trong mỗi hoạt động. Mời mỗi người trong nhóm của bạn ít nhất một lần. Lưu ý bạn sẽ thực hiện từng hoạt động với ai.)

A: Do you want to come to a knitting class on Friday evening?

(Bạn có muốn tới lớp học đan len vào tối thứ 6 không?)

B: What time is it?

(Vào lúc mấy giờ thế?)

A: It’s from 6 p.m to 8 p.m.

(Nó từ 6 giờ chiều đến 8 giờ tối.)

B: Sorry, I can’t…/ OK. Sounds good.

(Xin lỗi, tôi không thể…/ OK. Nghe hay đấy.)


Speaking - c

c. Tell a partner about your plans for the weekend.

(Nói với bạn của bạn về kế hoạch của bạn vào cuối tuần.)

I have a knitting class with David on Friday from… Then, on Saturday morning, …

(Tôi có một lớp học đan len với David vào thứ Sáu từ…Sau đó, vào sáng thứ Bảy, …)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×