Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 2 Global Success - Đề số 4

Listen and circle. Listen and tick. Read and match. Look and write.

Cuộn nhanh đến câu

Đề bài

I. Listen and circle.  


1. z

n

2. y

t

3. i

a

4. sh

er

II. Listen and tick.   

III. Read and match.

IV. Look and write.

1. They’re d_______ cars.

2. The g________ are on the table.

3. A: What do you want?

    B: I want some y_______.

4. A: Do you like the z________?

    B: Yes, I do.

-------------------THE END-------------------


Đáp án

ĐÁP ÁN

Thực hiện: Ban chuyên môn baitap365.com

I. Listen and circle.  

1. n

2. y

3. i

4. er

II. Listen and tick.   

1. b

2. c

3. a

4. b

III. Read and match.

 1. b

2. d

3. a

4. c

IV. Look and write.

1. driving

2. grapes

3. yogurt

4. zebra  

LỜI GIẢI CHI TIẾT

I. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Bài nghe:

1. /n/ => n

2. /j/ => y

3. /aɪ/ => i

4. /ə(r)/ => er

II. Listen and tick.  

(Nghe và đánh dấu tick.)

Bài nghe:  

1. A: What number is it? (Đây là số mấy?)

    B: It’s eighteen. (Số 18.)

2. A: Where are the shirts? (Những cái áo sơ mi ở đâu?)

    B: Over there. (Ở đằng kia.)

3. A: How old is your sister? (Chị gái của bạn bao nhiêu tuổi?)

    B: She’s eleven. (Chị ấy 11 tuổi.)       

4. A: Is the teapot in the tent? (Cái ấm trà ở trong lều phải không?)

    B: No, it isn’t. It’s on the table. (Không phải. Nó ở trên bàn.)

III. Read and match.   

(Đọc và nối.)

1 – b

They are riding bikes. (Họ đang đi xe đạp.)

2 – d

A: Where are the shirts? (Những cái áo sơ mi ở đâu?)

B: Over there. (Ở đằng kia.)

3 – a

A: What do you want? (Cậu muốn gì?)

B: I want some yams. (Mình muốn vài củ khoai mỡ.)

4 – c

A: Do you like the zebu? (Cậu có thích con bò u không?)

B: No, I don’t. (Mình không thích.)

IV. Look and write.

(Nhìn và viết.)

1. They’re driving cars. (Họ đang lái xe ô tô.)

2. The grapes are on the table. (Những quả nho ở trên bàn.)

3. A: What do you want? (Cậu muốn gì?)

    B: I want some yogurt. (Mình muốn một chút sữa chua.)

4. A: Do you like the zebra? (Cậu có thích con ngựa vằn không?)

    B: Yes, I do. (Mình có.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm ảnh hưởng đến đời sống con người

Khái niệm về Polyvinyl chloride

Polypropylene: Tổng quan, cấu trúc, tính chất và ứng dụng

Khái niệm và ứng dụng của nhựa trong đời sống và công nghiệp

Khái niệm về túi ni lông và tác động của nó đến môi trường và sức khỏe con người. Các giải pháp thay thế túi ni lông bằng túi vải, túi giấy và túi bảo vệ môi trường. Tìm hiểu để bảo vệ môi trường và sức khỏe của bạn.

Khái niệm chai nhựa và tính chất của nó: cấu trúc, quy trình sản xuất, tính chất vật lý và hóa học, tác động đến môi trường và các ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm và vai trò của ống nước trong hệ thống cấp nước - Cấu trúc, kích thước, và yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của ống nước - Bảo trì và sửa chữa ống nước.

Khái niệm về ống điện và các loại ống điện phổ biến

Khái niệm về vách ngăn và vai trò của nó trong kiến trúc xây dựng. Các loại vách ngăn phổ biến và tính chất của chúng. Cấu trúc và thiết kế vách ngăn. Công nghệ xây dựng vách ngăn sử dụng vật liệu composite và vật liệu chống cháy.

Hạt nhựa: định nghĩa, vai trò và các loại như PET, PVC, PS, PP và PC. Quy trình sản xuất, cấu trúc và ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, từ gia dụng đến đồ chơi và công nghiệp.

Xem thêm...
×