Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Ngựa Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 4 Global Success

Từ vựng về cơ sở vật chất trong trường học.

UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES

(Cơ sở vật chất của trường chúng mình) 


1. 

city /ˈsɪti/

(n): thành phố

Famous universities are often in big cities.

(Những trường đại học danh tiếng thường nằm ở những thành phố lớn.)

2. 

mountains /ˈmaʊntənz/

(n): núi, dãy núi

His school is in the mountains.

( Ngôi trường của anh ấy nằm ở trên núi.)

3. 

town /taʊn/

(n): thị trấn

He was born in a small town.

(Anh ấy được sinh ra ở một thị trấn nhỏ.)

4. 

village /ˈvɪlɪdʒ/

(n): ngôi làng

My grandparents live in a village, which is far from here.

(Ông bà tôi sống ở một ngôi làng cách xa nơi này.)

5. 

building /ˈbɪldɪŋ/

(n): tòa nhà

There are many tall buildings in my city.

(Có rất nhiều ngôi nhà cao tầng trong thành phố của tôi.)

6. 

computer /kəmˈpjuːtə(r)/

(n): máy vi tính

I use my computer to find some information for my project.

(Tôi dùng máy vi tính của mình để tìm một vài thông tin cho dự án của tôi.)

7. 

room /ruːm/

(n): căn phòng

My sister is in her room.

(Em gái tôi đang ở trong phòng của em ấy.)

8. 

garden /ˈɡɑːdn/

(n): khu vườn

The children are playing in the garden.

(Bọn trẻ đang chơi trong trong vườn.)

9. 

playground /ˈpleɪɡraʊnd/

(n) : sân chơi

I like playing with my friends in the playground at the break time.

(Tôi thích chơi đùa cùng bạn bè ở sân chơi vào giờ giải lao.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×