Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bồ Câu Nâu
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 4 Global Success

Từ vựng về chủ đề các môn học và một số nghề nghiệp.

UNIT 8: MY FAVOURUTE SUBJECTS 

(Những môn học yêu thích của mình) 


1. 

IT /ˌaɪˈtiː/

(n): (viết tắt của Information Technology) môn Tin học

We learn IT in the computer room.

(Chúng mình học môn tin học ở phòng máy tính.)

2. 

PE /ˌpiːˈiː/

(n): (viết tắt của Physical Education) môn Thể dục

I have PE on Tuesdays.

(Mình có môn Thể dục vào mỗi thứ Ba.)

3. 

English teacher /ˈɪŋɡlɪʃ ˈtiːʧə/

(n): giáo viên dạy tiếng Anh

My English teacher is nice.

(Giáo viên dạy môn Tiếng Anh của mình rất tốt.)

4. 

painter /ˈpeɪntə(r)/

(n): họa sĩ

Why do you want to be a painter in the future?

(Tại sao bạn muốn trở thành một họa sĩ trong tương lai.)

5. 

Maths teacher /mæθs ˈtiːʧə/

(n): giáo viên dạy Toán

She wants to be a Maths teacher in the future.

(Cô ấy muốn trở thành một giáo viên dạy Toán trong tương lai.)

6. 

because /bɪˈkəz/

bởi vì

I go to the supermarket because I want to buy some food.

(Mình đến siêu thị bởi vì mình muốn mua chút đồ ăn.)

7. 

why /waɪ/

tại sao

Why did you do that?

(Tại sao bạn lại làm vậy?)

8. 

singer /ˈsɪŋə(r)/

(n): ca sĩ

She bought a lot of CDs of her favourite singer.

(Cô ấy đã mua rất nhiều đĩa CD của ca sĩ mà cô ấy yêu thích.)

9. 

favourite /ˈfeɪvərɪt/

(adj): yêu thích

What’s your favourite subject?

(Môn học yêu thích của bạn là gì?)

10. 

good at / ɡʊd æt/

giỏi về cái gì

He’s good at swimming.

(Anh ấy bơi rất giỏi.)

11. 

want /wɒnt/

(v): muốn

What do you want for lunch?

(Bạn muốn ăn gì cho bữa trưa?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về lực nén

ất khác nhau. Trong ngành công nghiệp, thiết kế máy móc giúp tăng năng suất, giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những thiết bị tiên tiến và hiệu quả hơn để sử dụng trong sản xuất và vận hành nhà máy. Trong ngành nông nghiệp, thiết kế máy móc giúp tăng hiệu suất và tiết kiệm sức lao động trong việc trồng trọt, thu hoạch và chế biến nông sản. Nó cũng giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lãng phí trong quá trình sản xuất nông nghiệp. Trong ngành y tế, thiết kế máy móc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các thiết bị y tế tiên tiến để chẩn đoán và điều trị các bệnh tật. Nó giúp nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và giảm thiểu nguy cơ cho người bệnh. Trong lĩnh vực dịch vụ, thiết kế máy móc có thể được áp dụng để tạo ra các thiết bị và công nghệ tiên tiến để cải thiện trải nghiệm khách hàng. Ví dụ, trong ngành du lịch và khách sạn, thiết kế máy móc có thể giúp tạo ra các thiết bị và công nghệ thông minh để cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng. Tóm lại, thiết kế máy móc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các thiết bị tiên tiến và hiệu quả hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nó giúp tăng năng suất, giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm trong ngành công nghiệp. Nó cũng có ứng dụng trong nông nghiệp, y tế và dịch vụ để cải thiện hiệu suất và trải nghiệm của người dùng.

Khái niệm về an toàn kỹ thuật

Khái niệm về lực ma sát trượt

Lực ma sát trượt - Khái niệm, định nghĩa và cách tính toán

Khái niệm về hệ số ma sát động

Khái niệm về bề mặt của vật

Khái niệm về lực tiếp tuyến

Khái niệm về phương tiếp tuyến

Khái niệm về đẩy vật - Định nghĩa và các đại lượng liên quan

Xem thêm...
×