Unit 5: Getting around
Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 lesson 2 trang 67 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 lesson 3 trang 70 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 culture trang 73 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 review and practice trang 76 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 lesson 1 trang 64 iLearn Smart StartTiếng Anh lớp 4 Unit 5 lesson 2 trang 67 iLearn Smart Start
Listen and point. Repeat. Play Flashcard peak. Listen and practice. Circle the correct words. Practice. Listen and repeat. Chant. Look and listen. Listen and number. Role-play. Point, ask and answer. Talk about where places are.
A - Bài 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Near: Gần
Behind: Phía sau
Next to: Bên cạnh
Opposite: Đối diện
In front of: Phía trước
A - Bài 2
2. Play Flashcard peak.
(Trò chơi Flashcard peak.)
B - Bài 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
B - Bài 2
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh những từ đúng. Thực hành.)
C - Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
skate, today
C - Bài 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
D - Bài 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Alfie: Can we go out again today?
Tom: Sure. Let’s go to the park.
Alfie: Where’s the park?
Tom: It’s behind the school.
2. Alfie: Great. I love the park.
Tom: Me too. We can also go to the zoo.
Alfie: Ok. Where’s the zoo?
Tom: It’s near the park.
Alfie: OK.
3. Alfie: Hey, Ben. We’re going out. Come with us!
Ben: OK. Let’s go to the stadium.
Alfie: Where’s the stadium?
Ben: It’s next to the zoo.
4. Ben, Tom & Alfie: Bye!
Mrs. Brown: Wait! Boys, where are you going?
Tom: We’re going to the park, the zoo and the stadium.
Mrs. Brown: OK. Meet Dad and me for dinner at the market.
Alfie: Where’s the market?
Mrs. Brown: It’s opposite the skate park.
Ben, Tom & Alfie: OK. Bye, Mom.
Tạm dịch:
1. Alfie: Hôm nay chúng ta ra ngoài tiếp được không?
Tom: Tất nhiên. Chúng ta đi công viên nào.
Alfie: Công viên ở đâu?
Tom: Nó ở sau trường học.
2. Alfie: Tuyệt. Tớ yêu công viên.
Tom: Tớ cũng thế. Chúng ta cũng có thể đến sở thú.
Alfie: Ok. Sở thú ở đâu?
Tom: Nó ở gần công viên.
Alfie: OK.
3. Alfie: Này Ben. Chúng tớ chuẩn bị ra ngoài. Đi với chúng tớ đi.
Ben: OK. Chúng ta đến sân vận động đi.
Alfie: Sân vận động ở đâu?
Ben: Ở bên cạnh sở thú.
4. Ben, Tom & Alfie: Tạm biệt ạ!
Mrs. Brown: Khoan đã! Các con đi đâu vậy?
Tom: Bọn con đi công viên, sở thú và sân vận động.
Mrs. Brown: OK. Gặp bố và mẹ để ăn tối ở chợ nhé.
Alfie: Chợ ở đâu vậy ạ?
Mrs. Brown: Nó ở đối diện sân trượt ván.
Ben, Tom & Alfie: Dạ vâng. Con chào mẹ.
D - Bài 2
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
D - Bài 3
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
F
F. Talk about where places are.
(Nói về vị trí của các địa điểm.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365