Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của buy - Phân từ 2 của buy

buy - bought - bought

buy 

/baɪ/

(v): mua 

V1 của buy

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của buy

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của buy

(past participle – quá khứ phân từ)

buy 

Ex: My mother buys me new books every new school year.  

(Mỗi năm học mới mẹ lại mua cho tôi sách mới.)

bought 

Ex: My mother bought me new books last week.

(Tuần trước mẹ mua cho tôi sách mới.)

bought 

Ex: My mother has just bought me some new books.

(Mẹ vừa mua cho tôi một vài quyển sách mới.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×