Các động từ bắt đầu bằng C
Quá khứ của cleave (cleaves) - Phân từ 2 của cleave (cleaves)
Quá khứ của cleave - Phân từ 2 của nó Quá khứ của cling - Phân từ 2 của cling Quá khứ của clothe - Phân từ 2 của clothe Quá khứ của come - Phân từ 2 của come Quá khứ của cost - Phân từ 2 của cost Quá khứ của creep - Phân từ 2 của creep Quá khứ của crossbreed - Phân từ 2 của crossbreed Quá khứ của crow - Phân từ 2 của crow Quá khứ của cut - Phân từ 2 của cut Quá khứ của cast - Phân từ 2 của cast Quá khứ của catch - Phân từ 2 của catch Quá khứ của chide - Phân từ 2 của chide Quá khứ của choose - Phân từ 2 của chooseQuá khứ của cleave (cleaves) - Phân từ 2 của cleave (cleaves)
cleave - cleft/ clove - cleft/ cloven
/kliːv/
(v): chẻ/ tách đôi
V1 của cleave (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của cleave (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của cleave (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: The volcano cleaves nearly in half after its eruption. (Núi lửa đã tách gần một nửa sau lần phun trào.) |
Ex: The volcano cleft nearly in half after its last eruption. (Núi lửa đã tách gần một nửa sau lần phun trào cuối cùng.) |
Ex: The volcano has cleft nearly in half since its last eruption. (Núi lửa đã tách gần một nửa từ lần phun trào cuối cùng.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365