Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 6 Communication

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences. 2. Work in pairs. Make similar conversations to express certainty in the following situations. 3. QUIZ How much do you know about the cuisines of different countries? Do the quiz to find out. 4. Work in groups. Read the two passages and discuss the questions below. 5. Work in groups. Talk about the typical food in your area. Discuss the following:

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Everyday English

Expressing certainty (Thể hiện sự chắc chắn)

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences. 

(Nghe và đọc các đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những câu được làm nổi bật.)


(1)

Nam: Can I come over to your house on Sunday?

(Minh có thể ghé nhà cậu vào Chủ nhật không?)

Tom: Sure. You're welcome.

(Chắc chắn rồi. Bạn được chào đón mà.)

(2)

Alice: Vietnamese cooking uses a lot of vegetables and herbs.

(Ẩm thực Việt Nam sử dụng rất nhiều rau xanh và rau thơm.)

Mai: Yes, certainly.

(Đúng thế, chắc chắn rồi.)


Bài 2

2. Work in pairs. Make similar conversations to express certainty in the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các hội thoại tương tự để thể hiện sự chắc chắn trong các tình huống sau.)

1. You ask your friend to help you with your maths homework.

(Bạn nhờ bạn mình giúp đỡ bài tập toán.)

2. You say that Vietnamese love seafood.

(Bạn nói rằng người Việt Nam rất thích hải sản.)


Bài 3

Cuisines around the world

(Ẩm thực trên thế giới)

3. QUIZ How much do you know about the cuisines of different countries? Do the quiz to find out.

(Đố vui. Bạn biết bao nhiêu về ẩm thực của các quốc gia khác nhau? Giải câu đố sau để tìm hiểu.)

1. Which country is famous for pasta and pizza?

A. Thailand.               

B. Italy.                                   

C. Brazil.

2. Which country is famous for kimchi?

A. Korea.                   

B. Portugal.                

C. Australia.

3. England is well-known for _________.

A. dimsum                 

B. spaghetti                

C. fish and chips

4. Sushi comes from _________.

A. Japan                     

B. Korea                     

C. Taiwan

5. In which country do you think kangaroo steak is common?

A. China.                    

B. Australia.               

C. The USA.


Bài 4

4. Work in groups. Read the two passages and discuss the questions below.

(Làm việc nhóm. Đọc hai đoạn văn và thảo luận các câu hỏi bên dưới.)

Italy

Italy is famous for pizza. Pizza is a dish with a flat round bread base with cheese, meat, and vegetables on top. The country is also known for its spaghetti and pasta. Italy is also famous for its many types of cheese (over 400 types). There is one that allows flies to lay eggs on it, and it has a unique taste.

India

Curry is a common dish in India. It is a dish of meat and vegetables cooked in a sauce and served with rice or bread. In fact, India has a vast range of cuisines. People in some areas of India favour vegetarian food. But chicken, lamb, or goat are common in other areas. Generally, Indians avoid beef.

Do you prefer Italian or Indian food? Why or why not?


Bài 5

5. Work in groups. Talk about the typical food in your area. Discuss the following:

(Làm việc nhóm. Nói về các món ăn tiêu biểu trong khu vực của bạn. Thảo luận về những điều sau đây.)

- staple food (lương thực)

- favourite food (món ăn yêu thích)

- foods eaten on special occasions (món ăn vào các dịp đặc biệt)

Example: (Ví dụ)

A: What is the taple food in your area?

(Lương thực chủ yếu ở khu bạn là gì?)

B: It's rice. 

(Là cơm.)

C: Yes. We have rice with most of our meals.

(Vâng. Chúng tôi ăn cơm trong hầu hết các bữa ăn.)

...


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về nhiệt độ cơ thể, định nghĩa và vai trò của nó trong sinh lý học. Nhiệt độ cơ thể là chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe và trạng thái của cơ thể. Nó được đo bằng đơn vị độ Celsius (°C) thông qua việc đặt nhiệt kế dưới nách hoặc sử dụng các thiết bị đo nhiệt độ khác. Nhiệt độ cơ thể của con người thường nằm trong khoảng từ 36 đến 37 độ Celsius. Khi vượt quá giới hạn này, nhiệt độ cơ thể cho thấy sự bất thường và tín hiệu về sự mắc bệnh. Nhiệt độ cơ thể cao hơn 38 độ Celsius thường là dấu hiệu của sốt, một phản ứng của hệ thống miễn dịch khi gặp nhiễm trùng. Nhiệt độ cơ thể cũng có vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động chức năng của cơ thể, bảo đảm quá trình trao đổi chất và hoạt động của các cơ quan nội tạng. Cơ chế điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, bao gồm sự kiểm soát nhiệt độ bên trong và bên ngoài cơ thể. Hiểu và biết cách duy trì nhiệt độ cơ thể là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và tránh các vấn đề liên quan đến nhiệt độ cơ thể. Tổng quan về các loại nhiệt độ cơ thể, bao gồm nhiệt độ cơ bản, nhiệt độ bề mặt và nhiệt độ nội tạng. Các yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt độ cơ thể, bao gồm thời gian trong ngày, tuổi tác, sức khỏe và hoạt động thể chất.

Khái niệm về hút mồ hôi và các sản phẩm hút mồ hôi hiện nay | Đánh giá tác hại của việc sử dụng sản phẩm hút mồ hôi

Nhiệt độ cơ thể và cơ chế điều chỉnh nhiệt độ bên trong cơ thể. Tác động của môi trường, hoạt động thể chất và tình trạng sức khỏe. Các bệnh liên quan đến điều chỉnh nhiệt độ cơ thể như sốt cao và suy giảm chức năng giải nhiệt.

Cản trở kích ứng da: khái niệm, vai trò và cơ chế bảo vệ da. Yếu tố gây kích ứng như tia UV, hóa chất, vi khuẩn và virus. Sử dụng kem chống nắng và đeo khẩu trang là cách quan trọng để bảo vệ da khỏi kích ứng.

Khái niệm về mặc đồ ẩm: Định nghĩa, nguyên nhân và cách phòng tránh | Tác hại và cách xử lý quần áo ẩm

Khái niệm về nguyên liệu: Định nghĩa và vai trò trong sản xuất và kinh doanh. Phân loại và quản lý nguồn cung cấp nguyên liệu.

Fabric Production: History, Significance, and Techniques | Fiber Selection and Preparation | Types of Fabrics: Natural and Synthetic Materials | Dyeing and Printing: Methods and Techniques | Finishing and Quality Control: Ensuring High-Quality Fabrics

Khái niệm về acrylic - Định nghĩa và vai trò trong ngành công nghiệp và đời sống. Cấu trúc và tính chất vật lý và hóa học của acrylic. Quy trình sản xuất acrylic từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng. Ứng dụng của acrylic trong ngành công nghiệp và đời sống.

Cellulose-based fibers: Definition, Structure, and Applications Cotton, linen, and rayon are examples of cellulose-based fibers. They are widely used in the textile and fashion industry due to their excellent properties such as absorbency, breathability, anti-static, and recyclability. These fibers are composed of a strong network of glucose units linked together, providing durability and strength. Understanding the concept and structure of cellulose-based fibers is crucial for their sustainable use in the textile and fashion industry.

Rayon: Khái niệm, cấu trúc, tính chất và ứng dụng

Xem thêm...
×