Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. What are the people doing? Do you think what they're doing can help protect the environment? How? New Words a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat. b. In pairs: Look at the following items and say what you can/can't recycle, reuse, or save. Listening a. Listen to Amy and Daniel talking about ways to reduce pollution. What are they working on? c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.
Let's Talk!
In pairs: Look at the pictures. What are the people doing? Do you think what they're doing can help protect the environment? How?
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Mọi người đang làm gì? Bạn có nghĩ rằng những gì họ đang làm có thể giúp bảo vệ môi trường? Như thế nào?)
New Words - a
a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.
(Ghép các từ với các mô tả. Lắng nghe và lặp lại.)
1. recycle (tái chế) |
a. make a place clean and tidy (làm cho một nơi sạch sẽ và gọn gàng) |
2. reuse (tái sử dụng) |
b. use something again, e.g. a bottle, a bag (dùng lại cái gì đó, e.g. một cái chai, một cái túi) |
3. reduce (giảm) |
c. make something new from things you have used before (làm một cái gì đó mới từ những thứ bạn đã sử dụng trước đây) |
4. save (tiết kiệm) |
d. use more of something than is needed (sử dụng nhiều hơn một cái gì đó hơn là cần thiết) |
5. waste (hoang phí) |
e. a machine that cools and dries the air (máy làm mát và làm khô không khí) |
6. clean up (dọn dẹp) |
f. make something smaller or less (làm cho một cái gì đó nhỏ hơn hoặc ít hơn) |
7. electricity (điện) |
g. avoid using something (e.g. time, energy), or use less of it (tránh sử dụng thứ gì đó (ví dụ: thời gian, năng lượng) hoặc sử dụng ít hơn) |
8. air conditioner (điều hòa) |
h. a form of energy that provides power for machines, computers, TVs, etc. (một dạng năng lượng cung cấp năng lượng cho máy móc, máy tính, TV, v.v.) |
New Words - b
b. In pairs: Look at the following items and say what you can/can't recycle, reuse, or save.
(Làm theo cặp: Nhìn vào những đồ vật sau đây và cho biết những gì bạn có thể/không thể tái chế, tái sử dụng hoặc tiết kiệm.)
We can recycle clothes.
(Chúng ta có thể tái chế quần áo.)
Listening - a
a. Listen to Amy and Daniel talking about ways to reduce pollution. What are they working on?
(Hãy nghe Amy và Daniel nói về những cách giảm thiểu ô nhiễm. Họ đang làm việc trên cái gì?)
1. a poster (một tấm áp phích)
2. a presentation (một bài thuyết trình)
Listening - b
b. Now, listen again and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy nghe lại và điền vào chỗ trống.)
1. Amy thinks they should recycle trash.
(Amy nghĩ rằng họ nên tái chế rác.)
2. Daniel thinks they should to school so they can reduce air pollution.
3. Amy thinks they should plastic bottles.
4. Daniel thinks they should collect , and they shouldn't throw trash into rivers.
5. Daniel thinks they should save .
Listening - c
c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Encouraging the speaker to continue (Khuyến khích người nói tiếp tục) To encourage the speaker to continue, say: (Để khuyến khích người nói tiếp tục, hãy nói) What else...? (Còn gì nữa...?)
Anything else? (Còn gì nữa không?)
|
Listening - d
d. Now, listen to the conversation again and count how many times you hear the sentences or phrases.
(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đếm xem bạn đã nghe được các câu hoặc cụm từ đó bao nhiêu lần.)
Listening - e
e. In pairs: What do you do to reduce pollution?
(Làm theo cặp: Bạn làm gì để giảm ô nhiễm?)
I reuse plastic bottles and bags.
(Tôi tái sử dụng chai nhựa và túi nhựa.)
Grammar Meaning & Use - a
a. Read about compound and complex sentences and fill in the blanks.
(Đọc về câu ghép và câu phức và điền vào chỗ trống.)
Grammar Meaning & Use - b
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe lại và lặp lại.)
Grammar Form & Practice - a
a. Read the examples and notes above, then tick (✓) the correct sentences or cross (X) and rewrite the incorrect sentences.
(Đọc các ví dụ và ghi chú ở trên, sau đó đánh dấu (✓) vào câu đúng hoặc gạch chéo (X) và viết lại những câu sai.)
1. We should walk to school, so we shouldn't waste water. X
(Chúng ta nên đi bộ đến trường, để mà chúng ta không nên lãng phí nước.)
We should walk to school, and we shouldn't waste water.
(Chúng ta nên đi bộ đến trường, và chúng ta không nên lãng phí nước.)
2. We should take the bus or subway to school so, we can help reduce air pollution.
.
3. We should reuse glass bottles, and we shouldn't waste paper.
.
4. We should recycle plastic and, we shouldn't throw trash into rivers.
.
5. We should stop giving away plastic bags for free, and we can reduce plastic trash.
.
Grammar Form & Practice - b
b. Combine two sentences into one using and or so (that). Add a comma when necessary.
(Kết hợp hai câu thành một bằng cách sử dụng and hoặc so (that). Thêm dấu phẩy khi cần thiết.)
1. We should take quick showers. => We don't waste water.
(Chúng ta nên tắm nhanh. => Chúng ta không lãng phí nước.)
We should take quick showers so (that) we don't waste water.
(Chúng ta nên tắm nhanh để chúng ta không lãng phí nước.)
2. We should recycle things. => We can reduce land pollution.
(Chúng ta nên tái chế mọi thứ. => Chúng ta có thể giảm ô nhiễm đất.)
.
3. We should recycle plastic bottles. => We can reuse glass bottles.
(Chúng ta nên tái chế chai nhựa. => Chúng ta có thể tái sử dụng chai thủy tinh.)
.
4. We shouldn't throw trash into the sea. => We should help clean up beaches.
(Chúng ta không nên vứt rác xuống biển. => Chúng ta nên giúp làm sạch các bãi biển.)
.
5. We should turn off air conditioners when we leave a room. => We can save electricity.
(Chúng ta nên tắt điều hòa khi ra khỏi phòng. => Chúng ta có thể tiết kiệm điện.)
.
Grammar Form & Practice - c
c. In pairs: What should people do to reduce pollution in your town?
(Làm việc theo cặp: Mọi người nên làm gì để giảm ô nhiễm trong thị trấn của bạn?)
My town should clean up the beaches, and people shouldn't throw trash on the beach.
(Thị trấn của tôi nên dọn sạch các bãi biển và mọi người không nên vứt rác trên bãi biển.)
Pronunciation - a
a. Stress the second syllable for most two-syllable verbs.
(Nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai cho hầu hết các động từ có hai âm tiết.)
Pronunciation - b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
reuse /ˌriːˈjuːz/
collect /kəˈlekt/
reduce /rɪˈdjuːs/
Pronunciation - c
c. Listen and cross out the word with different stress.
(Nghe và gạch bỏ từ với trọng âm khác.)
damage /ˈdæmɪdʒ/
repair /rɪˈpeə(r)/
affect /əˈfekt/
pollute /pəˈluːt/
Pronunciation - d
d. Read the words with the correct stress to a partner.
(Đọc các từ với trọng âm chính xác với bạn của em.)
Practice - a
a. Take turns asking and answering about how to reduce pollution.
(Thay phiên nhau hỏi và trả lời về cách giảm thiểu ô nhiễm.)
A: What should we do to reduce land pollution?
(Chúng ta nên làm gì để giảm ô nhiễm đất?)
B: We should recycle trash so we can reduce land pollution.
(Chúng ta nên tái chế rác để có thể giảm ô nhiễm đất.)
A: What/Anything else?
(Cái gì/ Bất cứ điều gì khác?)
B: We should(n’t) ....,and...
(Chúng ta nên (không nên) ...., và ...)
Practice - b
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
Speaking - a
SOLUTIONS TO POLLUTION (GIẢI PHÁP CHỐNG Ô NHIỄM)
a. You're making a poster to give advice about reducing pollution. In pairs: Discuss ways to reduce pollution and their purpose. Then, choose a title and at least five solutions and write them on the poster.
(Bạn đang làm một tấm áp phích để đưa ra lời khuyên về việc giảm thiểu ô nhiễm. Làm việc theo cặp: Thảo luận các cách để giảm thiểu ô nhiễm và mục đích của chúng. Sau đó, chọn một tiêu đề và ít nhất năm giải pháp và viết chúng lên áp phích.)
Speaking - b
b. Join another pair. Present your ideas to each other. Did you choose the same solutions?
(Tham gia một cặp khác. Trình bày ý tưởng của bạn với nhau. Bạn đã chọn các giải pháp tương tự?)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365