Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Lợn Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 3 Global Success - Đề số 3

Read and put a tick or cross. Odd one out. Read and complete. Look and each sentence with ONE word. Reorder the words to make correct sentences.

Cuộn nhanh đến câu

Đề bài

I. Read and put a tick or cross.  

II. Odd one out.

1.

A. mother                     

B. school                      

C. father                       

D. sister

2.

A. big                           

B. book                        

C. pen                          

D. ruler

3.

A. bedroom                  

B. kitchen                     

C. bathroom                 

D. house

4.

A. she                           

B. he                             

C. they                         

D. I

III. Read and complete.

cycling     dog     park     father     flying

Hi. My name is Kate. There are three people in my family: my father, my mother and me. We are in the (1) _____________. My (2) ________ is drawing a picture. My mother is (3) __________ . I am (4) ____________ a kite. That is our (5) ____________. It is playing with its toy.

IV. Look and each sentence with ONE word.

 

V. Reorder the words to make correct sentences.

1. see/ you/ can/ What

__________________________________________?

2. doing/is/ she/ What

__________________________________________?

3. have/ any/ Do/ cats/ you

__________________________________________?

-------------------THE END-------------------


Đáp án

ĐÁP ÁN

Thực hiện: Ban chuyên môn baitap365.com

I. Read and put a tick or cross. 

II. Odd one out.

1. B

2. A

3. D

4. C

III. Read and complete.

1. park

2. father

3. cycling

4. flying

5. dog

IV. Look and each sentence with ONE word..

1. family

2. driver

3. bedroom

4. bread

5. cycling

V. Reorder the words to make correct sentences.

1. What can you see?

2. What is she doing?

3. Do you have any cats?

LỜI GIẢI CHI TIẾT

I. Read and put a tick or cross. 

(Đọc và đánh dấu tick hoặc nhân.)

1.

A: Who’s this? (Đây là ai vậy?)

B: It’s my brother. (Đó là anh trai mình.)

=> 

2.

A: Where’s the bathroom? (Phòng tắm ở đâu?)

B: It’s there. (Nó ở kia.)

=> 

3. There are two windows in the room. (Có 2 chiếc cửa sổ trong phòng.)

=> 

4.

A: How many cats do you have? (Bạn có bao nhiêu con mèo?)

B: I have some cats. (Mình có vài con mèo.)

=> 

II. Odd one out.

(Chọn từ khác loại.)

1. B

mother (n): mẹ              

school (n): trường học  

father (n): bố

sister (n): chị/em gái

Giải thích: Đáp án B là danh từ chỉ địa điểm, các phương án còn lại đều là các danh từ chỉ người.

2. A

big (adj): to, lớn            

book (n): sách              

pen (n): bút

ruler (n): thước

Giải thích: Đáp án A là tính từ, các phương án còn lại đều là các danh từ.

3. D

bedroom (n): phòng ngủ                                

kitchen (n): nhà bếp

bathroom (n): phòng tắm

house (n): ngôi nhà

Giải thích: Đáp án D là danh từ chỉ ngôi nhà nói chung, các phương án còn lại đều là các danh từ chỉ một địa điểm cụ thể trong căn nhà.

4. C

she: cô ấy                     

he: anh ấy

they: họ                        

I: tôi, ta, tớ,…

Giải thích: Đáp án C là đại từ chủ ngữ số nhiều, các phương án còn lại đều là các đại từ chủ ngữ số ít.

III. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Hi. My name is Kate. There are three people in my family: my father, my mother and me. We are in the park. My father is drawing a picture. My mother is cycling. I am flying a kite. That is our dog. It is playing with its toy.

Tạm dịch:

Xin chào. Tên mình là Kate. Có 3 người trong gia đình mình: bố, mẹ và mình. Gia đình mình đang ở trong công viên. Bố mình đang vẽ một bức tranh. Mẹ mình đang đạp xe. Mình đang thả diều. Kia là chú cún của gia đình mình. Nó đang chơi với đồ chơi của nó.

IV. Look and each sentence with ONE word.

(Nhìn và hoàn thành mỗi câu chỉ với MỘT từ.) 

1. This is a photo of my family.

(Đây là bức ảnh của gia đình mình.)

2. My father is a driver.

(Bố mình là một tài xế.)

3. He’s in her bedroom.

(Anh ta đang ở trong phòng ngủ của cô ấy.)

4. I have eggs and some bread for breakfast.

(Mình ăn vài quả trứng và bánh mì cho bữa sáng.)

5. She’s cycling.

(Cô ấy đang đạp xe.)

V. Reorder the words to make correct sentences.

(Sắp xếp các từ để tạo thành các câu đúng.)

1. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)

2. What is she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)

3. Do you have any cats? (Cậu có vài con mèo phải không?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về high-quality fabrics

Khái niệm về Daily Wear and Tear - Định nghĩa, ý nghĩa và tác động của nó đối với đời sống hàng ngày. Nguyên nhân, cách giảm thiểu và tác động của Daily Wear and Tear đến đời sống và kinh tế.

Khái niệm về wear and tear, định nghĩa và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này. Wear and tear là quá trình mòn, hao mòn và tổn thương tự nhiên của các vật liệu, sản phẩm hoặc các bộ phận trong quá trình sử dụng hàng ngày. Hiện tượng này xảy ra do sự va đập, ma sát và hóa chất trong quá trình sử dụng. Yếu tố ảnh hưởng đến quá trình wear and tear bao gồm mức độ sử dụng, tải trọng, tốc độ và điều kiện môi trường. Các lĩnh vực áp dụng wear and tear bao gồm công nghiệp, ô tô và ngành y tế. Để giảm thiểu wear and tear, cần thực hiện bảo trì định kỳ, sử dụng vật liệu chất lượng cao và tuân thủ quy tắc sử dụng đúng cách.

Khái niệm về độ bền ma sát và yếu tố ảnh hưởng đến nó. Phương pháp đánh giá độ bền ma sát và biện pháp tăng cường nó.

Khái niệm về Pilling - Định nghĩa và vai trò trong ngành may mặc. Nguyên nhân và cách phòng tránh Pilling. Xử lý Pilling trên quần áo bằng các sản phẩm và công nghệ phù hợp.

Khái niệm về colorfastness và vai trò trong ngành dệt may. Yếu tố ảnh hưởng đến colorfastness: ánh sáng, nhiệt độ, hóa chất, ma sát. Các phương pháp đánh giá colorfastness: phương pháp trực quan, đo lường, kiểm tra. Biện pháp tăng cường colorfastness: sử dụng chất phụ gia, chọn nguyên liệu phù hợp, phương pháp in ấn và nhuộm màu chính xác.

Các loại sợi: Loại sợi tự nhiên và sợi nhân tạo, bao gồm cotton, len, tơ tằm, lanh, polyester, nylon và acrylic. Đặc tính và ứng dụng của từng loại sợi.

Fabric Construction và các loại kết cấu vải: Plain weave, Twill weave, Satin weave, Jacquard weave và dobby weave. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết cấu vải như sợi, độ dày, độ bền, độ co giãn, độ mềm mại và độ đàn hồi. Tổng quan về các phương pháp sản xuất vải: dệt, dệt kim, dệt thoi và in vải.

Khái niệm về finishing và các kỹ thuật sử dụng trong sản xuất sản phẩm, bao gồm sơn phủ, mạ, khắc, in ấn và tráng phủ. Finishing giúp tạo ra sản phẩm đẹp mắt, chống trầy xước và bảo vệ khỏi tác động của môi trường. Các chất liệu phổ biến được sử dụng trong finishing bao gồm sơn, mực, chất tráng phủ và kim loại. Các ứng dụng của finishing trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm chế tạo ô tô, sản xuất điện thoại di động, trang trí nội thất và sản xuất đồ chơi trẻ em.

Khái niệm về Weave Pattern

Xem thêm...
×