Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng về chủ đề các môn học và một số nghề nghiệp.
UNIT 8: MY FAVOURUTE SUBJECTS
(Những môn học yêu thích của mình)
1.
(n): (viết tắt của Information Technology) môn Tin học
We learn IT in the computer room.
(Chúng mình học môn tin học ở phòng máy tính.)
2.
(n): (viết tắt của Physical Education) môn Thể dục
I have PE on Tuesdays.
(Mình có môn Thể dục vào mỗi thứ Ba.)
3.
English teacher /ˈɪŋɡlɪʃ ˈtiːʧə/
(n): giáo viên dạy tiếng Anh
My English teacher is nice.
(Giáo viên dạy môn Tiếng Anh của mình rất tốt.)
4.
(n): họa sĩ
Why do you want to be a painter in the future?
(Tại sao bạn muốn trở thành một họa sĩ trong tương lai.)
5.
(n): giáo viên dạy Toán
She wants to be a Maths teacher in the future.
(Cô ấy muốn trở thành một giáo viên dạy Toán trong tương lai.)
6.
bởi vì
I go to the supermarket because I want to buy some food.
(Mình đến siêu thị bởi vì mình muốn mua chút đồ ăn.)
7.
8.
(n): ca sĩ
She bought a lot of CDs of her favourite singer.
(Cô ấy đã mua rất nhiều đĩa CD của ca sĩ mà cô ấy yêu thích.)
9.
(adj): yêu thích
What’s your favourite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
10.
11.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365