Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng F


Fall back on là gì? Nghĩa của fall back on - Cụm động từ tiếng Anh

Fall behind là gì? Nghĩa của fall behind - Cụm động từ tiếng Anh Fall down là gì? Nghĩa của fall down - Cụm động từ tiếng Anh Fall in with là gì? Nghĩa của fall in with - Cụm động từ tiếng Anh Fall out là gì? Nghĩa của fall out - Cụm động từ tiếng Anh Fall through là gì? Nghĩa của fall through - Cụm động từ tiếng Anh Figure out là gì? Nghĩa của figure out - Cụm động từ tiếng Anh Fill in for là gì? Nghĩa của fill in for - Cụm động từ tiếng Anh Fill out là gì? Nghĩa của fill out - Cụm động từ tiếng Anh Fill up là gì? Nghĩa của fill up - Cụm động từ tiếng Anh Fill up with là gì? Nghĩa của fill up with - Cụm động từ tiếng Anh Find out là gì? Nghĩa của find out - Cụm động từ tiếng Anh Figure on something là gì? Nghĩa của Figure on something - Cụm động từ tiếng Anh Figure something up là gì? Nghĩa của Figure something up - Cụm động từ tiếng Anh Fall off là gì? Nghĩa của Fall off - Cụm động từ tiếng Anh Fill in là gì? Nghĩa của Fill in - Cụm động từ tiếng Anh Feel up to là gì? Nghĩa của Feel up to - Cụm động từ tiếng Anh Fix something up là gì? Nghĩa của Fix something up - Cụm động từ tiếng Anh Fill something out là gì? Nghĩa của Fill something out - Cụm động từ tiếng Anh Fade out là gì? Nghĩa của fade out - Cụm động từ tiếng Anh Face up to something là gì? Nghĩa của face up to something - Cụm động từ tiếng Anh Fancy something up là gì? Nghĩa của fancy something up - Cụm động từ tiếng Anh Fall for somebody/something là gì? Nghĩa của fall for somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Feel for somebody là gì? Nghĩa của feel for somebody - Cụm động từ tiếng Anh Fend for yourself là gì? Nghĩa của fend for yourself - Cụm động từ tiếng Anh Fight back something là gì? Nghĩa của fight back something - Cụm động từ tiếng Anh Find for somebody là gì? Nghĩa của find for someebody - Cụm động từ tiếng Anh Finish off là gì? Nghĩa của Finish off - Cụm động từ tiếng Anh Flash back là gì? Nghĩa của flash back - Cụm động từ tiếng Anh Flirt with something là gì? Nghĩa của flirt with something - Cụm động từ tiếng Anh Force down là gì? Nghĩa của force down - Cụm động từ tiếng Anh Fall apart là gì? Nghĩa của fall apart - Cụm động từ tiếng Anh Face up to là gì? Nghĩa của face up to - Cụm động từ tiếng Anh

Fall back on là gì? Nghĩa của fall back on - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ fall back on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall back on

Fall back on 

/fɔːl bæk ɒn/ 

  • Sử dụng như một phương án cuối cùng khi các phương pháp/ kế hoạch khác không thành công. 

Ex: When her business failed, she had to fall back on her savings.

(Khi kinh doanh của cô ấy thất bại, cô ấy phải trông cậy vào tiền tiết kiệm của mình.)  

  • Trở lại một lựa chọn hoặc thực hành trước đó hoặc quen thuộc, đặc biệt là trong thời điểm khó khăn hoặc không chắc chắn.

Ex: In times of stress, he tends to fall back on his old habits.  

(Trong thời gian căng thẳng, anh ấy có xu hướng dựa vào thói quen cũ của mình.) 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×