Unit 4: Wonderful jobs
Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 9 trang 68 Explore Our World
Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 10 trang 69 Explore Our World Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 11 trang 70 Explore Our World Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 12 trang 71 Explore Our World Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 value trang 72 Explore Our World Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 8 trang 67 Explore Our World Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 7 trang 66 Explore Our World Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 6 trang 65 Explore Our World Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 5 trang 64 Explore Our World Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 3 trang 62 Explore Our World Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 2 trang 61 Explore Our World Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 1 trang 60 Explore Our World Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 4 trang 63 Explore Our WorldTiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 9 trang 68 Explore Our World
Listen and repeat. Listen and chant. Look and say. Draw lines.
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Bài 2
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
What’s your mother’s job? She’s a vet, vet, vet.
What’s your father’s job? He’s a driver, driver, driver.
What about your sister? Where does she work?
She’s a yoga teacher, and she works at a yoga center.
What about your brother? Where does he work?
Well, he’s an actor, and he works in a theater.
Where do you want to work? Let me see.
Not in a hospital, not at a yoga center.
Not in a big theater, just on a ship.
I want to be a sailor. That’s my dream.
Tạm dịch:
Mẹ cậu làm nghề gì? Bà ấy là bác sĩ thú y, bác sĩ thú y, bác sĩ thú y.
Cha cậu làm nghề gì? Ông ấy là tài xế, tài xế, tài xế.
Còn chị gái cậu thì sao? Chị ấy làm việc ở đâu?
Chị ấy là giáo viên yoga, và chị ấy làm việc ở trung tâm yoga.
Còn anh trai cậu thì sao? Anh ấy làm việc ở đâu?
Anh ấy là một diễn viên, và anh ấy làm việc trong một rạp hát.
Bạn muốn làm việc ở đâu? Để xem nào.
Không phải trong bệnh viện, không phải ở trung tâm yoga.
Không phải trong một rạp hát lớn, chỉ trên một con tàu.
Tôi muốn trở thành một thủy thủ. Đó là ước mơ của tôi.
Bài 3
3. Look and say. Draw lines.
(Nhìn tranh và nói. Nối.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365