Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 4 Global Success

Từ vựng về những hoạt động thường ngày.

UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES

(Thời gian và những thói quen hằng ngày) 

1. 

get up /gɛt ʌp/

(v phr.): thức dậy

I get up at six.

(Tôi thức dậy lúc 6 giờ.)

2. 

go to bed /gəʊ/ /tuː/ /bɛd/

(v phr.); đi ngủ

I go bed at 10 o’clock.

(Tôi đi ngủ lúc 10 giờ.)

3. 

go to school /ɡəʊ tuː skuːl /

(v phr.): Đi học

We go to school at 7.

(Chúng tôi đến trường vào lúc 7 giờ.)

4. 

have breakfast /hæv/ /ˈbrɛkfəst/

(v phr.): Ăn sáng

When do you have breakfast?

(Bạn ăn sáng vào lúc nào?)

5. 

have lunch /hæv/ /lʌnʧ/

(v phr.): ăn trưa

I often have lunch with my friends.

(Tôi thường ăn trưa cùng bạn bè.)

6. 

have dinner /hæv/ /ˈdɪnə/

(v phr.): ăn tối

I always have dinner at home.

(Tôi luôn ăn tối ở nhà.)

7. 

at /ət/

(prep.): ở, tại, vào lúc, đang lúc, khi

I get up at six.

(Tôi thức dậy lúc 6 giờ.)

8. 

pupil /ˈpjuːpl/

(n): học sinh

My little sister is a pupil.

(Em gái của tôi là một học sinh.)

9. 

go out /gəʊ aʊt/

(v phr.): đi ra ngoài

Please close the door as you go out.

(Làm ơn đóng của lại khi bạn đi ra ngoài.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về phân tử glucose

Khái niệm về đường đơn giản và ứng dụng trong đồ thị

Khái niệm về glucose - Định nghĩa và vai trò trong cơ thể. Cấu trúc, các dạng cấu trúc và tính chất của glucose. Sự tồn tại và vai trò trong sinh học.

Khái niệm về độ bền glucose

Khái niệm về tính chất tan trong nước

Nguồn cung cấp năng lượng: định nghĩa, vai trò và các nguồn năng lượng tái tạo và không tái tạo. So sánh tính chất và tác động đến môi trường của các loại nguồn năng lượng. Cách sử dụng hiệu quả các nguồn năng lượng bằng cách tiết kiệm và tận dụng năng lượng, phát triển công nghệ năng lượng mới và bảo vệ môi trường.

Khái niệm về chất làm ngọt, vai trò của chúng trong đời sống và công nghiệp. Chất làm ngọt tự nhiên và nhân tạo, ứng dụng và cơ chế hoạt động của chúng.

Làm dày: Khái niệm, phương pháp và ứng dụng trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm và công nghệ vật liệu. Thách thức về độ bền, độ ổn định và chi phí sản xuất, cũng như tác động đến môi trường.

Khái niệm về sản xuất đường và quá trình chế biến. Nguyên liệu và quá trình sản xuất đường bao gồm xay nghiền, trích ly, tinh chế và đóng gói. Các loại đường phổ biến như đường trắng và đường nâu. Các vấn đề liên quan đến môi trường, an toàn thực phẩm và giá cả trong quá trình sản xuất đường.

"Khái niệm về sản xuất rượu và vai trò của nó trong đời sống con người"

Xem thêm...
×