Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 7 Communication

1. Listen and read the dialogue. Pay attention to the highlighted sentences. 2. Work in pairs. Make similar conversations to ask for and give clarification for the following. 3. Read the passage and tick (✓) the correct answers. 4. Match the activities people do on Earth Day with their results. 5. Work in pairs. Ask and answer about the things you and your friends do on Earth Day.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Everyday English

Asking for clarification (Hỏi xác nhận sự rõ ràng)

1. Listen and read the dialogue. Pay attention to the highlighted sentences.

(Nghe và đọc đoạn đối thoại. Chú ý những câu được làm nổi bật.)


Mi: Hey, Linda. What does ‘endangered species’ mean?

(Này Linda. “Động vật nguy cấp” có nghĩa là gì thế?)

Linda: Endangered species are animals in the wild that face a high risk of extinction.

(Động vật nguy cấp là những loài động vật trong ngoài hoang dã phải đối mặt với tỉ lệ tuyệt chủng cao.)

Mi: And what do you mean by ‘in the wild’?

(Và theo cậu thì “ngoài hoang dã” nghĩa là gì?)

Linda: That means animals that live in their natural habitats, not in zoos.

(Nghĩa là động vật sống trong môi trường sống tự nhiên, không phải trong sở thú.)

Mi: Oh, I get it now. Thanks, Linda.

(Ồ, mình hiểu rồi. Cám ơn Linda.)


Bài 2

2. Work in pairs. Make similar conversations to ask for and give clarification for the following.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự để yêu cầu và làm rõ cho những điều sau đây.)

• single-use products (những sản phẩm chỉ dùng 1 lần)

• global warming (sự nóng lên toàn cầu)


Bài 3

3. Read the passage and tick () the correct answers.

(Đọc đoạn văn và đánh dấu () vào câu trả lời đúng.)

Every year on April 22nd, more than 190 countries celebrate Earth Day to protect the planet. The first Earth Day started in 1970 in America. Today more than 1 billion people participate in Earth Day activities each year, making it one of the largest movements. By taking part in activities like picking up litter and planting trees, you can help protect nature and the environment. You can also do things like buying green products and practising reduce, reuse and recycle. We can celebrate Earth Day and protect the earth at the same time. Moreover, we should continue doing things to save the earth every day of the year.

What activities do people do on Earth Day?

1. picking up litter 

2. protecting endangered species  

3. planting trees      

4. buying green products    

5. helping neighbours   


Bài 4

4. Match the activities people do on Earth Day with their results.

(Ghép các hoạt động mọi người làm vào Ngày Trái đất với kết quả của chúng.)

1. planting trees

a. making our environment clean, reducing pollution

2. buying green products

b. reducing global warming, protecting animals habitats

3. picking up litter

c. saving electricity to save natural resources

4. turning off the lights

d. improving our health, reducing pollution


Bài 5

5. Work in pairs. Ask and answer about the things you and your friends do on Earth Day.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những điều bạn và bạn bè của bạn làm vào Ngày Trái Đất.)

Example: (Ví dụ)

A: What do you do on Earth Day?

(Các bạn làm gì vào ngày Trái Đất?)

B: We pick up litter and clean the streets. And you?

(Chúng tôi nhặt rác và quét dọn đường phố. Còn bạn thì sao?)


Từ vựng

1.

wild /waɪld/

(adj) hoang dã

What do you mean by ‘in the wild’?

(Bạn có ý gì khi nói 'trong tự nhiên'?)

2.

risk /rɪsk/

(v/n) rủi ro

Endangered species are animals in the wild that face a high risk of extinction.

(Các loài có nguy cơ tuyệt chủng là những động vật trong tự nhiên phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao.)

3.

movement /ˈmuːvmənt/

(n) sự chuyển động

Today more than 1 billion people participate in Earth Day activities each year, making it one of the largest movements.

(Ngày nay, hơn 1 tỷ người tham gia các hoạt động của Ngày Trái đất mỗi năm, khiến nó trở thành một trong những phong trào lớn nhất.)

4.

reuse /ˌriːˈjuːz/

(v) tái sử dụng

You can do things like buying green products and practicing reduce, reuse and recycle.

(Bạn có thể làm những việc như mua các sản phẩm xanh và thực hành giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế.)

5.

recycle /ˌriːˈsaɪkl/

(v) tái chế

We shouldn’t throw away single-use products but recycle them.

(Chúng ta không nên vứt bỏ các sản phẩm dùng một lần mà hãy tái chế chúng.)

6.

green product /gri:n ˈprɒd.ʌkt/

(np) sản phẩm xanh

You can also do things like buying green products.

(Bạn cũng có thể làm những việc như mua sản phẩm xanh.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm và mục đích về hướng dẫn sấy khô và yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sấy khô

Khái niệm và ứng dụng của sort by color trong sắp xếp dữ liệu - Thư viện mã nguồn mở

Khái niệm về tách loại vải

Khái niệm về prevent color bleeding

Giới thiệu về vải mong manh, các loại vải mong manh và đặc điểm chung của chúng. Vải mong manh là loại vải mỏng nhẹ và mềm mại, sử dụng để tạo ra các sản phẩm nhẹ nhàng và tinh tế. Có nhiều loại vải mong manh như lụa, chiffon, satin, voan, ren và chúng có đặc điểm chung. Chúng mỏng nhẹ, thoáng mát và co dãn linh hoạt, mang lại sự thoải mái. Vải mong manh cũng mang đến vẻ đẹp tinh tế và nữ tính với mức độ trong suốt hoặc mờ nhạt. Chúng cũng êm ái và dễ chịu khi tiếp xúc với da. Tuy nhiên, cần chú ý trong việc xử lý và bảo quản vải mong manh để tránh rách hoặc hủy hoại. Vải mong manh vẫn được sử dụng phổ biến trong thiết kế thời trang và trang trí nội thất, mang đến sự thanh lịch và sang trọng. Cách chăm sóc vải mong manh để tránh làm hỏng chúng, bao gồm cách giặt, là, ủi và bảo quản. Các loại vải mong manh thông dụng bao gồm lụa, chiffon, organza, voan và ren. Cần chăm sóc đặc biệt khi giặt và bảo quản để giữ cho các loại vải này luôn đẹp và bền. Vải mong manh được sử dụng rộng rãi trong thời trang và trang trí nội thất, bao gồm váy cưới, rèm cửa, tấm trải giường và bộ phụ kiện.

Khái niệm về gentle detergent - Định nghĩa và vai trò của nó trong việc làm sạch.

Lý do nên giặt quần áo bằng nước lạnh

Prevent Shrinkage in Construction Technology: Definition and Role. How to prevent shrinkage, its importance in maintaining project quality and durability. Causes of shrinkage include moisture, temperature, and material intensity. Methods to prevent shrinkage include using anti-shrinkage materials, controlling moisture and temperature, and reinforcing structures. Prevent shrinkage applications in buildings, bridges, and civil constructions for stability, safety, and quality assurance.

Khái niệm về overload washing machine - Giới thiệu, nguyên nhân, hậu quả và cách tránh tình trạng overload washing machine

Các loại sự hư hỏng trên quần áo: Rách, thủng, bẩn, ố vàng, mờ màu, bạc màu, phai màu. Nguyên nhân gây hư hỏng trên quần áo: Tác động môi trường, sử dụng sai cách, giặt giũ không đúng cách. Cách phòng tránh sự hư hỏng trên quần áo: Giặt giũ đúng cách, bảo quản đúng cách, sử dụng sản phẩm chăm sóc quần áo phù hợp. Cách khắc phục và sửa chữa quần áo bị hư hỏng: Vá rách, thay nút, tẩy ố vàng, làm mới màu.

Xem thêm...
×