Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 11 Unit 3 Lesson 3

Let’s talk! In pairs: Look at the picture. How are the girl and the boy feeling? How were you affected by COVID-19? Listening a. Listen to a podcast about the COVID-19 pandemic. What kind of experiences did Donald and Dorothy have? b. Now, listen and circle the correct answers. c. In pairs: What would you do if you were in the same situation as Donald and Dorothy? Reading a. Read John's essay about social media addiction and choose the best introduction sentence.

Cuộn nhanh đến câu

Let's Talk!

In pairs: Look at the picture. How are the girl and the boy feeling? How were you affected by COVID-19?

(Theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Cô gái và chàng trai cảm thấy thế nào? Bạn bị ảnh hưởng bởi COVID-19 như thế nào?)


Listening - a

a. Listen to a podcast about the COVID-19 pandemic. What kind of experiences did Donald and Dorothy have?

(Nghe podcast về đại dịch COVID-19. Donald và Dorothy đã có những kinh nghiệm gì?)


1. positive (tích cực)

2. negative (tiêu cực)

3. positive and negative (tích cực và tiêu cực)


Listening - b

b. Now, listen and circle the correct answers.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

1. During the pandemic, Donald …

(Trong đại dịch, Donald…)

a) joined a new school (vào trường mới)

b) moved house (chuyển nhà)

c) studied online (học trực tuyến)

2. Donald had problems with…

(Donald gặp vấn đề với…)

a) focusing on lessons (tập trung vào bài học)

b) his laptop speaker  (loa máy tính xách tay của anh ấy)

c) his teacher (giáo viên của mình)

3. During the pandemic, Dorothy spoke to her friends …

(Trong đại dịch, Dorothy đã nói chuyện với bạn bè của cô ấy…)

a) face-to-face (trực tiếp)

b) at the bus stop (tại bến xe buýt)

c) on social media (trên mạng xã hội)

4. In the future, Dorothy wants to …

(Trong tương lai, Dorothy muốn…)

a) become a teacher (trở thành giáo viên)

b) help teenagers (giúp đỡ thanh thiếu niên)

c) quit her part-time job (bỏ công việc bán thời gian của cô ấy)


Listening - c

c. In pairs: What would you do if you were in the same situation as Donald and Dorothy?

(Làm theo cặp: Bạn sẽ làm gì nếu ở trong tình huống tương tự như Donald và Dorothy?)


Reading - a

a. Read John's essay about social media addiction and choose the best introduction sentence.

(Đọc bài luận của John về chứng nghiện mạng xã hội và chọn câu giới thiệu hay nhất.)

1. One problem affecting teenagers in the USA is social media addiction.

 (Một vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ là nghiện mạng xã hội.)

2. Today, more teens use social media than ever before.

 (Ngày nay, nhiều thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội hơn bao giờ hết.)

____________________________. This essay will look at the causes and effects of this problem. The first cause of social media addiction is the social media apps. The apps are designed to make people keep using them by knowing exactly what they like to read, watch, and look at and showing you it when you turn on the app. This means you will always see new interesting content. The second cause of social media addiction is the need to create an attractive "online life”. For some teens, it is more important to be cool and popular online than offline. They spend hours every day trying to create the perfect "online life."

The first effect of social media addiction is it causes low self-esteem. This means you do not feel confident in yourself. Seeing photos of others having fun makes you feel sad because you do not have the same experiences. The second effect of social media addiction is it damages your "offline life." Relationships with friends and family get damaged because teens are distracted by social media.

In conclusion, social media addiction is a problem for teens in the USA. It is caused by apps and the importance of a cool "online life," and results in low self-esteem and problems in your "offline life."


Reading - b

b. Now, read and complete the notes that John used to plan his essay. Write ONE word only for each answer.

(Bây giờ, hãy đọc và hoàn thành các ghi chú mà John đã sử dụng để dàn dựng bài luận của mình. Chỉ viết MỘT từ cho mỗi câu trả lời.)

Problem: Social media addiction

Details

Cause 1: social media (1) __________

Designed to be addictive, know what you like, always have new content

Cause 2: need to create "online life"

Being (2) __________ and popular online is more important than offline

Effect 1: low self-esteem = not feeling (3) ______

 Sadness when seeing  other people having fun

Effect 2: damages “offline life”

Too distracted => problems with (4) _______ and family


Reading - c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)




Reading - d

d. In pairs: How many times a day do you check your social media? What kind of information do you look for?

(Theo cặp: Bạn kiểm tra mạng xã hội của mình bao nhiêu lần một ngày? Bạn tìm kiếm loại thông tin gì?)


Writing - a

a. Read about writing cause and effect essays. Then, read John's essay again and underline the two causes and two effects.

(Đọc về cách viết bài luận về nguyên nhân và kết quả. Sau đó, đọc lại bài luận của John và gạch dưới hai nguyên nhân và hai kết quả.)

Writing Skill (Kĩ năng viết)

To write an effective cause and effect essay, you should:

(Để viết một bài luận nhân quả hiệu quả, bạn nên)

1. Introduce the problem and explain the purpose of the essay.

(Giới thiệu vấn đề và nêu mục đích của bài văn.)

One problem affecting teenagers is stress. This essay will look at the causes and effects of this problem.

(Một vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên là căng thẳng. Bài tiểu luận này sẽ xem xét các nguyên nhân và ảnh hưởng của vấn đề này.)

2. Give causes for the problem. For each cause, add supporting evidence (reasons, opinions, examples).*

(Đưa ra nguyên nhân của vấn đề. Đối với mỗi nguyên nhân, hãy thêm bằng chứng hỗ trợ (lý do, ý kiến, ví dụ).*)

The first cause of stress is from exams. Studente have to take lots of exame and are worried about failing them.

(Nguyên nhân đầu tiên của căng thẳng là từ các kỳ thi. Học sinh phải tham gia rất nhiều kỳ thi và lo lắng về việc trượt chúng.)

3. State the effects of the problem. For each effect, add supporting evidence.*

(Nêu tác hại của vấn đề. Đối với mỗi hiệu ứng, hãy thêm bằng chứng hỗ trợ.*)

The first effect of stress is it affects your sleep. Students cannot sleep because they cannot stop thinking about their schoolwork.

(Ảnh hưởng đầu tiên của căng thẳng là nó ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn. Học sinh không thể ngủ vì họ không thể ngừng suy nghĩ về bài tập ở trường.)

4. Give a conclusion. Restate the problem and the causes and effects that you described.

(Đưa ra kết luận. Trình bày lại vấn đề và nguyên nhân cũng như ảnh hưởng mà bạn đã mô tả.)

In conclusion, stress is a problem for teens. It is caused by exams that result in sleeping problems.

(Tóm lại, căng thẳng là một vấn đề đối với thanh thiếu niên. Nó được gây ra bởi các kỳ thi dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ.)

*see "Giving supporting evidence in body paragraphs" on page 23

(*xem phần "Đưa ra bằng chứng hỗ trợ trong các đoạn thân bài" ở trang 23)


Writing - b

b. Match the causes to the effects.

(Nối các nguyên nhân với các ảnh hưởng.)

1. Some students get bullied because they dress or act differently to others.

2. Class sizes are large because the city's population grew quickly in the last ten years.

3. Teenagers who don't get enough exercise can become overweight.

4. Some teens leave school because they have to work to earn money for their families.

a. They can suffer from health problems and struggle to breathe when climbing stairs.

b. It can be difficult to teachers to manage and control so many students.

c. They will find it hard to get a good job in the future without any qualifications.

d. They might drop out of school because they are afraid of getting hurt.


Speaking - a

a. In pairs: Look at the problems affecting teenagers in Vietnam. What are the causes of these problems? What are the effects?

(Theo cặp: Nhìn vào những vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở Việt Nam. Nguyên nhân của những vấn đề này là gì? Các ảnh hưởng là gì?)

obesity

(béo phì)

not finishing high school

(không học hết phổ thông)

bullying

(bắt nạt)

large class sizes

(sĩ số lớp đông)

Some students don’t finish high school because they get bored or fail too many exams.

(Một số học sinh không học xong trung học vì chán nản hoặc trượt quá nhiều kỳ thi.)

What are the effects of not finishing school?

(Những ảnh hưởng của việc không học xong là gì?)

It's harder to find a good job and make enough money.

(Thật khó để tìm được một công việc tốt và kiếm đủ tiền.)


Speaking - b

b. Choose a problem, then think of two causes and effects and fill in the table. Add details to explain each cause and effect.

(Chọn một vấn đề, sau đó nghĩ đến hai nguyên nhân và kết quả và điền vào bảng. Thêm chi tiết để giải thích từng nguyên nhân và kết quả.)

Problem: ____________________

Details

Cause 1:

 

Cause 2:

 

Effect 1:

 

Effect 2:

 


Let's Write!

Now, write a cause and effect essay about a teen social issue. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 150 – 180 words.

(Bây giờ, hãy viết một bài luận nhân quả về một vấn đề xã hội của thanh thiếu niên. Sử dụng hộp Kỹ năng viết, mô hình đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 150 – 180 từ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Mô tả hệ sao và va chạm giữa chúng

Khái niệm về hiện tượng thiên văn mới

Khái niệm về vỏ máy bay và vai trò của nó trong máy bay. Các thành phần cấu thành bao gồm da máy bay, khung sườn và bề mặt mài mòn. Các loại vỏ máy bay thông dụng bao gồm vỏ kim loại, vỏ composite và vỏ hỗn hợp kim loại và composite. Các yếu tố ảnh hưởng đến vỏ máy bay bao gồm sức ép, nhiệt độ, độ ẩm, tác động va chạm và ăn mòn. Quá trình sửa chữa và bảo trì vỏ máy bay bao gồm kiểm tra, phát hiện lỗi và thay thế các bộ phận hỏng.

Khái niệm và cấu trúc ống dẫn khí: loại ống, vật liệu và kích thước, vai trò trong việc vận chuyển khí đến các địa điểm khác nhau. Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì, đồng thời đưa ra các biện pháp để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nguy cơ và rủi ro khi sử dụng ống dẫn khí và hướng dẫn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Khái niệm về tấm nhôm: định nghĩa, cấu trúc và ứng dụng của tấm nhôm trong công nghiệp và xây dựng

Sản phẩm công nghệ cao: Định nghĩa, đặc điểm và ứng dụng

Khái niệm về ốc vít và vai trò trong cơ khí

Khái niệm về kẹp giữ và các loại kẹp giữ thông dụng

Khái niệm về bộ phận nhôm

Khái niệm về bộ phận làm mát

Xem thêm...
×