Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 7 A Closer Look 2

1. Read the sentences and write I.C if the underlined clause is an independent clause or D.C if it is a dependent clause. 2. Choose A, B, or C to complete each sentence. 3. Match the clauses in the two columns to form complex sentences. 4. Combine each pair of sentences, using the conjunction in brackets. 5. GAME Matching game. Work in two groups, A and B. Group A write main clauses. Group B write adverb clauses of time.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Grammar – Complex sentences with adverb clauses of time

(Ngữ pháp – Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)

1. Read the sentences and write I.C if the underlined clause is an independent clause or D.C if it is a dependent clause.

(Đọc các câu và viết I.C nếu mệnh đề được gạch chân là mệnh đề độc lập hoặc D.C nếu đó là mệnh đề phụ thuộc.)

Example:

You must be careful when you cross the street. D.C

(Ví dụ: Bạn phải cẩn thận khi băng qua đường. -> mệnh đề phụ thuộc)

1. I'll wait for you here until you get back. ___

2. Make sure you lock the door when you go out. ___

3. You must get a permit before you build a campfire at a national park. ___

4. Dont use too much water while you are having a shower. ___

5. As soon as my friends come, we will pick up rubbish on the beach. ___


Bài 2

2. Choose A, B, or C to complete each sentence.

(Chọn A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.)

1. I was not at home _____ he came to see me yesterday.

A. when

B. until

C. as soon as

2. We called the forest guard unit _____ we saw the bush fire.

A. as soon as

B. while

C. until

3. I went straight to the gym _____ I left home.

A. while

B. before

C. after

4.. You can stay with us _____ you find a suitable place to stay.

A. as soon as

B. before

C. until

5. We cleaned up everything at the campsite _____ we left.

A. until

B. before

C. while


Bài 3

3. Match the clauses in the two columns to form complex sentences.

(Nối các mệnh đề trong hai cột để tạo thành câu phức.)

1. We will clean up the beach

a. until he made a successful light bulb.

2. Don’t forget to turn off the lights

b. as soon as it stops raining.

3. You have to show your ticket

c. while I'm cooking the soup?

4. Can you help me lay the table

d. before you go out.

5. Thomas Edison kept trying

e. when you get on the train.


Bài 4

4. Combine each pair of sentences, using the conjunction in brackets.

(Kết hợp từng cặp câu, sử dụng liên từ trong ngoặc.)

1. l arrive at the station. I will call you right after. (as soon as)

(Tôi đến nhà ga. Tôi sẽ gọi cho bạn ngay sau đó. - ngay khi)

2. Many Vietnamese women wear conical hats. They work in the field. (when)

(Nhiều phụ nữ Việt Nam đội nón lá. Họ làm việc trên cánh đồng. - khi)

3. My father taught me how to use the computer. Then he bought one for me. (before)

(Bố tôi đã dạy tôi cách sử dụng máy tính. Sau đó, bố đã mua một cái cho tôi. - trước khi)

4. Nick is reading a novel. Jack is reading a cartoon. (while)

(Nick đang đọc tiểu thuyết. Jack đang đọc một bộ phim hoạt hình. - trong khi)

5. The tornado hit. There were only a few houses left standing. (After)

(Cơn lốc xoáy ập đến. Chỉ còn vài ngôi nhà đứng vững. - sau đó)


Bài 5

5. GAME Matching game. Work in two groups, A and B. Group A write main clauses. Group B write adverb clauses of time.

(Làm việc theo hai nhóm, A và B. Nhóm A viết các mệnh đề chính. Nhóm B viết mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.)

Do they match? Are there any funny sentences?

(Chúng hợp nhau không? Có câu nào buồn cười không?)


Từ vựng

1.

forest /ˈfɒrɪst/

(n) rừng

Tigers and monkeys live in the forest.

(Hổ và khỉ sống trong rừng.)

2.

bush fire /bʊʃ faɪər/

(vp) cháy vừng

We called the forest guard unit as soon as we saw the bush fire.

(Chúng tôi đã gọi cho đơn vị bảo vệ rừng ngay khi nhìn thấy đám cháy rừng.)

3.

suitable /ˈsuːtəbl/(adj)

(adj) phù hợp

Lan wanted to go to the party but she couldn’t choose a suitable dress

(Lan muốn đi dự tiệc nhưng cô ấy không thể chọn một chiếc váy phù hợp)

4.

campsite /ˈkæmpsaɪt/

(n) khu cắm trại

We cleaned up everything at the campsite before we left.

(Chúng tôi đã dọn dẹp mọi thứ ở khu cắm trại trước khi rời đi.)

5.

lay the table /leɪ ðiː ˈteɪ.bəl/

(vp) lau bàn

Can you help me lay the table?

(Bạn có thể giúp tôi dọn bàn được không?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tốc độ motor

Khái niệm về kiến thức chuyên môn

Khái niệm về kỹ năng kỹ thuật

Khái niệm vận hành hệ thống - Định nghĩa và vai trò của nó trong công nghệ thông tin. Thành phần cơ bản của hệ thống - Phần cứng, phần mềm và mạng máy tính. Quy trình vận hành hệ thống - Kiểm tra, bảo trì, nâng cấp và xử lý sự cố. Công cụ hỗ trợ vận hành hệ thống - Phần mềm giám sát, công cụ giải quyết sự cố và quản lý tài nguyên.

Khái niệm về lịch sử phát triển và tầm quan trọng của nó

Cuộc đời và sự nghiệp của Michael Faraday

Tiểu sử Joseph Henry - Nhà vật lý và nhà khoa học người Mỹ

Khái niệm về sản xuất điện năng và vai trò của nó trong đời sống và kinh tế. Sử dụng các nguồn năng lượng như than, dầu mỏ, năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và hạt nhân để sản xuất điện năng. Liệt kê các nguồn sản xuất điện năng, bao gồm nguồn hóa thạch, năng lượng tái tạo và hạt nhân. Tổng quan về các phương pháp sản xuất điện năng, bao gồm hệ thống điện gió, điện mặt trời, thủy điện và nhiệt điện. Giới thiệu các phương pháp quản lý và tiết kiệm điện năng trong gia đình và ngành công nghiệp.

Thiết bị điện tử: Khái niệm, loại và ứng dụng trong cuộc sống và công nghiệp | Các thành phần và vai trò của thiết bị điện tử | Thiết bị điện tử tiêu dùng, công nghiệp, y tế và viễn thông | Các ứng dụng của thiết bị điện tử trong điện tử gia dụng, ô tô thông minh, máy tính và điện thoại di động.

Khái niệm hệ thống chiếu sáng

Xem thêm...
×