Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng chủ đề về các tháng trong năm.
UNIT 8: OUR SPORT DAYS
(Ngày hội thể thao của chúng mình)
1.
2.
(n): tháng sáu
The Children’s day is on the first of June.
( Ngày Quốc tế thiếu nhi là vào ngày 1 tháng 6.)
3.
4.
(n): tháng Tám
They usually have a holiday trip in August.
(Họ thường có một chuyến đi nghỉ dưỡng vào tháng 8.)
5.
(n): tháng Chín
In Viet Nam, children all go to school in September.
(Ở Việt Nam, tất cả học sinh đều đến trường vào tháng 9.)
6.
(n): tháng Mười
We have a meeting in October.
(Chúng tôi có một buổi gặp mặt vào tháng 10.)
7.
(n): tháng Mười một
He's starting his new job in November.
(Anh ấy sẽ bắt đầu một công việc mới vào tháng 11.)
8.
(n): tháng Mười hai
December is the last day of the year.
(Tháng 12 là tháng cuối cùng năm.)
9.
School sports days often have a parents' race, too.
(Những ngày hội thể thao ở trường cũng thường có cả cuộc thi chạy dành cho các bậc phụ huynh.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365