Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 1

1. Work in pairs. a. Look at each picture and say what club it is. b. Which of your school clubs do you want to join? 2. Read the conversation and tick (✓) T (True) or F (False) for each sentence. 3. Read the conversation again and choose the correct answer A, B, or C. 4. Work in pairs. Make conversations using the given information. 5. Work in groups. Ask and answer questions about a club at your school. Report the answers to your class.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Reading

1. Work in pairs.

(Làm việc theo cặp.)

a. Look at each picture and say what club it is.

(Nhìn vào bức tranh và nói đây là câu lạc bộ gì.)

b. Which of your school clubs do you want to join?

(Câu lạc bộ nào ở trường mà bạn muốn tham gia?)


Bài 2

2. Read the conversation and tick () T (True) or F (False) for each sentence.

(Đọc đoạn hội thoại và đánh dấu () T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)

Mai: Tom, so which club do you want to join?

Tom: I’m interested in two clubs: badminton and chess.

Mai: I like badminton, too. It’s relaxing.

Tom: Yes, I play it to keep fit. So let’s join that club together.

Mai: OK. It’s on Tuesdays and Fridays from 5:00 p.m. to 6:30 p.m. It starts 30 minutes after school, so we have enough time to get some snacks beforehand. I know you like chess. Will you join the chess club?

Tom: Well, I started playing it five years ago. My mum first sent me to a chess club because she wanted me to be more focused. Now I find that I can concentrate better. Do you like chess? Let’s join the chess club too.

Mai: Actually, this year there is a new arts and crafts club, and I want to join it. I hear that the members will work together in small community service projects. Members can do art projects and also improve their practical skills and teamwork skills too.

Tom: Awesome, Mai. Who will coach that club?

Mai: Ms Hoa, the art teacher. She will help us connect with the community. 

1. The school has badminton, chess and arts and crafts clubs.

2. The badminton club activities are after school.

3. Tom started playing chess when he was five.

4. Members of the arts and crafts club do community activities.


Bài 3

3. Read the conversation again and choose the correct answer A, B, or C.

(Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

1. Tom and Mai are discussing _____.

(Tom và Mai đang thảo luận về _____.)

A. their leisure time activities            

(các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi của họ)

B. their school club activities   

(hoạt động câu lạc bộ trường học của họ)           

C. their likes and dislikes

(thích và không thích của họ)

2. Tom started playing chess because _____.

(Tom bắt đầu chơi cờ vì _____.)

A. he loved it 

(anh ấy thích nó)                                      

B. he wanted to stay focused        

(anh ấy muốn tập trung)      

C. his mum wanted him to play

(mẹ anh ấy muốn anh ấy chơi)

3. Playing chess helps Tom _____.

(Chơi cờ giúp Tom _____.)

A. connect with other members            

(kết nối với các thành viên khác)          

B. concentrate better

(tập trung tốt hơn)                           

C. do community service

(làm dịch vụ cộng đồng)

4. The word “it” refers to _____.

(Từ “it” đề cập đến _____.)

A. chess club (câu lạc bộ cờ vua)                                       

B. arts and crafts club (câu lạc bộ thủ công mỹ nghệ)                       

C. community service (phục vụ cộng đồng)

5. Mai will participate in the arts and crafts club to _____.

(Mai sẽ tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công để _____.)

A. help the school (giúp đỡ trường học)                              

B. coach her friends (huấn luyện bạn bè của cô ấy)                           

C. do art projects (làm các dự án nghệ thuật)


Bài 4

Speaking

4. Work in pairs. Make conversations using the given information.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các thông tin nhất định.)

GUITAR CLUB 

(Câu lạc bộ ghi-ta)

Time: Mondays, 5:00 p.m. - 6:30 p.m.                      

(Thời gian: Các chiều thứ 2, thứ 5 – 6 giờ)

Venue: Music room, 2nd floor                                   

(Địa điểm: Phòng âm nhạc, lầu hai)

Contact number: 0084 623486                                  

(Số liên lạc: 0084 623486)

Coach: Mr Quang, a professional guitarist    

(Huấn luyện viên: Thầy Quang, một người chơi ghi-ta chuyên nghiệp)

Benefits: Enjoy music and make new friends

(Lợi ích: Tận hưởng âm nhạc và làm quen bạn mới)

PAINTING CLUB

(Câu lạc bộ vẽ tranh)

Time: Saturdays, 9:00 a.m. - 10:30 a.m.                     

(Thời gian: Các sáng thứ Bảy, 9 giờ đến 10 rưỡi sáng)

Venue: School Hall, 1st floor                          

(Địa điểm: Hội trường, tầng 1)

Contact number: 0084 135798                                   

(Số liên lạc: 0084 135798)

Coach: Ms Hoa, a school art teacher             

(Huấn luyện viên: Cô Hoa, một giáo viên mỹ thuật)

Benefits: Do art and relax                               

(Lợi ích: Vẽ và thư giãn)

Example: (Ví dụ)

A: What time does the guitar club meet?

(Mấy giờ câu lạc bộ ghi-ta gặp mặt?)

B: It meets on Mondays, from 5:00 p.m. to 6:30 p.m.

(Họ gặp vào các chiều thứ Hai, từ 5 giờ đến 6 rưỡi.)

A: Where does it meet?

(Họ gặp nhau ở đâu?)

B: It meets in the music room, on the second floor.

(Họ gặp ở phòng nhạc, tầng hai.)


Bài 5

5. Work in groups. Ask and answer questions about a club at your school. Report the answers to your class.

(Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời các câu hỏi về một câu lạc bộ ở trường của bạn. Báo cáo các câu trả lời cho lớp học của bạn.)

Example: The music club at my school meets on Tuesdays, from 5:00 p.m to 6:30 p.m. It meets in the music room, on the third floor...

(Ví dụ: Câu lạc bộ âm nhạc ở trường tôi họp mặt vào các ngày thứ Ba, từ 5 giờ chiều đến 6:30 tối. Nó họp mặt ở phòng âm nhạc, tầng 3...)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về đường tiêu hóa và vai trò của nó trong cơ thể con người. Hệ thống đường tiêu hóa bao gồm miệng, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già và hậu môn. Mỗi bộ phận có chức năng riêng để đảm nhận quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn. Miệng nghiền nhai thức ăn và trộn nó với nước bọt để tạo thành bột tụy. Thức ăn sau đó được nuốt vào thực quản. Thực quản vận chuyển thức ăn từ miệng xuống dạ dày một cách an toàn và hiệu quả. Dạ dày tiếp tục quá trình trộn và nghiền nhai thức ăn và tiết ra acid dạ dày và enzym để phân giải thức ăn. Ruột non hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn vào máu và tiếp tục phân giải thức ăn bằng cách tiết ra enzyme tiêu hóa và chất nhầy. Ruột già hấp thụ nước và các chất dinh dưỡng còn lại từ thức ăn, và giúp tạo thành phân để loại bỏ chất thải khỏi cơ thể. Hậu môn là kết thúc hệ thống đường tiêu hóa, nơi chuẩn bị cho quá trình tiêu hóa tiếp theo.

Khái niệm về endoscope

Khái niệm về đường miệng

Khái niệm về viêm loét dạ dày tá tràng: nguyên nhân, triệu chứng và điều trị. Chẩn đoán viêm loét dạ dày tá tràng qua xét nghiệm máu, siêu âm và nội soi. Điều trị bao gồm thuốc kháng sinh, chế độ ăn uống và phẫu thuật. Phòng ngừa viêm loét dạ dày tá tràng bằng thay đổi lối sống, ăn uống và kiểm soát căng thẳng.

Khái niệm về ung thư ruột non

Khái niệm về Polyp - Định nghĩa và vai trò trong sinh học | Cấu trúc của Polyp - Mô tả cơ thể, tay và các bộ phận | Chu kỳ sống của Polyp - Mô tả sinh sản và phát triển | Sự khác nhau giữa Polyp và Medusa - Cấu trúc và tính chất của hai dạng sinh sản của sứa biển.

Khái niệm về thu thập mẫu tế bào

Khái niệm về phân tích

Khái niệm về tác động phụ

Khái niệm về chuyên môn và vai trò của nó trong lĩnh vực nghiên cứu và làm việc. Các loại chuyên môn chính, phụ và đa ngành. Phương pháp trở thành chuyên gia bao gồm học hỏi kinh nghiệm, thực hành và nghiên cứu. Cách nâng cao chuyên môn bao gồm học tập, thực hành, đào tạo và tham gia cộng đồng chuyên môn.

Xem thêm...
×