Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 11 Unit 10 Language

1. Listen to these conversations. Pay attention to the intonation of the question tags. Then practise saying them in pairs. 2. Mark the intonation in the question tags, using rising intonation or falling intonation. Then listen and check. Practise saying the conversations in pairs. 1. Match the words and phrase with their meanings. 2. Complete the sentences using the correct form of the words and phrase in 1. 1. Use the words in the box to make five compound nouns.

Cuộn nhanh đến câu

Pronunciation - 1

1. Listen to these conversations. Pay attention to the intonation of the question tags. Then practise saying them in pairs.

(Hãy lắng nghe những cuộc đối thoại này. Hãy chú ý đến ngữ điệu của các câu hỏi đuôi. Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)


1.

A: So, we need to protect local ecosystems, don't we? 

(Vậy, chúng ta cần bảo vệ hệ sinh thái địa phương, phải không?)

B: Yes, we do.

(Vâng, chúng tôi cần làm như vậy.)

2.

A: You'll take the books back to the library, won't you? 

(Bạn sẽ mang sách trở lại thư viện, phải không?)

B: OK, I'll do that tomorrow.

(Ừm, tôi sẽ làm việc đó vào ngày mai.)

3.

A: We don't want our planet to lose biodiversity, do we? 

(Chúng ta không muốn hành tinh của mình mất đi sự đa dạng sinh học phải không?)

B: No, we don't.

(Không, chúng ta không muốn.)

4.

A: An ecosystem is a community of living things, isn’t it? 

(Hệ sinh thái là một cộng đồng các sinh vật sống phải không?)

B: No, it isn’t. It’s a community of both living and non-living things.

(Không, không phải vậy. Đó là một cộng đồng gồm cả vật sống và vật không sống.)

5.

A: You went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn’t you? 

(Bạn đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương vào cuối tuần trước phải không?)

B: Yes, I did.

(Vâng, tôi đã đến đó.)


Pronunciation - 2

2. Mark the intonation in the question tags, using rising intonation or falling intonation. Then listen and check. Practise saying the conversations in pairs.

(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi đuôi, sử dụng tăng ngữ điệu hoặc giảm ngữ điệu. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các cuộc hội thoại theo cặp.)


1.

A: Sorry, I didn’t hear my alarm this morning.

(Xin lỗi, sáng nay tôi không nghe thấy chuông báo thức.)

B: So, you were late again, weren't you?

(Vậy là bạn lại đến muộn phải không?)

2.

A: I couldn't watch the match last night. We won, didn’t we?

(Trận đấu tối qua tôi không xem được. Chúng ta đã thắng phải không?)

B: Yes, we did.

(Đúng vậy, chúng ta đã thắng.)

3.

A: There are several ecosystems that can be found in Viet Nam.

(Có một số hệ sinh thái có thể tìm thấy ở Việt Nam.)

B: Yes. Viet Nam is biologically diverse, isn't it?

(Vâng. Việt Nam rất đa dạng về mặt sinh học, phải không?)

4.

A: We are running out of fossil fuels, aren't we?

(Chúng ta đang cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch phải không?)

B: Yes, we are. We should find more alternative sources of energy.

(Đúng vậy. Chúng ta nên tìm nhiều nguồn năng lượng thay thế hơn.)

5.

A: People should stop damaging the environment, shouldn't they?

(Mọi người nên ngừng hủy hoại môi trường, phải không?)

B: Yes, I agree with you.

(Đúng vậy, tôi đồng ý với bạn.)


Vocabulary - 1

Plants and animals (Thực vật và động vật)

1. Match the words and phrase with their meanings.

(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)

1. native (adj)

a. a group of animals or plants that have similar characteristics

2. tropical forest (np)

b. the protection of the natural environment

3. species (n)

c. any animal that gives birth to live young, not eggs, and feeds its young on milk

4. conservation (n)

d. thick forest that grows in the hot parts of the world

5. mammal (n)

e. existing naturally in a place


Vocabulary - 2

2. Complete the sentences using the correct form of the words and phrase in 1.

(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ và cụm từ trong 1.)

1. ___________ usually have a great variety of flora and fauna.

2. Many young people are really interested in wildlife ____________ nowadays.

3. Koalas and kangaroos are ____________ to Australia only.

4. Cat Ba National Park has many plant ___________ that can be used as medicine.

5. Some groups of ___________, including lions and tigers, eat mainly meat.


Grammar - 1

Compound nouns (Danh từ ghép)

1. Use the words in the box to make five compound nouns.

(Sử dụng các từ trong hộp để tạo thành năm danh từ ghép.)

endangered

nature    

life    

rain    

vocational    

species

reserve    

expectancy    

forest    

school


Grammar - 2

2. Work in pairs. Use the words in the box to make compound nouns. Then make sentences with them.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các từ trong hộp để tạo danh từ ghép. Sau đó đặt câu với chúng.)

wild 

swim         

life         

level         

warm

mobile         

sea         

globe         

pool         

phone

Example: There are many factors that contribute to global warming.

(Có nhiều nhân tố góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tiêu chuẩn kỹ thuật

Khái niệm về cách điện đủ, định nghĩa và vai trò của nó trong điện lực học. Cách điện đủ là khả năng của vật liệu điện để chịu dòng điện mà không gây phá hủy hay rò rỉ. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn trong hệ thống điện. Đánh giá cách điện đủ dựa trên điện trở cách điện, độ dày vật liệu và áp đặt. Các vật liệu cách điện đủ như cao su, nhựa cách điện, thủy tinh và gốm được sử dụng để bảo vệ linh kiện điện. Hiểu rõ về cách điện đủ giúp áp dụng biện pháp bảo vệ cách điện hiệu quả và tránh sự cố điện.

Khái niệm về khả năng chịu tải cao và yếu tố ảnh hưởng đến nó. Các phương pháp kiểm tra khả năng chịu tải cao và ứng dụng của nó trong xây dựng, kỹ thuật, ô tô, hàng không vũ trụ và năng lượng.

Khái niệm về khả năng chịu sét

Khái niệm về máy biến thế phân phối

Khái niệm về trạm phân phối điện

Khái niệm về trạm biến áp phân phối

Khái niệm về khách hàng sử dụng điện và hệ thống cung cấp điện cho khách hàng. Phương pháp đo lường tiêu thụ điện và yêu cầu, quy định về tiêu thụ điện.

Khái niệm về máy biến thế

Khái niệm về dạng khô

Xem thêm...
×