Unit 3: Teenagers
1. Which types of pressure below do you think teens face? 2. Listen to a conversation and choose the correct answer to each question. 3. Listen to the conversation again and fill in each blank with ONE word. 4. Match the causes of teen stress with the possible solutions. There may be more than one solution to a problem.
Bài 1
Listening
1. Which types of pressure below do you think teens face?
(Bạn nghĩ thanh thiếu niên phải đối mặt với những loại áp lực nào dưới đây?)
A. parental pressure (áp lực từ cha mẹ)
B. pressure from work (áp lực từ công việc)
C. pressure from schoolwork (áp lực từ bài vở ở trường)
D. pressure from their clubs (áp lực từ các câu lạc bộ)
Bài 2
2. Listen to a conversation and choose the correct answer to each question.
(Nghe đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)
1. How many students are talking?
(Có bao nhiêu học sinh đang nói chuyện?)
A. One. (Một)
B. Two. (Hai)
C. Three. (Ba)
2. What are they discussing?
(Họ đang thảo luận điều gì?)
A. Their class forum. (Diễn đàn lớp họ.)
B. Their stress. (Áp lực của họ.)
C. Their community activities. (Các hoạt động cộng đồng của họ.)
Bài 3
3. Listen to the conversation again and fill in each blank with ONE word.
(Nghe đoạn hội thoại một lần nữa và điền vào mỗi chỗ trống bằng MỘT từ.)
Problem (Vấn đề) |
Solution (Giải pháp) |
Minh has pressure from his (1) _____. (Minh có áp lực từ ___ của anh ấy.) |
Minh should tell his parents about his interests and (2) _____. (Minh nên nói với bố mẹ về sở thích và _____.) |
Ann is unhappy about her (3) _____. (Ann không vui về _____ của cô ấy.) |
Ann should feel (4) _____ about her body. (Ann nên cảm thấy _____ về cơ thể cô ấy.) |
Mi doesn’t get on with her (5) _____. (Mi không hòa hợp với _____.) |
She should (6) _____ to her mum. (Cô ấy nên _____ với mẹ cô ấy.) |
Bài 4
Writing
4. Match the causes of teen stress with the possible solutions. There may be more than one solution to a problem.
(Nối các nguyên nhân gây căng thẳng ở tuổi vị thành niên với các giải pháp khả thi. Có thể có nhiều hơn một giải pháp cho một vấn đề.)
Causes of teen stress (Nguyên nhân gây ra áp lực cho thiếu niên) |
Possible solution (Phương hướng giải quyết khả thi) |
1. peer pressure (áp lực đồng trang lứa) |
A. avoiding bullies wherever possible (tránh những kẻ bắt nạt ở bất cứ nơi nào có thể) |
2. too much schoolwork (quá nhiều bài tập ở trường) |
B. staying calm and relax (giữ bình tĩnh và thư giãn) |
3. spending too much time on social media (dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội) |
C. turning off smartphones (tắt điện thoại thông minh) |
4. bullying (bắt nạt) |
D. talking to teachers (nói chuyện với giáo viên) |
Bài 5
5. Write a paragraph (80 - 100 words) about the cause(s) of your stress and offer solutions.
(Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) về nguyên nhân khiến bạn căng thẳng và đưa ra giải pháp.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365