Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng chủ đề tiệc tùng.
UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY
(Bữa tiệc sinh nhật của tôi)
1.
(n): tháng 1
We're going skiing next January.
(Chúng mình sẽ đi trượt tuyết vào tháng 1 tới.)
2.
3.
(n): tháng 3
The next meeting will be in March.
(Cuộc họp tiếp theo sẽ diễn ra vào tháng 3.)
4.
(n): tháng 4
I haven't seen her since last April.
(Tôi đã không gặp cô ấy kể từ tháng 4.)
5.
6.
(n): khaoi tây chiên
Would you like some chips?
(Bạn muốn chút khoai tây chiên không?)
7.
8.
(n): mứt
I like having bread with strawberry jam.
(Mình thích ăn bánh mì cùng mứt dâu tây.)
9.
(n): nước ép
I gave her a glass of orange juice.
(Tôi đưa cho cô ấy một cốc nước cam.)
10.
(n): nước chanh
Two glasses of lemonade, please.
( Làm ơn cho 2 cốc nước chanh.)
11.
(n): bữa tiệc
I really enjoyed the party last night.
(Mình thật sự rất thích bữa tiệc tối qua.)
12.
(n): nước
You should drink more water every day.
(Mỗi ngày bạn nên uống nhiều ước hơn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365