Các cụm động từ bắt đầu bằng F
Fill up with là gì? Nghĩa của fill up with - Cụm động từ tiếng Anh
Find out là gì? Nghĩa của find out - Cụm động từ tiếng Anh Figure on something là gì? Nghĩa của Figure on something - Cụm động từ tiếng Anh Figure something up là gì? Nghĩa của Figure something up - Cụm động từ tiếng Anh Fall off là gì? Nghĩa của Fall off - Cụm động từ tiếng Anh Fill in là gì? Nghĩa của Fill in - Cụm động từ tiếng Anh Feel up to là gì? Nghĩa của Feel up to - Cụm động từ tiếng Anh Fix something up là gì? Nghĩa của Fix something up - Cụm động từ tiếng Anh Fill something out là gì? Nghĩa của Fill something out - Cụm động từ tiếng Anh Fade out là gì? Nghĩa của fade out - Cụm động từ tiếng Anh Face up to something là gì? Nghĩa của face up to something - Cụm động từ tiếng Anh Fancy something up là gì? Nghĩa của fancy something up - Cụm động từ tiếng Anh Fall for somebody/something là gì? Nghĩa của fall for somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Feel for somebody là gì? Nghĩa của feel for somebody - Cụm động từ tiếng Anh Fend for yourself là gì? Nghĩa của fend for yourself - Cụm động từ tiếng Anh Fight back something là gì? Nghĩa của fight back something - Cụm động từ tiếng Anh Find for somebody là gì? Nghĩa của find for someebody - Cụm động từ tiếng Anh Finish off là gì? Nghĩa của Finish off - Cụm động từ tiếng Anh Flash back là gì? Nghĩa của flash back - Cụm động từ tiếng Anh Flirt with something là gì? Nghĩa của flirt with something - Cụm động từ tiếng Anh Force down là gì? Nghĩa của force down - Cụm động từ tiếng Anh Fill up là gì? Nghĩa của fill up - Cụm động từ tiếng Anh Fill out là gì? Nghĩa của fill out - Cụm động từ tiếng Anh Fill in for là gì? Nghĩa của fill in for - Cụm động từ tiếng Anh Figure out là gì? Nghĩa của figure out - Cụm động từ tiếng Anh Fall through là gì? Nghĩa của fall through - Cụm động từ tiếng Anh Fall out là gì? Nghĩa của fall out - Cụm động từ tiếng Anh Fall in with là gì? Nghĩa của fall in with - Cụm động từ tiếng Anh Fall down là gì? Nghĩa của fall down - Cụm động từ tiếng Anh Fall behind là gì? Nghĩa của fall behind - Cụm động từ tiếng Anh Fall back on là gì? Nghĩa của fall back on - Cụm động từ tiếng Anh Fall apart là gì? Nghĩa của fall apart - Cụm động từ tiếng Anh Face up to là gì? Nghĩa của face up to - Cụm động từ tiếng AnhFill up with là gì? Nghĩa của fill up with - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fill up with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fill up with
/fɪl ʌp wɪð/
Ex: The tank filled upwith water.
(Bể chứa đã đầy nước.)
Ex: She filled up the cup with coffee.
(Cô ấy đổ đầy cốc với cà phê.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365