Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của make - Phân từ 2 của make

make - made - made

make 

/meɪk/

(v): chế tạo, sản xuất 

V1 của make  

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của make  

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của make  

(past participle – quá khứ phân từ)

make   

Ex: She makes her own clothes. 

(Cô ấy tự may quần áo.)

made 

Ex: She made coffee for us all.

(Cô ấy đã pha cà phê cho tất cả chúng tôi.)

made 

Ex: What's your shirt made of? 

(Chiếc áo sơ mi này được làm từ cái gì?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×