Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 2 Lesson 1

Let’s Talk! In pairs: Look in the pictures. Which two places do they show? What are some good and bad things about each place? New words a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat. b. In pairs: Say where you live, and why you like/dislike living there. Listening a. Listen to Joe and Mai talking about life in the city and in the country. What do they agree on? b. Now, listen and fill in the blanks.

Cuộn nhanh đến câu

Let's Talk!

In pairs: Look in the pictures. Which two places do they show? What are some good and bad things about each place?

(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức ảnh. Chúng đang chỉ hai địa danh nào?  Một số điều tốt và xấu về mỗi nơi là gì?)


New Words - a

a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.

(Đọc những định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống những từ mới. Nghe và nhắc lại.)


entertainment - things people can use or do for fun

(giải trí - những thứ mọi người có thể làm để vui vẻ)

nature - animals, plants, and things not made by people

(tự nhiên - động vật, thực vật và những thứ không làm ra từ con người)

noise - unpleasant and/ or loud sounds

(tiếng ồn - âm thanh khó chịu hoặc lớn)

peace - the state of being calm or quiet

(bình yên - trạng thái bình tính hoặc lặng yên)

fresh - clean or cool (e.g. water, air)

(tươi - sạch hoặc mát (ví dụ: nước, không khí))

vehicle - a thing used for transporting people or things from one place to another, such as a car or a truck

(xe cộ - một thứ được sử dụng để vận chuyển người hoặc vật từ nơi này sang nơi khác, chẳng hạn như ô tô hoặc xe tải)

room - available empty space to use

(phòng - có sẵn không gian trống để sử dụng)

facility - a building, service, piece of equipment, etc. with a particular purpose

(trang thiết bị - một tòa nhà, dịch vụ, thiết bị, v.v. với một mục đích cụ thể)

 1. I want a big garden because I need room to grow vegetables.

(Tôi muốn có một khu vườn lớn vì tôi cần chỗ để trồng rau.)

2. Many people visit Hawaii for its               . It has lots of beautiful beaches and mountains with trees and colorful birds.

3. My favorite thing about the library isn't the books. It's the              and quiet.

4. The air outside is so                . Let's go for a walk!

5. I live near an airport, and I can't sleep at night because the               is so loud!

6. I have to use public transportation every day because I don't have a               .

7. Amusement parks and theaters are two examples of               in my city.

8. I think that the new hospital is the most important               in our town.


New Words - b

b. In pairs: Say where you live, and why you like/dislike living there.

(Làm việc theo cặp: Nói nơi bạn sống và tại sao bạn thích/không thích sống ở đó.)

I live in a small town. I like living there because there is a lot of nature and fresh air.

(Tôi sống trong một thị trấn nhỏ. Tôi thích sống ở đó vì có nhiều thiên nhiên và không khí trong lành.)


Listening - a

a. Listen to Joe and Mai talking about life in the city and in the country. What do they agree on?

(Hãy nghe Joe và Mai nói về cuộc sống ở thành phố và ở nông thôn. Họ đồng ý về cái gì?)


1. the noise (tiếng ồn)                                    

2. the pollution (sự ô nhiễm)


Listening - b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Mai thinks the country is better because there is lots of nature.

(Mai nghĩ rằng nông thôn tốt hơn vì có nhiều thiên nhiên.)

2. Joe likes the               in the city.

3. Mai thinks there's not enough             for all the people in the city.

4. She also thinks there is too much              in the city.

5. She doesn't like the city because there are too many             .

6. Joe prefers living in the             .


Listening - c

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp Conversation Skill. Sau đó nghe và nhắc lại.)


Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)

Politely disagreeing (Không đồng ý một cách lịch sự)

To politely disagree, say:

(Để không đồng ý một cách lịch sự, hãy nói)

  • That's true, but... (Điều đó đúng, nhưng…)
  • Yes, but... (Vâng, nhưng…)
  • Really? (...) (Thật á?)

Listening - d

d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the order you hear them.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo thứ tự bạn nghe được.)


Listening - e

e. Do you agree with Mai or Joe? Why?

(Bạn đồng ý với Mai hay Joe? Tại sao?)

I agree with Mai. I like the country more than the city because it's cleaner and quieter.

(Tôi đồng ý với Mai. Tôi thích nông thôn hơn thành phố vì nó sạch hơn và yên tĩnh hơn.)


Grammar Meaning & Use - a

a. Read about quantifiers with countable/ uncountable nouns and fill in the blanks.

(Đọc về lượng từ với danh từ đếm được/không đếm được và điền vào chỗ trống.)


Grammar Meaning & Use - b

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.

(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe lại và lặp lại.)



Grammar Form & Practice - a

a. Read the examples on the left and circle the correct words.

(Đọc các ví dụ bên trái và khoanh tròn các từ đúng.)

1. There are too much/many vehicles on the road.

2. There aren't/isn't enough facilities in this village.

3. There is/are too much noise in my town.

4. This city doesn't have enough/many fresh air.

5. There isn't enough things to do/entertainment here.

6. There is lots of nature/vehicles here in the country.


Grammar Form & Practice - b

b. Write sentences using the prompts.

(Viết câu sử dụng các gợi ý.)

1. There/lots/peace and quiet/my village

There is lots of peace and quiet in my village.

(Có rất nhiều yên bình và yên tĩnh trong làng của tôi.)

2. My town/not/have/enough/entertainment

                                                                     .

3. This city/have/much/pollution

                                                                     .

4. There/many/vehicles/my street

                                                                     .

5. There/lot/room/people/play/my city

                                                                     .

6. There/not/many/things/do/my village

                                                                     .


Grammar Form & Practice - c

c. In pairs: Talk about your town using lots of/a lot of, not enough, too many, and too much.

(Làm việc theo cặp: Nói về thị trấn của bạn bằng cách sử dụng lots of/a lot of, not enough, too many, và too much.)

There are lots of vehicles in my hometown.

(Có rất nhiều xe cộ ở quê tôi.)

My city has too much noise.

(Thành phố của tôi có quá nhiều tiếng ồn.)


Pronunciation - a

a. Focus on the // sound.

(Tập trung vào âm //.)


Pronunciation - b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)


much /mʌ/

nature /ˈneɪə(r)/


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the one with the different sound.

(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)


such /sʌ/               

cheese /iːz/                          

stomach /ˈstʌmək/                     

chair /eə(r)/


Pronunciation - d

d. Read the words to your partner using the sound noted in "a."

(Đọc các từ cho bạn của bạn bằng cách sử dụng âm thanh ghi chú trong "a.")


Practice - a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành các cuộc đối thoại. Trao đổi vai trò và lặp lại.)

Annie: Hi, James. Do you think it's better to live in the city or the country?

(Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?)

James: Hi, Annie. I think it's better to live in the country.

(Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.)

Annie: Really? Why?

(Thật sao? Tại sao?)

James: Because there is lots of fresh air in the country.

(Bởi vì có rất nhiều không khí trong lành ở nông thôn.)

Annie: Yes, but it's boring. I want to live in the city because there are lots of facilities.

(Đúng vậy, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống trong thành phố vì có rất nhiều tiện ích.)

James: Really? I think there are too many vehicles in the city, and there isn't enough room.

(Thật sao? Tôi nghĩ có quá nhiều phương tiện trong thành phố và không có đủ chỗ.)

Annie: That's true, but there are lots of schools and hospitals in the city.

(Đúng vậy, nhưng có rất nhiều trường học và bệnh viện trong thành phố.)

James: Yes, but I still prefer the country. I want to live there when I'm older.

(Đồng ý, nhưng vẫn thích ở nông thôn hơn.Tôi muốn sống ở đó khi tôi lớn hơn.)

is- nature (is - thiên nhiên)

is - entertainment (is - giải trí)

isn't enough peace and quiet 

(không đủ yên bình và yên tĩnh)

fresh air (không khí trong lành)

shops (những cửa hàng)

movie theaters (những rạp chiếu phim)

are – animals (are - động vật)

are-things to do (are - những điều để làm)

is too much noise 

(quá nhiều tiếng ồn)

nature (thiên nhiên)

markets (chợ)

cafés (quán cà phê)


Practice - b

b. Make two more conversations using the ideas on the right.

(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)


Speaking - a

IS IT BETTER TO LIVE IN THE CITY OR THE COUNTRY?

(SỐNG Ở THÀNH PHỐ HAY NÔNG THÔN TỐT HƠN?)

a. In threes: Compare the points below, and say which place you think is better to live in and why.

(Làm việc theo nhóm 3 người: So sánh các điểm dưới đây và cho biết nơi nào bạn nghĩ là tốt hơn để sống và tại sao.)

A: I would like to live in the country because there is lots of nature.

(Tôi muốn sống ở nông thôn vì ở đó có rất nhiều thiên nhiên.)

B: That's true, but the country is boring, and there isn't enough entertainment like shopping malls. I'd prefer to live in the city.

(Đúng vậy, nhưng nông thôn thật nhàm chán và không có đủ trò giải trí như trung tâm mua sắm. Tôi thích sống ở thành phố hơn.)

C: Yes, but there is too much noise in the city.

(Đúng thế, nhưng có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố...)

  • fresh air (n): không khí trong lành
  • nature (n): thiên nhiên
  • room (n): chỗ trống
  • noise/peace and quiet (n): ồn ào/ yên bình và tĩnh lặng
  • vehicles (n): phương tiện giao thông
  • facilities (n): trang thiết bị
  • entertainment (n): giải trí



Speaking - b

b. In your group, choose the two best and worst things about life in the city and life in the country, and present to the class.

(Trong nhóm của bạn, chọn hai điều tốt nhất và tồi tệ nhất về cuộc sống ở thành phố và cuộc sống ở nông thôn, và trình bày trước lớp.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về khí không độc và tính chất của nó

Khái niệm về độ độc hại và các yếu tố ảnh hưởng đến nó trong đánh giá an toàn của chất độc hại, bao gồm liều lượng, thời gian, đường tiếp xúc và đặc tính của chất độc hại. Các loại độc hại phổ biến bao gồm độc hóa học, độc sinh học, độc vật lý, độc tác động và độc tia xạ. Các phương pháp đánh giá độ độc hại bao gồm thử nghiệm trên động vật, thử nghiệm in vitro và mô hình toán học."

Khái niệm về độ hoà tan trong nước

Khái niệm về tính chất hóa học

Khái niệm về oxit cacbon và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp

Khái niệm và đặc điểm chung của oxit

Khái niệm về oxit: định nghĩa và tính chất cơ bản. Cấu trúc của oxit: số lượng nguyên tử và liên kết giữa chúng. Tính chất vật lý của oxit: màu sắc, độ cứng, nhiệt độ nóng chảy và sôi. Tính chất hóa học của oxit: tính chất oxi hóa, khử và phản ứng với nước. Ứng dụng của oxit trong đời sống và công nghiệp: vật liệu xây dựng, điện tử và y tế.

Khái niệm về oxit ôxy hóa

Khái niệm về oxit khử

Khái niệm về CO3 và vai trò của nó trong hóa học, cấu trúc và tính chất của CO3, các dạng của CO3 và ứng dụng của chúng.

Xem thêm...
×