Các động từ bắt đầu bằng B
Quá khứ của become - Phân từ 2 của become
Quá khứ của befall - Phân từ 2 của befall Quá khứ của begin - Phân từ 2 của begin Quá khứ của behold - Phân từ 2 của behold Quá khứ của bend - Phân từ 2 của bend Quá khứ của beset - Phân từ 2 của beset Quá khứ của bespeak - Phân từ 2 của bespeak Quá khứ của bet - Phân từ 2 của bet Quá khứ của bid - Phân từ 2 của bid Quá khứ của bind - Phân từ 2 của bind Quá khứ của bite - Phân từ 2 của bite Quá khứ của bleed - Phân từ 2 của bleed Quá khứ của blow - Phân từ 2 của blow Quá khứ của break - Phân từ 2 của break Quá khứ của breed - Phân từ 2 của breed Quá khứ của bring - Phân từ 2 của bring Quá khứ của broastcast - Phân từ 2 của broadcast Quá khứ của browbeat - Phân từ 2 của browbeat Quá khứ của build - Phân từ 2 của build Quá khứ của burn - Phân từ 2 của burn Quá khứ của burst - Phân từ 2 của burst Quá khứ của bust - Phân từ 2 của bust Quá khứ của buy - Phân từ 2 của buy Quá khứ của beat - Phân từ 2 của beat Quá khứ của bear - Phân từ 2 của bear Quá khứ của be - Phân từ 2 của be Quá khứ của backslide - Phân từ 2 của backslideQuá khứ của become - Phân từ 2 của become
become - became - become
/bɪˈkʌm/
(v): trở nên/ trở thành
V1 của become (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của become (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của become (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: She becomes a singer now. (Bây giờ cô ấy trở thành ca sĩ.) |
Ex: She became a singer last year. (Năm ngoái cô ấy đã trở thành ca sĩ.) |
Ex: She has become a singer for a long time. (Cô ấy đã trở thành ca sĩ được một thời gian dài rồi.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365