Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 11 Unit 4 Language

1. Listen and repeat. Pay attention to the elision of the vowels in the words in the second column. 2. Listen and repeat. Pay attention to the words with elision. 1. Match the word and phrases with their meanings. 2. Complete the sentences using the word and phrases in 1. 1. Rewrite the following sentences using gerunds. 2. Work in pairs. Take turns to make sentences about your partner, using gerunds. He or she should tell you if they are true.

Cuộn nhanh đến câu

Pronunciation - 1

Elision of vowels (Sự bỏ qua các nguyên âm)

1. Listen and repeat. Pay attention to the elision of the vowels in the words in the second column.

(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến việc loại bỏ các nguyên âm trong các từ ở cột thứ hai.)


1. history (lịch sử)

hist(o)ry

2. different (khác nhau)

diff(e)rent

3. tonight (tối nay)

t(o)night

4. correct (đúng)

c(o)rrect

5. police (cảnh sát)

p(o)lice

6. dictionary (từ điển)

diction(a)ry


Pronunciation - 2

2. Listen and repeat. Pay attention to the words with elision.

(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến các từ với âm được bỏ qua.)


1. Let’s find the correct answer!

(Cùng tìm câu trả lời chính xác nhé!)

2. We also provide mobile library services in rural areas.

(Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ thư viện di động ở các vùng nông thôn.)

3. My family will move to a different country.

(Gia đình tôi sẽ chuyển đến một đất nước khác.)

4. Please bring your dictionary to the history class.

(Vui lòng mang từ điển của bạn đến lớp học lịch sử.)


Vocabulary - 1

ASEAN

1. Match the word and phrases with their meanings.

(Nối từ và cụm từ với nghĩa của chúng.)

1. cultural exchange (np)

a. the abilities to organise other people to reach a common goal

2. current issues (np)

b. the act of sharing traditions and knowledge with people from different countries

3. contribution (n)

c. important things that are happening now

4. leadership skills (np)

d. something that you give or do to help make something successful


Vocabulary - 2

2. Complete the sentences using the word and phrases in 1.

(Hoàn thành các câu sử dụng từ và cụm từ trong 1.)

1. Communicating with people and managing teamwork well are important _____________.

2. ASEAN has made a major ____________ to peace in the region.

3. A _____________ is the best way for young people to understand other countries’ values and ideas.

4. The aim of this meeting is to discuss __________ such as climate change and pollution.


Grammar - 1

Gerunds as subjects and objects

(Danh động từ đóng vai trò như chủ ngữ và tân ngữ)

1. Rewrite the following sentences using gerunds.

(Viết lại các câu sau sử dụng động danh từ.)

1. It is more convenient for students to apply for ASEAN scholarships online.

(Sinh viên đăng ký học bổng ASEAN trực tuyến thuận tiện hơn.)

=> ____________ is more convenient for students.

2. My sister usually listens to music in her free time.

(Em gái tôi thường nghe nhạc vào thời gian rảnh rỗi.)

=> My sister’s hobby is _____________ in her free time.

3. Could you help me translate the documents for the workshop?

(Bạn có thể giúp tôi dịch tài liệu cho hội thảo được không?)

=> Do you mind ____________ for the workshop?

4. They managed to start a youth programme in Southeast Asia.

(Họ đã sắp xếp để bắt đầu một chương trình thanh thiếu niên ở Đông Nam Á.)

=> They succeeded in ____________ in Southeast Asia.

5. Maria can't forget the conference she participated last year.

(Maria không thể quên hội nghị mà cô ấy đã tham gia vào năm ngoái.)

=> ______________ was an unforgettable experience for Maria.


Grammar - 2

2. Work in pairs. Take turns to make sentences about your partner, using gerunds. He or she should tell you if they are true.

(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau đặt câu về bạn của bạn, sử dụng động danh từ. Anh ấy hoặc cô ấy nên cho bạn biết liệu câu đó có đúng hay không.)

Example:

A: You enjoy travelling around the region.

(Bạn thích đi du lịch quanh khu vực.)

B: Sorry, that's not true. Your dream job is working for the AYVP.

(Xin lỗi, điều đó không đúng. Công việc mơ ước của bạn là làm việc cho AYVP.)

A: You're right! Now, it's my turn again....

(Bạn nói đúng! Bây giờ, đến lượt tôi một lần nữa ....)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về gin fizz, một loại cocktail phổ biến được pha chế từ gin, nước chanh, đường và soda. Lịch sử, nguồn gốc và các biến thể của gin fizz. Hướng dẫn pha chế, nguyên liệu và cách thưởng thức gin fizz.

Giới thiệu về Martini - Cocktail phổ biến với nguồn gốc và lịch sử.

Khái niệm về uống đúng liều lượng

Giới thiệu về rượu vodka, lịch sử và xuất xứ của loại đồ uống này. Quy trình sản xuất rượu vodka và cấu trúc phân tử của nó. Tính chất và cách sử dụng rượu vodka trong các loại cocktail và đồ uống khác.

Khái niệm về loại rượu mạnh

Giới thiệu về khoai tây - Tổng quan về loại cây trồng, nguồn gốc và cấu trúc; Hướng dẫn trồng và chăm sóc khoai tây; Công dụng và ứng dụng trong ẩm thực, công nghiệp và y tế.

Khái niệm về hương vị sạch và tầm quan trọng của chất lượng nguyên liệu, quy trình sản xuất, bảo quản, phương pháp đánh giá và lợi ích của hương vị sạch trong ngành thực phẩm.

Khái niệm về Trong suốt - Định nghĩa và vai trò của nó trong quang học và vật lý - Đặc điểm và nguyên tắc hoạt động của vật trong suốt - Ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày và các lĩnh vực công nghiệp.

Khái niệm về món ăn nhẹ

Giới thiệu về cá sốt: Tổng quan, nguyên liệu và quy trình chế biến, cách làm ngon và thưởng thức đúng cách món ăn phổ biến trong ẩm thực.

Xem thêm...
×