Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2

Let's Talk! In pairs: Look at the picture. What disaster happened? What should people do in this kind of disaster? New Words a. Match the bold words in the text with the pictures. Listen and repeat. b. Use the new words to talk about things your family has or does during a bad storm. Listening a. Listen to two students talking about safety tips during disasters. Number the safety tips in the order you hear them. b. Now, listen again and fill in the blanks to know why you should follow these safe

Cuộn nhanh đến câu

Let's Talk!

In pairs: Look at the picture. What disaster happened? What should people do in this kind of disaster?

(Làm việc theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Thảm họa gì đã xảy ra? Mọi người nên làm gì trong loại thiên tai này?)


New Words - a

a. Match the bold words in the text with the pictures. Listen and repeat.

(Nối các từ in đậm trong văn bản với các hình ảnh. Lắng nghe và lặp lại.)


GENERAL SAFETY TIPS FOR DISASTERS

➤ Have an escape plan. This will help you know how to get outside and go to a safe place.

1.C

Board up windows and doors to protect against strong winds or high waters.

2. ___

➤ Know the phone number of the emergency services.

3. ___

➤ Have a fire extinguisher. They stop fires much quicker than using water.

4. ___

Stock up on emergency items, including:

5. ___

Flashlight, radio, and batteries

6.

First aid kit, in case someone is sick or hurt

7. ___

Supplies (food and water) for at least three days

 

8. ___


New Words - b

b. Use the new words to talk about things your family has or does during a bad storm.

(Sử dụng những từ mới để nói về những điều mà gia đình bạn đã làm hoặc làm trong một cơn bão tồi tệ.)

We stock up on batteries.

(Chúng tôi dự trữ pin.)


Listening - a

a. Listen to two students talking about safety tips during disasters. Number the safety tips in the order you hear them.

(Lắng nghe hai học sinh nói về các mẹo an toàn trong thảm họa. Đánh số các mẹo an toàn theo thứ tự bạn nghe thấy.)


A. keep a fire extinguisher in a safe place

 

B. get under furniture

1

C. stay out of the water

 

D. get to a high place

 

E. board up windows and doors

 


Listening - b

b. Now, listen again and fill in the blanks to know why you should follow these safety tips.

(Bây giờ, hãy nghe lại và điền vào chỗ trống để biết tại sao bạn nên làm theo những lời khuyên an toàn này.)

1....because something could                  on your head.

2...because the                 may move to people's houses.

3....because it's                 to be on high ground.

4....because it could carry you                  .

5...because strong                 can break windows and doors.


Listening - c

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)


Conversation-Skill (Kĩ năng hội thoại)

Working through tasks in groups

(Làm việc thông qua các nhiệm vụ theo nhóm)

To work through tasks in groups, say:

(Để giải quyết các nhiệm vụ theo nhóm, hãy nói)

What's next?

(Cái gì tiếp theo?)

Next is (fires). What should we...?

(Tiếp theo là (đám cháy). Chúng ta nên làm gì...?)


Listening - d

d. Now, listen to the conversation again and count how many times you hear the sentences or phrases.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đếm xem bạn đã nghe được các câu hoặc cụm từ đó bao nhiêu lần.)


Listening - e

e. In pairs: Which tip(s) did you know about? Which tip(s) would you tell your family about?

(Làm việc theo cặp: Bạn đã biết về (những) mẹo nào? (Những) mẹo nào bạn sẽ nói với gia đình mình?)

A: I knew about going to high ground.

(Tôi biết về việc đi đến vùng đất cao.)

B: I would tell my family about staying out of the water.

(Tôi sẽ nói với gia đình về việc tránh xa nước.)


Grammar Meaning & Use - a

a. Read about prepositions of place and movement, then fill in the blanks.

(Đọc về các giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động, sau đó điền vào chỗ trống.)


Grammar Meaning & Use - b

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.

(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại.)



Grammar Form & Practice - a

a. Read the notes and examples on the left, then circle the correct words.

(Đọc các ghi chú và ví dụ bên trái, sau đó khoanh tròn các từ đúng.)

1. Stock up on supplies and stay inside/under your home.

(Tích trữ đồ dùng và ở trong/dưới nhà của bạn.)

2. In a flood, don't go outside/into the water.

(Trong lũ lụt, đừng ra ngoài/xuống nước.)

3. Keep a phone near/to you and call emergency services if you are in danger.

(Để điện thoại gần/bên cạnh bạn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)

4. If there's a tsunami, move into/to higher ground.

(Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến/đến vùng đất cao hơn.)

5. If there's an earthquake, get outside/under a table.

(Nếu có động đất, hãy chui ra ngoài/xuống gầm bàn.)

6. Board up doors and windows, and don't go near/outside of your house.

(Đóng cửa ra vào và cửa sổ, và không đến gần/ra khỏi nhà của bạn.)


Grammar Form & Practice - b

b. Fill in the blanks with the words in the box.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)

inside

to

near

outside

in

Tips to Stay Safe in a Wildfire

Have an escape plan. If the fire comes close, leave your home and follow your escape plan (1) to a safe place.

Keep fire extinguishers and first aid kits (2)                      place.

Move wooden outdoor furniture (3)                    your house, to the center of rooms and away from windows.

Keep a phone (4)                   you and make sure your phone has enough battery.

Make sure your car has enough gas.

Stay inside your house during the fire. Close doors and windows to keep smoke (5)                   of your house.

Listen to local news report. Leave if news reports tell you to leave.


Grammar Form & Practice - c

c. In pairs: Describe where things are in the classroom and where you can move classroom objects to.

(Làm việc theo cặp: Mô tả vị trí của các đồ vật trong lớp học và nơi bạn có thể di chuyển các đồ vật trong lớp học.)

My textbook is on my desk.

(Sách giáo khoa của tôi ở trên bàn của tôi.)

I put my book inside my bag.

(Tôi đặt cuốn sách của tôi trong túi của tôi.)


Pronunciation - a

a. Stress shouldn't for negative advice.

(Nhấn trọng âm ở shouldn’t cho lời khuyên tiêu cực.)

You shouldn't open the windows.

(Bạn không nên mở cửa sổ.)


Pronunciation - b

b. Listen to the sentences and focus on the underlined words.

(Nghe các câu và tập trung vào những từ được gạch chân.)


You shouldn't open the door.

(Bạn không nên mở cửa.)

We shouldn't try to swim.

(Chúng ta không nên thử bơi.)


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a”.

(Nghe và gạch bỏ câu không theo sau ghi chú trong "a".)


We shouldn't try to drive.

(Chúng ta không nên thử lái xe.)

You shouldn't go to the beach.

(Bạn không nên đi biển.)


Pronunciation - d

d. Read the sentences with the sentence stress noted in "a." to a partner.

(Đọc các câu với trọng âm câu được lưu ý trong "a" với nột người bạn.)


Practice - a

a. Take turns asking and answering about safety tips. Say at least two tips to prepare for and one tip to do during disasters. Pass your turn for the next disaster.

(Thay phiên nhau hỏi và trả lời về các mẹo an toàn. Nói ít nhất hai lời khuyên để chuẩn bị và một lời khuyên để làm trong thảm họa. Vượt qua lượt của bạn cho thảm họa tiếp theo.)

A: How should you prepare for a flood?

(Bạn nên chuẩn bị ứng phó với lũ như thế nào?)

B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.

(Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.)

A: What should you do during a flood?

(Bạn nên làm gì khi có lũ lụt?)

B: You shouldn't drive or walk into flood water.

(Bạn không nên lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)

HOW TO PREPARE FOR DISASTERS

(CÁCH CHUẨN BỊ CHO THIÊN TAI)

1. Keep emergency items in a safe place.

(Giữ các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn.)

2. Keep fire extinguishers in a safe place.

(Để bình chữa cháy ở nơi an toàn.)

3. Keep a first aid kit in every bathroom.

(Giữ một bộ dụng cụ sơ cứu trong mỗi phòng tắm.)

4. Move outdoor furniture inside your house, to the center of rooms.

(Di chuyển đồ nội thất ngoài trời vào trong nhà của bạn, đến trung tâm của các phòng.)

5. Move important things to a high place.

(Chuyển những thứ quan trọng lên cao.)

6. Keep your phone near you and make sure it has enough battery.

(Để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng nó có đủ pin.)

7. Board up your windows and doors.

(Che cửa sổ và cửa ra vào.)

8. Stock up on supplies.

(Dự trữ vật tư.)

WHAT TO DO DURING DISASTERS

(LÀM GÌ KHI THIÊN TAI)

1. Stay inside your house and away from windows.

(Ở trong nhà và tránh xa cửa sổ.)

2. Don't drive or walk into flood water.

(Đừng lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)

3. Move to high ground far from the sea.

(Di chuyển lên vùng đất cao xa biển.)

4. Get under a desk or table.

(Chui vào gầm bàn hoặc gầm bàn.)

5. Listen to local news reports and leave if news reports tell you to leave.

(Nghe các bản tin địa phương và rời đi nếu các bản tin yêu cầu bạn rời đi.)

6. Call the emergency services if you are in danger.

(Gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)



Practice - b

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)


Speaking - a

WHAT TO DO IN A DISASTER

(LÀM GÌ TRONG MỘT THIÊN TAI)

a. You're making a poster with safety tips for disasters. In pairs: Discuss what you should (or shouldn't) do before and during disasters. Then, choose one disaster and make a poster with the three best safety tips for that disaster.

(Bạn đang làm một tấm áp phích với các mẹo an toàn khi xảy ra thảm họa. Làm theo cặp: Thảo luận về những điều bạn nên (hoặc không nên) làm trước và trong khi xảy ra thảm họa. Sau đó, chọn một thảm họa và làm một tấm áp phích với ba mẹo an toàn tốt nhất cho thảm họa đó.)

A: How should we prepare for a fire?

(Chúng ta nên chuẩn bị cho đám cháy như thế nào?)

B: We should keep a fire extinguisher in a safe place.

(Chúng ta nên để bình chữa cháy ở nơi an toàn.)

A: What should we do during a fire?

(Chúng ta nên làm gì khi có hỏa hoạn?)

B: We shouldn't...

(Chúng ta không nên...)

- fire (hỏa hoạn)

- flood (lũ lụt)

- typhoon (bão nhiệt đới)

- tsunami (sóng thần)

- earthquake (động đất)

 



Speaking - b

b. Join another pair. Present your posters and decide which one would be the most useful in your area.

(Tham gia một cặp khác. Trình bày áp phích của bạn và quyết định áp phích nào sẽ hữu ích nhất trong khu vực của bạn.)

We have three tips for fire safety. First, you should...

(Chúng tôi có ba mẹo để đảm bảo an toàn cháy nổ. Đầu tiên, bạn nên...)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tiêu diệt vi khuẩn

Khái niệm về phòng mổ | Định nghĩa và vai trò trong y học | Thiết kế và trang bị phòng mổ | Quy trình tiêm trùng và vệ sinh | Quy định và quy tắc | Các loại phẫu thuật và công nghệ

Khái niệm về hen suyễn, định nghĩa và cơ chế phát triển của bệnh

Khái niệm về tắc nghẽn đường hô hấp

Khái niệm về bảo quản - Định nghĩa và vai trò của nó trong lưu giữ và bảo vệ đồ vật. Bảo quản là quá trình bảo vệ và bảo tồn đồ vật khỏi hư hỏng, mất mát và giảm giá trị. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và bảo vệ giá trị văn hóa, lịch sử và khoa học của chúng.

Phát triển vi khuẩn: Định nghĩa, giai đoạn và ứng dụng trong đời sống, công nghiệp và y tế

Khái niệm về xử lý nước, vai trò và quá trình xử lý nước để cung cấp nước sạch. Các phương pháp xử lý nước bao gồm vật lý, hóa học và sinh học. Công nghệ xử lý nước hiện đại bao gồm màng lọc, UV và ozon. Tác động của xử lý nước đến môi trường và cách giảm thiểu tác động này.

Khái niệm về khử mùi - Định nghĩa và vai trò trong đời sống và công nghiệp

Khái niệm về quy định sử dụng

Khái niệm về sản phẩm chứa oxi

Xem thêm...
×