Các động từ bắt đầu bằng F
Quá khứ của freeze - Phân từ 2 của freeze
Quá khứ của frost - Phân từ 2 của frost Quá khứ của forsake - Phân từ 2 của forsake Quá khứ của forgive - Phân từ 2 của forgive Quá khứ của forget - Phân từ 2 của forget Quá khứ của foretell - Phân từ 2 của foretell Quá khứ của foresee - Phân từ 2 của foresee Quá khứ của forego - Phân từ 2 của forego Quá khứ của forecast - Phân từ 2 của forecast Quá khứ của forbid - Phân từ 2 của forbid Quá khứ của forebear - Phân từ 2 của forebear Quá khứ của fly - Phân từ 2 của fly Quá khứ của fling - Phân từ 2 của fling Quá khứ của flee - Phân từ 2 của flee Quá khứ của fit - Phân từ 2 của fit Quá khứ của find - Phân từ 2 của find Quá khứ của fight - Phân từ 2 của fight Quá khứ của feel - Phân từ 2 của feel Quá khứ của feed - Phân từ 2 của feed Quá khứ của fall - Phân từ 2 của fallQuá khứ của freeze - Phân từ 2 của freeze
freeze - froze - frozen
/friːz/
(v): (làm) đông
V1 của freeze (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của freeze (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của freeze (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: Water freezes at 0°C. (Nước đóng bang ở 0°C.)
|
Ex: The cold weather froze the ground. (Thời tiết lạnh giá đóng băng mặt đất.) |
Ex: It's so cold that even the river has frozen. (Trời lạnh đến mức cả dòng sông cũng đóng băng.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365