Các động từ bắt đầu bằng M
Quá khứ của make - Phân từ 2 của make
Quá khứ của mean - Phân từ 2 của mean Quá khứ của meet - Phân từ 2 của meet Quá khứ của miscast - Phân từ 2 của miscast Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead Quá khứ của mislearn - Phân từ 2 của mislearn Quá khứ của misread - Phân từ 2 của misread Quá khứ của missell - Phân từ 2 của missell Quá khứ của misspeak - Phân từ 2 của misspeak Quá khứ của misspell - Phân từ 2 của misspell Quá khứ của misspend - Phân từ 2 của misspend Quá khứ của mistake - Phân từ 2 của mistake Quá khứ của mistreat - Phân từ 2 của mistreat Quá khứ của misunderstand - Phân từ 2 của misunderstand Quá khứ của miswrite - Phân từ 2 của miswrite Quá khứ của mow - Phân từ 2 của mowQuá khứ của make - Phân từ 2 của make
make - made - made
/meɪk/
(v): chế tạo, sản xuất
V1 của make (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của make (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của make (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: She makes her own clothes. (Cô ấy tự may quần áo.) |
Ex: She made coffee for us all. (Cô ấy đã pha cà phê cho tất cả chúng tôi.) |
Ex: What's your shirt made of? (Chiếc áo sơ mi này được làm từ cái gì?) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365