Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Lợn Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 11 Unit 4 4A. Vocabulary

1. VOCABULARY Look at the photos. What types of homes are they? Listen and choose from the words below. What type of home do you live in? 2. VOCABULARY Work in pairs. Listen to the words below. Put them into two groups: those that are more likely to be a) parts of a house and b) in a garden. 3. Which is the odd-one-out? Explain why. Sometimes more than one answer is possible. 4. Listen to an estate agent showing someone round a house. Which seven parts of the house are mentioned in the dialogue?

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. VOCABULARY Look at the photos. What types of homes are they? Listen and choose from the words below. What type of home do you live in?

(Nhìn vào những bức ảnh. Đó là những loại nhà nào? Nghe và chọn từ các từ dưới đây. Bạn sống trong loại nhà nào?)


Types of homes

bungalow

detached house

farmhouse

flat

houseboat

mansion

mobile home

semi-detached house

terraced house

thatched cottage

villa

 


Bài 2

2. VOCABULARY Work in pairs. Listen to the words below. Put them into two groups: those that are more likely to be a) parts of a house and b) in a garden.

(Làm việc theo cặp. Hãy lắng nghe những từ dưới đây. Xếp chúng thành hai nhóm: những nhóm có nhiều khả năng là a) các thành phần của ngôi nhà và b) trong vườn.)


Parts of a house and garden

attic

balcony

basement

cellar

conservatory

drive

extension

fence

flower bed

garage

gate

hall

hedge

landing

lawn

path

patio

pond

porch

 

shutters

sliding doors

stairs

swimming pool

 

Parts of a house: attic,...


Bài 3

3. Which is the odd-one-out? Explain why. Sometimes more than one answer is possible.

(Cái nào là từ khác nhất? Giải thích vì sao. Đôi khi cũng có khả năng có nhiều hơn một câu trả lời.)

1

cellar  

basement                    

attic

2

lawn   

path                

porch

3

detached house                       

semi-detached house  

terraced house

4

fence  

gate                

hedge

5

houseboat                   

mobile home              

villa


Bài 4

4. Listen to an estate agent showing someone round a house. Which seven parts of the house are mentioned in the dialogue?

(Nghe một công ty bất động sản cho ai đó xem một ngôi nhà. Bảy phần nào của ngôi nhà được đề cập trong cuộc đối thoại?)


Bài 5

5. VOCABULARY Match nine of the words below with meanings 1-8. Check the meaning of all the words.

(Nối chín từ dưới đây với nghĩa từ 1-8. Kiểm tra ý nghĩa của tất cả các từ.)

Describing houses and rooms

beautifully restored

charming

contemporary

conveniently located

cosy

cramped

dilapidated

impressive

peaceful

popular / lively area

remote

spacious

substantial

tiny

 

 

1. uncomfortably small

2. very small

3. quiet

4. far from other places

5. modern

6. in a good location

7. in very bad condition

8. large (two words)


Bài 6

6 Listen again. Complete the sentences with words or phrases from the list in exercise 5.

(Lắng nghe một lần nữa. Hoàn thành các câu với các từ hoặc cụm từ từ danh sách trong bài tập 5.)

1. It's______________ near to the shops.

2. We're in a very________________of town.

3. On the right is the living room. ________________,isn't it?

4. 'It's ________________.’  ‘It certainly isn't, ________________, but I wouldn't say it's ________________.

5. The back fence is very ________________.

6. There's a________________ view from the window.

7. It could be ________________.


Bài 7

7. Listen to four people describing their homes. Match sentences a-e with speakers 1-4. There is one extra sentence.

(Nghe bốn người mô tả ngôi nhà của họ. Nối câu a-e với người nói 1-4. Có một câu bị thừa.)


This home (Ngôi nhà này)

a. is not as modern as the owners would like.

(không hiện đại như các chủ sở hữu muốn.)

b. did not cost very much.

(không tốn nhiều tiền.)

c. is very dilapidated.

(rất xuống cấp.)

d. has got wonderful views.

(có góc nhìn tuyệt vời.)

e. is in a remote location.

(ở một nơi xa xôi.)


Bài 8

8. SPEAKING KEY PHRASES Work in pairs. Describe your home to your partner. Use the phrases below to help you.

(Làm việc theo cặp. Mô tả nhà của bạn cho bạn của bạn. Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn.)

Describing where you live

(Mô tả nơi bạn sống)

It's a flat/detached house/terraced house.

(Đó là một căn hộ/nhà biệt lập/nhà bậc thang.)

It's in the town centre / on the outskirts / in the suburbs.

(Nó ở trung tâm thành phố/ở ngoại ô/ở vùng ngoại ô.)

There's a park/There are some shops nearby.

(Có một công viên/Có một số cửa hàng gần đó.)

It's got... (bedrooms).

(Nó có... (phòng ngủ).)

There is... (other rooms).

(Có... (các phòng khác).)

There's/There isn't a garden/drive, etc.

(Có/không có vườn/ chỗ đậu xe…)

It's a bit / very... (adjective).

(Nó hơi/rất... (tính từ).)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tế bào nhớ - Định nghĩa và vai trò trong hệ miễn dịch. Cấu trúc và chức năng của tế bào nhớ. Các loại tế bào nhớ trong hệ miễn dịch. Cơ chế hoạt động và phản ứng của tế bào nhớ. Phương pháp tăng cường tế bào nhớ.

Khái niệm về khả năng sản xuất kháng thể

Miễn dịch đối với tế bào nhiễm trùng và vai trò của nó trong bảo vệ cơ thể

Khái niệm về tế bào nhiễm trùng và vai trò của vi khuẩn và virus. Hệ thống miễn dịch tự nhiên và các phương pháp bảo vệ cơ thể khỏi tế bào nhiễm trùng. Sản phẩm bảo vệ sức khỏe như thuốc kháng sinh, thuốc tiêm phòng và vitamin.

Khái niệm về tế bào B

Khái niệm về tế bào trực khuẩn và vai trò trong sinh vật học

Khái niệm tế bào thiếu máu: định nghĩa, nguyên nhân và quan trọng của hiểu biết về nó. Cơ cấu của tế bào máu: tế bào đỏ, trắng và tiểu cầu. Tế bào thiếu máu đỏ: triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị. Tế bào thiếu máu trắng: triệu chứng, nguyên nhân và điều trị. Tế bào thiếu máu tiểu cầu: triệu chứng, nguyên nhân và điều trị. Phương pháp chẩn đoán và điều trị tế bào thiếu máu bao gồm thuốc và chế độ ăn uống.

Khái niệm về tấn công và các loại tấn công phổ biến. Tấn công là hoạt động xâm nhập, tấn công vào hệ thống, mạng hoặc ứng dụng để truy cập trái phép, phá hoại, lấy cắp thông tin hoặc gây hại. Nghiên cứu về tấn công giúp hiểu rõ về các mối đe dọa, phương pháp tấn công và cách phòng ngừa. Có nhiều loại tấn công, bao gồm tấn công mạng, tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), tấn công phần mềm độc hại (malware) và tấn công xâm nhập (intrusion). Nghiên cứu này giúp nhận biết các nguy cơ mà tổ chức có thể đối mặt khi bị tấn công, như mất dữ liệu, tiết lộ thông tin, mất kiểm soát hệ thống và danh reputation. Hiểu rõ về tấn công giúp triển khai biện pháp bảo mật hiệu quả và tăng khả năng phòng ngừa và phản ứng khi gặp tình huống xấu.

Khái niệm về phân tử trung gian

Khái niệm về Cytokine và vai trò của nó trong cơ thể

Xem thêm...
×