Unit 8: My friends and I
Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Lesson 1 trang 106 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Lesson 2 trang 109 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Lesson 3 trang 112 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Culture trang 115 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Review and Practice trang 118 iLearn Smart StartTiếng Anh lớp 4 Unit 8 Lesson 1 trang 106 iLearn Smart Start
Listen and point. Repeat. Play Board race. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Play Pretend game.
A - Bài 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Hungry (adj): đói
Thirsty (adj): khát nước
Scared (adj): sợ hãi
Surprised (adj): ngạc nhiên
Tired (adj): mệt mỏi
Excited (adj): phấn khích
A - Bài 2
2. Play Board race.
(Trò chơi Board race.)
B - Bài 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
B - Bài 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
C - Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
I wasn’t tired.
We weren’t scared.
C - Bài 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
D - Bài 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Alfie: What’s that, Tom?
Tom: It’s a photo of me and my friends. I was scared.
Alfie: Really?
Tom: Yeah, I was.
2. Alfie: What about this one?
Tom: We were at the park.
Alfie: Lucy looks thirsty.
Tom: She wasn’t thirsty. She was hungry.
3. Tom: Look at this one.
Alfie: I see lots of your friends. Lily, Jane, Mai and Nick.
Tom: Yes, it was a nice day.
Alfie: Nick looks surprised.
Tom: He wasn’t. He was excited.
4. Alfie: What about this one? I don’t see you.
Tom: I was there, too. You don’t see me because… I was surprised.
Tạm dịch:
1. Alfie: Đó là gì vậy, Tom?
Tom: Đó là ảnh của tớ với các bạn của tớ. Tớ cảm thấy sợ hãi.
Alfie: Thật à?
Tom: Ừ, đúng thế.
2. Alfie: Thế còn bức này?
Tom: Chúng tớ ở công viên.
Alfie: Lucy trông có vẻ khát nước.
Tom: Cô ấy không khát nước. Cô ấy đói.
3. Tom: Nhìn bức này này.
Alfie: Tớ thấy nhiều người bạn của bạn. Lily, Jane, Mai và Nick.
Tom: Đúng vậy, đó là ngày tuyệt vời.
Alfie: Nick trông có vẻ ngạc nhiên.
Tom: Không phải, anh ấy cảm thấy phấn khích.
4. Alfie: Thế còn bức này? Tớ không nhìn thấy bạn.
Tom: Tớ không ở đó.Bạn không thấy tớ bởi vì…Tớ cảm thấy ngạc nhiên.
D - Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
D - Bài 3
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E
E. Point and say.
(Chỉ và trả lời.)
F
F. Play the Pretend game.
(Trò chơi Giả định.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365