Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2d. Speaking

1. Listen and repeat. Match the descriptions of places (1-6) to the statements (a-f). 2. Use phrases (1-6) from Exercise 1 to describe a place you visited. 3a) Listen and read the dialogue. Where did Chloe go? 3b) Which of the underlined sentences are describing a visit? asking for more information? Think of more similar sentences. 4. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 3a. Use the diagram below. Mind your intonation and rhythm.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocabulary

Describing places (Miêu tả địa điểm)

1. Listen and repeat. Match the descriptions of places (1-6) to the statements (a-f).

(Lắng nghe và lặp lại. Ghép các mô tả về địa điểm (1-6) với các câu (a-f).)


a. "Many people were swimming in the sea."

b. "We ate some delicious local dishes there."

c. "Everything in the town was so charming."

d. "You can buy the latest fashions there."

e. "There isn't much room for walking."

f. "I learned about the past when visiting them."


Bài 2

2. Use phrases (1-6) from Exercise 1 to describe a place you visited.

(Sử dụng các cụm từ (1-6) từ Bài tập 1 để mô tả một địa điểm bạn đã đến thăm.)


Bài 3 - a

Everyday English

Describing a visit (Mô tả một chuyến đi)

3a) Listen and read the dialogue. Where did Chloe go?

(Nghe và đọc đoạn đối thoại. Chloe đã đi đâu?)


Martin: Hi, Chloe. You're back. How was your trip to Singapore?

Chloe: Great, Martin! You can't imagine what an amazing time I had.

Martin: Really? What did you do?

Chloe: Well, on the first day, we went to the famous Orchard Road.

Martin: Oh. What was it like?

Chloe: It was amazing! We went shopping in the modern shops and then tried some local dishes at a traditional restaurant.

Martin: Sounds fun. Did you go to the Gardens by the Bay?

Chloe: Yes! Do you want to see some pictures?

Martin: Sure!


Bài 3 - b

3b) Which of the underlined sentences are describing a visit? asking for more information? Think of more similar sentences.

(Những câu được gạch chân nào đang mô tả một chuyến viếng thăm? yêu cầu thêm thông tin? Nghĩ ra thêm những câu tương tự.)


Bài 4

4. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 3a. Use the diagram below. Mind your intonation and rhythm.

(Diễn một đoạn đối thoại tương tự như đoạn trong Bài tập 3a. Sử dụng sơ đồ dưới đây. Chú ý ngữ điệu và nhịp điệu của bạn.)


Bài 5

Pronunciation

Sentence stress and rhythm

(Trọng âm của câu và ngữ điệu)

5. Listen and mark the stressed words. Listen again and repeat. Practise saying them.

(Nghe và đánh dấu những từ được nhấn mạnh. Nghe lại và lặp lại. Thực hành nói chúng.)


1. It was a great idea to explore the museum.

2. I didn't want to tour the palace.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về quá trình sintering

Khái niệm về điện phân và cách hoạt động trong hóa học

Khái niệm và đặc tính của nhôm, quá trình sản xuất nhôm từ bauxite, phương pháp chế tạo nhôm bằng điện phân, và ứng dụng của nhôm trong xây dựng, vận tải, đóng tàu, điện tử.

Khái niệm sản phẩm nhôm - Giới thiệu và các loại sản phẩm nhôm - Quy trình sản xuất sản phẩm nhôm từ quặng bauxite - Các tính chất của sản phẩm nhôm - Ứng dụng của sản phẩm nhôm trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về thanh nhôm

Khái niệm và vai trò của đúc trong công nghiệp sản xuất

Quá trình sản xuất nhôm - Tổng quan, khai thác, chế biến và sản xuất

Khái niệm về bước quan trọng và tầm quan trọng trong quá trình sản xuất. Các loại bước quan trọng bao gồm kỹ thuật, chất lượng và an toàn. Xác định bước quan trọng thông qua phân tích rủi ro và đánh giá tác động. Quản lý bước quan trọng bằng cách lập kế hoạch và theo dõi hiệu quả, đánh giá và giải quyết vấn đề.

Khai thác mỏ mở và các phương pháp khai thác mỏ mở

Khái niệm về khai thác mỏ ngầm và quá trình khai thác, tác động của khai thác mỏ ngầm đến môi trường, sức khỏe con người và kinh tế xã hội.

Xem thêm...
×