Unit 3: Leisure activities
Tiếng Anh 8 Unit 3 3.5 Listening and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 3 3.6 Speaking Tiếng Anh 8 Unit 3 3.7 Writing Tiếng Anh 8 Unit 3 Vocabulary in action Tiếng Anh 8 Unit 3 Revision Tiếng Anh 8 Unit 3 3.4 Grammar Tiếng Anh 8 Unit 3 3.3 Reading and Vocabulary Tiếng Anh 8 Unit 3 3.2 Grammar Tiếng Anh 8 Unit 3 3.1 Vocabulary Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 8 English Discovery Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 3. Leidsure activities Từ vựngTiếng Anh 8 Unit 3 3.5 Listening and Vocabulary
1. What’s your favorite festival? 2. Listen to the first part of an interview with Santiago. Where does he live? 3. Listen to the second part of the interview. Answer the question below. 4. Listen again. Choose the correct answers. 5. In groups, complete the compound nouns in the Vocabulary box with the words below. Compare your ideas with the class. Listen and check.
Bài 1
1. What’s your favorite festival?
(Lễ hội yêu thích của bạn là gì?)
Bài 2
2. Listen to the first part of an interview with Santiago. Where does he live?
(Hãy nghe phần đầu tiên của cuộc phỏng vấn với Santiago. Anh ấy sống ở đâu?)
Bài 3
3. Listen to the second part of the interview. Answer the question below.
(Hãy nghe phần thứ hai của cuộc phỏng vấn. Trả lời câu hỏi phía dưới.)
1. When does the festival take place?
(Lễ hội diễn ra khi nào?)
2. What do boys wear during the festival?
(Con trai mặc gì trong lễ hội?)
Bài 4
4. Listen again. Choose the correct answers.
(Lắng nghe một lần nữa. Chọn những đáp án đúng.)
1. Why is the festival special for Santiago?
(Tại sao lễ hội lại đặc biệt đối với Santiago?)
a. He doesn’t have to go to school.
(Anh ấy không phải đi học.)
b. He enjoys the winter in Brazil.
(Anh ấy tận hưởng mùa đông ở Brazil.)
c. He likes being with his family.
(Anh ấy thích ở bên gia đình.)
2. How are the costumes different now?
(Trang phục bây giờ khác thế nào?)
a. The girls wear the same type of clothes as the boys.
(Các cô gái mặc quần áo giống như các chàng trai.)
b. The boys don’t wear checked shirts any more.
(Các chàng trai không mặc áo sơ mi ca rô nữa.)
c. They don’t paint their faces now.
(Bây giờ họ không vẽ mặt.)
3. What happens in the toilet paper name?
(Điều gì xảy ra trong tên giấy vệ sinh?)
a. People run with the paper in their hand.
(Mọi người chạy với tờ giấy trong tay.)
b. One person wraps another person in toilet paper.
(Một người quấn người khác trong giấy vệ sinh.)
c. People write secret messages on the paper.
(Mọi người viết tin nhắn bí mật trên giấy.)
Bài 5
5. In groups, complete the compound nouns in the Vocabulary box with the words below. Compare your ideas with the class. Listen and check.
(Theo nhóm, hoàn thành các danh từ ghép trong hộp Từ vựng với các từ bên dưới. So sánh ý tưởng của bạn với lớp học. Nghe và kiểm tra.)
cake (bánh) |
clothes (quần áo) |
dress (váy) |
hat (mũ) |
music (âm nhạc) |
party (bữa tiệc) |
vacation (kỳ nghỉ) |
dance (khiêu vũ) |
Bài 6
6. In pairs, discuss what you think makes a good festival. Compare your ideas with the class.
(Làm việc theo cặp, thảo luận những gì bạn nghĩ tạo nên một lễ hội tốt. So sánh ý tưởng của bạn với lớp học.)
x (not important) (không quan trọng)
✓ (quite important) (khá quan trọng)
✓ ✓ (important) (quan trọng)
✓ ✓ ✓ (very important) (rất quan trọng)
good entertainment (giải trí tốt) |
tasty food (thức ăn ngon) |
friendly people (con người thân thiện) |
sunny weather (thời tiết nắng) |
cheap tickets (vé rẻ) |
fun games (trò chơi vui nhộn) |
carnival music (nhạc lễ hội) |
|
We think fun games for all the family are very important.
(Chúng tôi nghĩ rằng các trò chơi vui nhộn cho cả gia đình là rất quan trọng.)
We don’t think sunny weather is important.
(Chúng tôi không nghĩ rằng thời tiết nắng là quan trọng.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365