Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các động từ bắt đầu bằng S


Quá khứ của shine - Phân từ 2 của shine

Quá khứ của shit - Phân từ 2 của shit Quá khứ của shoot - Phân từ 2 của shoot Quá khứ của show - Phân từ 2 của show Quá khứ của shrink - Phân từ 2 của shrink Quá khứ của shut - Phân từ 2 của shut Quá khứ của sight-read - Phân từ 2 của sight-read Quá khứ của sing - Phân từ 2 của sing Quá khứ của sink - Phân từ 2 của sink Quá khứ của sit - Phân từ 2 của sit Quá khứ của slay - Phân từ 2 của slay Quá khứ của sleep - Phân từ 2 của sleep Quá khứ của slide - Phân từ 2 của slide Quá khứ của sling - Phân từ 2 của sling Quá khứ của slink - Phân từ 2 của slink Quá khứ của slit - Phân từ 2 của slit Quá khứ của smell - Phân từ 2 của smell Quá khứ của smite - Phân từ 2 của smite Quá khứ của sneak - Phân từ 2 của sneak Quá khứ của speak - Phân từ 2 của speak Quá khứ của speed - Phân từ 2 của speed Quá khứ của spell - Phân từ 2 của spell Quá khứ của spend - Phân từ 2 của spend Quá khứ của spill - Phân từ 2 của spill Quá khứ của spin - Phân từ 2 của spin Quá khứ của spoil - Phân từ 2 của spoil Quá khứ của spread - Phân từ 2 của spread Quá khứ của stand - Phân từ 2 của stand Quá khứ của steal - Phân từ 2 của steal Quá khứ của stick - Phân từ 2 của stick Quá khứ của sting - Phân từ 2 của sting Quá khứ của stink - Phân từ 2 của stink Quá khứ của stride - Phân từ 2 của stride Quá khứ của strike - Phân từ 2 của strike Quá khứ của string - Phân từ 2 của string Quá khứ của sunburn - Phân từ 2 của sunburn Quá khứ của swear - Phân từ 2 của swear Quá khứ của sweat - Phân từ 2 của sweat Quá khứ của sweep - Phân từ 2 của sweep Quá khứ của swell - Phân từ 2 của swell Quá khứ của swim - Phân từ 2 của swim Quá khứ của swing - Phân từ 2 của swing Quá khứ của shed - Phân từ 2 của shed Quá khứ của shear - Phân từ 2 của shear Quá khứ của shave - Phân từ 2 của shave Quá khứ của shake - Phân từ 2 của shake Quá khứ của sew - Phân từ 2 của sew Quá khứ của set - Phân từ 2 của set Quá khứ của send - Phân từ 2 của send Quá khứ của sell - Phân từ 2 của sell Quá khứ của seek - Phân từ 2 của seek Quá khứ của see - Phân từ 2 của see Quá khứ của say - Phân từ 2 của say Quá khứ của saw - Phân từ 2 của saw Quá khứ của sand-cast - Phân từ 2 của sand-cast

Quá khứ của shine - Phân từ 2 của shine

shine - shone - shone

Shine 

/ʃaɪn/

(v): chiếu sáng 

V1 của shine

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của shine

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của shine

(past participle – quá khứ phân từ)

shine 

Ex: A light was shining in the distance.

(Một ánh sáng đang tỏa sáng ở phía xa.)

shone 

Ex: The sun shone brightly in a cloudless sky.

(Mặt trời tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời không mây.)

shone 

Ex: Her eyes have shone with excitement. 

(Đôi mắt cô ấy sáng lên với sự phấn khích.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về thanh quản, cấu trúc và cách hoạt động, vai trò và các bệnh liên quan đến thanh quản

Khái niệm về phế quản

Khái niệm về phổi - vai trò, cấu trúc và quá trình hoạt động. Bệnh lý liên quan và cách điều trị.

Khái niệm về phế nang: định nghĩa và vai trò trong môi trường tự nhiên. Cấu trúc và thành phần của phế nang. Quá trình hình thành phế nang và tác động của con người. Tác động của phế nang đến môi trường và con người.

Khái niệm về phế quản nhánh

Cung cấp oxy - Quá trình cung cấp oxy cho cơ thể sinh vật, đảm bảo hoạt động và sự tồn tại. Quá trình này bao gồm sự hít thở, trao đổi khí trong phổi và vận chuyển oxy trong máu. Thiếu oxy có thể gây mệt mỏi, khó thở và ảnh hưởng đến chức năng cơ quan. Các phương pháp cung cấp oxy bao gồm máy thở và oxy hóa máu.

Khái niệm về khí CO2 và tác động của nó đến môi trường và con người. Nguyên nhân sinh ra khí CO2 và các hoạt động gây phát thải. Tác hại của khí CO2 đến môi trường và sức khỏe con người. Các phương pháp loại bỏ khí CO2 khỏi môi trường như sử dụng năng lượng tái tạo, đầu tư công nghệ, sử dụng phương tiện công cộng và tối ưu hóa quản lý năng lượng.

Khái niệm về điều tiết pH máu

Khái niệm về bệnh tật, định nghĩa và các yếu tố gây ra bệnh. Bệnh tật là các rối loạn trong cơ thể con người gây mất cân bằng, có thể do nhiễm trùng, di truyền, môi trường hoặc yếu tố khác. Bệnh tật ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống con người, gây ra triệu chứng và ảnh hưởng đến khả năng làm việc, học tập và các hoạt động hàng ngày. Việc hiểu biết về bệnh tật rất quan trọng để phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị một cách hiệu quả. Ngoài ra, hiểu biết về bệnh tật cũng giúp con người nắm vững thông tin về các biện pháp phòng ngừa và cách sống lành mạnh để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

Lấy và trao đổi khí: Định nghĩa, vai trò và cơ chế trong quá trình hô hấp của sinh vật | Cơ chế lấy và trao đổi khí ở động vật và thực vật | Yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lấy và trao đổi khí

Xem thêm...
×