Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Vượn Tím
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Grammar Unit 8 Tiếng Anh 8 Global Success

I. Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất) 1. Định nghĩa Trạng từ tần suất trong tiếng Anh dùng để mô tả mức độ thường xuyên, tần suất lặp lại của một hành động, sự việc nào đó. Chúng thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn để nói về các sự kiện có tính lặp đi lặp lại. 2. Vị trí: 2.1. Đứng trước động từ thường Trạng từ tần suất trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn đều đứng trước động từ thường cũng là động từ chính. 2.2. Đứng sau động từ tobe Trạng từ tần suất trong các câu đều

ADVERBS OF FREQUENCY & PRESENT SIMPLE FOR FUTURE EVENTS

(Trạng từ tần suất & thì hiện tại đơn cho sự việc tương lai)

I. Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất)

1. Định nghĩa

Trạng từ tần suất trong tiếng Anh dùng để mô tả mức độ thường xuyên, tần suất lặp lại của một hành động, sự việc nào đó. Chúng thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn để nói về các sự kiện có tính lặp đi lặp lại.

2. Vị trí:

2.1. Đứng trước động từ thường

Trạng từ tần suất trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn đều đứng trước động từ thường cũng là động từ chính.

Công thức:

(+) S + adv + V

(-) S + don’t/ doesn’t adv + V

(?) Do/ Does + S + adv + V…?

Ví dụ: My sister usually writes to me because she’s homesick.

(Chị gái thường xuyên viết thư cho tôi vì chị ấy nhớ nhà.)

2.2. Đứng sau động từ tobe

Trạng từ tần suất trong các câu đều đứng sau động từ tobe.

Công thức:

(+) S + am/ is/ are + adv + …

(-) S + am/ is/ are not + adv + …

(?) Am/ Is/ Are + S + adv + … ?

Ví dụ: They’re always slower than other teams.

(Họ luôn luôn chậm hơn so với những đội khác.)

2.3. Đứng sau trợ động từ

Ví dụ: I have never been abroad.

(Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.)

Lưu ý: Hầu hết các trạng từ tần suất đều có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu, ngoại trừ always, hardly, evernever. Khi đứng đầu câu, chúng có vai trò nhấn mạnh hành động được nhắc tới.

Ex: My parents usually remind us to do homework early.

(Bố mẹ luôn nhắc chúng tôi làm bài tập về nhà từ sớm.)

Sometimes, my husband and I go to the beach on the weekend.

(Thi thoảng, tôi và chồng đi đến bãi biển vào cuối tuần.)

II. Thì hiện tại đơn chỉ sự việc tương lai

Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn với ý nghĩa tương lai để nói về thời khóa biểu hoặc lịch trình.

Ví dụ:

I have to go now. My art lesson starts at one o’clock.

(Tôi phải đi bây giờ. Lớp học vẽ của tôi bắt đầu lúc 1 giờ.)

The train leaves at 4:30, so we still have a lot of time.

(Tàu hỏa rời đi lúc 4:30, vì vậy chúng tôi vẫn còn nhiều thời gian.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Butin - Định nghĩa và vai trò của nó trong hóa học | Cấu trúc, tính chất và ứng dụng của Butin | Sản xuất và ứng dụng của Butin trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày.

Khái niệm về mùi hơi hắc và vai trò của nó. Các chất gây ra mùi hơi hắc. Tính chất và cách nhận biết mùi hơi hắc. Ảnh hưởng và ứng dụng của mùi hơi hắc.

Khái niệm về điều kiện tiêu chuẩn

Khái niệm về bốc hơi và ảnh hưởng của áp suất, nhiệt độ, diện tích bề mặt và khối lượng chất đến quá trình bốc hơi. Ứng dụng và hiện tượng liên quan đến bốc hơi.

Khái niệm về dễ cháy, yếu tố ảnh hưởng đến tính dễ cháy của chất, các phương pháp chống cháy, và nguyên tắc an toàn khi làm việc với chất dễ cháy để đảm bảo an toàn và tránh tai nạn cháy nổ."

Ý nghĩa của cẩn trọng

Tính chất nhiệt động trong vật lý và ý nghĩa của nó. Quá trình chuyển đổi nhiệt động và nguyên tắc bảo toàn nhiệt. Các dạng nhiệt động và vai trò của chúng trong các quá trình nhiệt động.

Khái niệm về Kim loại trần

Khái niệm về Nitro và vai trò trong hóa học, cấu trúc, tính chất, sản xuất và ứng dụng của Nitro.

Khái niệm về Base và các loại Base: kiềm, yếu và mạnh. Tổng quan về tính chất vật lý và hóa học của Base, cách nhận biết và định tính. Ứng dụng của Base trong sản xuất hóa chất, chế biến thực phẩm và điều chỉnh pH trong cuộc sống hàng ngày.

Xem thêm...
×