Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của go - Phân từ 2 của go

go - went - gone

go 

/ɡəʊ/

(v): đi  

V1 của go

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của go

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của go

(past participle – quá khứ phân từ)

go 

Ex: I have to go to Rome on business. 

(Tôi phải đi công tác ở Rome.)

went 

Ex: She went into her room and shut the door behind her. 

(Cô đi vào phòng và đóng cửa lại sau lưng.)

gone 

Ex: We had gone about fifty miles when the car broke down. 

(Chúng tôi đã đi được khoảng năm mươi dặm thì chiếc xe bị hỏng.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×